Mùi tây là một loại thảo mộc thuộc họ Apiaceae, được sử dụng phổ biến trong ẩm thực tại nhiều quốc gia, đặc biệt ở khu vực châu Âu, châu Mỹ và Trung Đông. Không chỉ đóng vai trò như một gia vị tạo hương vị cho các món ăn như súp, salad, món cá và thịt, mùi tây còn được đánh giá cao về giá trị dinh dưỡng và tiềm năng hỗ trợ sức khỏe con người.
Chỉ với 8 gam mùi tây tươi (khoảng 2 muỗng canh), đã cung cấp:
Năng lượng: 2 kcal
Vitamin A: 12% khuyến nghị nhu cầu hằng ngày (RDA)
Vitamin C: 16% RDA
Vitamin K: 154% RDA
Ngoài ra, mùi tây còn chứa nhiều vi chất khác như magiê, kali, folate, sắt và canxi. Mặc dù hàm lượng calo rất thấp, mùi tây lại là nguồn cung cấp dồi dào các vitamin thiết yếu:
Vitamin A hỗ trợ miễn dịch, bảo vệ thị lực và sức khỏe làn da.
Vitamin C có vai trò chống oxy hóa mạnh, tăng cường chức năng miễn dịch và bảo vệ tim mạch.
Vitamin K là yếu tố quan trọng trong quá trình đông máu và duy trì sức khỏe xương.
3.1. Ổn định đường huyết
Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy các chất chống oxy hóa trong mùi tây, đặc biệt là flavonoid và polyphenol, có thể giúp cải thiện kiểm soát đường huyết. Ví dụ, ở mô hình chuột đái tháo đường type 1, chiết xuất mùi tây giúp giảm đáng kể glucose huyết tương và cải thiện chức năng tuyến tụy. Tuy nhiên, cần thêm các nghiên cứu lâm sàng trên người để xác nhận hiệu quả này.
3.2. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Mùi tây chứa nhiều carotenoid và vitamin C – các chất chống oxy hóa đã được chứng minh có khả năng làm giảm viêm mạn tính, cải thiện huyết áp và lipid máu. Các dữ liệu dịch tễ học cho thấy rằng chế độ ăn giàu carotenoid có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm bệnh động mạch vành và đột quỵ.
3.3. Hỗ trợ chức năng thận
Mùi tây được cho là có đặc tính lợi tiểu, giúp đào thải nước và chất cặn bã thông qua nước tiểu. Một số nghiên cứu thực nghiệm cho thấy chiết xuất mùi tây có thể điều hòa pH nước tiểu, giảm viêm, tăng bài tiết nước tiểu và gián tiếp làm giảm nguy cơ hình thành sỏi thận. Ngoài ra, nhờ chứa nitrat tự nhiên, mùi tây có thể giúp giãn mạch, cải thiện lưu lượng máu và hạ huyết áp – yếu tố bảo vệ quan trọng cho thận. Tuy nhiên, do chứa oxalat ở mức cao, việc sử dụng quá mức có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận ở những đối tượng nhạy cảm.
Tác dụng kháng khuẩn: Tinh dầu trong mùi tây (bao gồm apiol và myristicin) có đặc tính kháng khuẩn, đã được chứng minh có hiệu quả chống lại một số chủng vi khuẩn như Staphylococcus aureus.
Bảo vệ xương: Nhờ hàm lượng cao vitamin K, canxi, kali và magiê, mùi tây hỗ trợ duy trì mật độ xương và phòng ngừa loãng xương.
Điều hòa miễn dịch: Apigenin – một flavonoid có trong mùi tây – có khả năng ức chế viêm và bảo vệ tế bào thông qua điều hòa hoạt động của hệ miễn dịch.
Hỗ trợ chức năng gan: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy chiết xuất mùi tây có thể giảm tổn thương gan do tăng đường huyết và tăng cường hoạt động của các enzyme chống oxy hóa tại gan.
5.1. Sử dụng trong chế độ ăn uống
Mùi tây có thể được bổ sung vào nhiều món ăn với mục đích tăng cường hương vị và giá trị dinh dưỡng:
Rắc lên món súp, mì ống, pizza hoặc các món hầm
Thêm vào món salad, bánh trứng, sinh tố, nước ép
Sử dụng trong sốt chấm, nước xốt hoặc món nướng từ thịt, cá, thịt gia cầm
Trộn vào nhân bánh hoặc bánh mì tự làm
5.2. Bảo quản
Mùi tây tươi: Không rửa trước khi bảo quản. Cắt bỏ phần gốc, cắm vào ly nước sạch và đậy bằng túi nhựa kín. Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh, thay nước mỗi 2–3 ngày. Có thể giữ được tươi từ 10–14 ngày.
Mùi tây khô: Nên được bảo quản trong hộp kín, nơi khô mát, tránh ánh sáng. Có thể sử dụng trong vòng 6–12 tháng.
Mùi tây không chỉ là một loại thảo mộc gia vị phổ biến mà còn là nguồn dinh dưỡng quý giá, có tiềm năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch, chuyển hóa glucose, chức năng thận, miễn dịch và sức khỏe xương. Tuy nhiên, như với mọi thực phẩm chức năng tự nhiên, cần sử dụng ở mức hợp lý và đợi thêm bằng chứng lâm sàng để khẳng định các tác dụng này ở người.