Mụn trứng cá (acne vulgaris) là một bệnh lý viêm mạn tính của đơn vị nang lông – tuyến bã, thường gặp ở vùng da có mật độ tuyến bã nhờn cao như mặt, lưng, ngực và vai. Trong đó, mụn trứng cá ở lưng (truncal acne) chiếm tỷ lệ đáng kể và thường dai dẳng, khó điều trị hơn so với mụn ở mặt.
Theo thống kê, hơn 50% người bị mụn trứng cá có tổn thương ở vùng lưng. Cơ chế bệnh sinh tương tự như ở mặt, bao gồm: tăng tiết bã nhờn, tăng sừng hóa cổ nang lông, sự hiện diện của vi khuẩn Cutibacterium acnes (trước đây là Propionibacterium acnes) và phản ứng viêm.
Các yếu tố góp phần gây mụn ở lưng bao gồm:
Tăng tiết bã nhờn: Lưng có nhiều tuyến bã nhờn hoạt động mạnh.
Tắc nghẽn nang lông: Do tích tụ bã nhờn, tế bào sừng và bụi bẩn.
Vi khuẩn C. acnes: Sinh sôi trong môi trường thiếu oxy của nang lông bị bít tắc.
Yếu tố cơ học (acne mechanica): Ma sát từ balô, áo bó sát, dụng cụ thể thao.
Tăng tiết mồ hôi: Đặc biệt khi không được làm sạch sau vận động.
Yếu tố nội tiết và di truyền: Thường gặp ở lứa tuổi thanh thiếu niên hoặc người có tiền sử gia đình mắc mụn trứng cá.
Thuốc: Một số thuốc như corticosteroid, androgen, lithium có thể thúc đẩy mụn.
Các tổn thương da thường gặp:
Mụn đầu trắng (closed comedones): Tắc nghẽn nang lông dưới da, có nốt nhỏ màu trắng.
Mụn đầu đen (open comedones): Nang lông hở, bã nhờn tiếp xúc với không khí bị oxy hóa.
Sẩn (papules): Nốt gồ nhẹ trên da, không mủ, biểu hiện viêm nhẹ.
Mụn mủ (pustules): Sẩn có mủ vàng hoặc trắng trên nền viêm.
Mụn nang (cysts): Tổn thương sâu, lớn, chứa mủ, dễ để lại sẹo lồi hoặc sẹo lõm.
4.1 Tránh yếu tố thuận lợi
Tránh thuốc dễ gây mụn: Tham vấn bác sĩ khi đang dùng androgen hoặc lithium.
Không sử dụng mỹ phẩm chứa dầu: Ưu tiên các sản phẩm “non-comedogenic” hoặc “oil-free”.
Hạn chế ma sát cơ học: Sử dụng ba lô nhẹ, thoáng khí; tránh áo chật, nẹp lưng cọ xát lâu dài.
Mặc quần áo sạch và thoáng khí: Tránh tích tụ mồ hôi, vi khuẩn và bụi bẩn trên da.
5.1 Biện pháp tại chỗ (mức độ nhẹ)
Thuốc không kê đơn (OTC): Sữa tắm hoặc gel có chứa benzoyl peroxide, axit salicylic, lưu huỳnh, resorcinol.
Làm sạch da đúng cách: Dùng sản phẩm dịu nhẹ, không chứa xà phòng mạnh hoặc hạt scrub gây tổn thương cơ học.
Tắm ngay sau khi vận động: Giúp loại bỏ mồ hôi và vi khuẩn, giảm nguy cơ viêm nang lông.
5.2 Các lưu ý quan trọng
Không nặn mụn: Tránh tăng nguy cơ viêm, sẹo và thâm.
Tránh tiếp xúc ánh nắng quá mức: Sử dụng kem chống nắng phổ rộng, không gây mụn.
Giặt giũ ga trải giường định kỳ: Tối thiểu 1–2 lần mỗi tuần để loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết.
5.3 Điều trị chuyên sâu (mức độ vừa – nặng)
Nếu mụn không cải thiện với biện pháp tại nhà sau 6–8 tuần hoặc có dấu hiệu nặng:
Tham khảo bác sĩ da liễu: Đánh giá phân loại mụn, mức độ tổn thương và loại trừ bệnh lý da khác.
Phác đồ điều trị có thể bao gồm:
Thuốc bôi kê đơn: Retinoid, kháng sinh tại chỗ.
Thuốc uống: Kháng sinh, isotretinoin, thuốc tránh thai nội tiết (ở nữ giới).
Các thủ thuật: Laser, peel hóa học, tiêm corticoid nội tổn thương (với mụn nang).
Mụn trứng cá ở lưng là tình trạng phổ biến và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa, vệ sinh da phù hợp và điều trị đúng phương pháp có thể giúp kiểm soát hiệu quả bệnh lý này, hạn chế biến chứng và sẹo mụn.