Nghiến răng (Bruxism) là tình trạng co thắt hoặc cọ xát hàm răng lặp đi lặp lại, xảy ra không chủ ý. Tình trạng này có thể diễn ra khi ngủ (nghiến răng về đêm – sleep bruxism) hoặc khi tỉnh táo (awake bruxism), thường đi kèm với các hoạt động vô thức như cắn chặt hàm hoặc nghiến nhẹ răng.
Mặc dù đôi khi không gây hậu quả đáng kể, nhưng nếu kéo dài hoặc xảy ra thường xuyên, nghiến răng có thể gây tổn thương cho hệ thống nhai, bao gồm răng, khớp thái dương hàm (temporomandibular joint – TMJ) và cơ hàm, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Điều trị nghiến răng cần xác định nguyên nhân nền, mức độ ảnh hưởng và các biến chứng đi kèm. Dưới đây là một số biện pháp can thiệp thường được sử dụng:
2.1. Sử dụng máng bảo vệ răng (Occlusal splint)
Máng bảo vệ răng (còn gọi là máng nhai, nẹp khớp cắn) thường được sử dụng vào ban đêm để ngăn ngừa sự tiếp xúc trực tiếp giữa các cung răng. Thiết bị này giúp:
Hạn chế mài mòn men răng và gãy vỡ răng.
Giảm lực nén lên khớp thái dương hàm.
Giảm triệu chứng đau cơ hàm.
Các loại máng có thể được làm sẵn hoặc thiết kế riêng theo mẫu dấu hàm bệnh nhân. Trong trường hợp nghiến răng nặng, cần sử dụng máng bằng vật liệu cứng có độ bền cao.
2.2. Phẫu thuật điều chỉnh khớp cắn (Occlusal adjustment)
Trong một số trường hợp, đặc biệt khi nghiến răng có liên quan đến sai lệch khớp cắn (malocclusion), nha sĩ có thể chỉ định tạo hình lại mặt nhai thông qua mài chỉnh hoặc điều chỉnh vị trí răng. Tuy nhiên, chỉ định cần được cân nhắc kỹ và thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa nha phục hình hoặc chỉnh nha.
2.3. Tiêm Botulinum toxin (Botox)
Tiêm Botox vào cơ nhai (masseter) đã được chứng minh giúp giảm tần suất và cường độ nghiến răng, đặc biệt ở bệnh nhân không đáp ứng với máng bảo vệ răng. Cơ chế tác dụng là làm giảm hoạt động của các sợi cơ co thắt quá mức.
Hiệu quả có thể kéo dài 3–4 tháng.
Cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm.
Đây là phương pháp điều trị hỗ trợ, không thay thế các biện pháp điều chỉnh nguyên nhân nền.
2.4. Phản hồi sinh học (Biofeedback therapy)
Đây là kỹ thuật sử dụng tín hiệu điện sinh lý để cung cấp phản hồi cho bệnh nhân về hoạt động cơ. Người bệnh học cách kiểm soát hoạt động co cơ không ý thức, từ đó hạn chế hành vi nghiến răng. Tuy nhiên:
Hiệu quả điều trị còn hạn chế và thường chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn.
Cần thực hiện bởi chuyên viên vật lý trị liệu hoặc bác sĩ chuyên khoa có đào tạo.
2.5. Giảm căng thẳng và điều trị yếu tố tâm lý đi kèm
Ở nhiều bệnh nhân, nghiến răng là hậu quả của các rối loạn tâm lý như lo âu, trầm cảm hoặc stress kéo dài. Các biện pháp hỗ trợ bao gồm:
Thiền và yoga: Giúp thư giãn thần kinh, cải thiện kiểm soát cảm xúc và giảm kích thích hệ thần kinh giao cảm.
Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): Có thể giúp bệnh nhân nhận diện và kiểm soát các hành vi dẫn đến nghiến răng.
Tập luyện thể thao đều đặn: Làm tăng tiết endorphin, giúp cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng.
Dược trị liệu: Trong một số trường hợp cần thiết, có thể sử dụng thuốc chống lo âu hoặc chống trầm cảm theo chỉ định chuyên khoa tâm thần.
2.6. Bài tập cơ hàm và thư giãn cơ
Các bài tập chức năng cho cơ hàm giúp:
Thư giãn các nhóm cơ nhai và cơ vùng mặt.
Cải thiện sự phối hợp và tư thế hàm.
Ví dụ bài tập:
Mở miệng nhẹ trong khi đầu lưỡi chạm vào răng cửa trên.
Phát âm to chữ “N” để răng trên và dưới không tiếp xúc nhau.
Xoa bóp cơ masseter và vùng trước tai nhẹ nhàng để làm mềm cơ.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, nghiến răng có thể gây ra nhiều biến chứng bao gồm:
Đau đầu căng cơ, đau cổ – vai – gáy.
Đau khớp thái dương hàm, há miệng hạn chế.
Mòn răng, răng lung lay, răng gãy vỡ.
Biến dạng cung hàm và khuôn mặt.
Rối loạn chức năng khớp cắn và khớp hàm.
Đau tai mạn tính hoặc triệu chứng giả đau tai.
Bệnh nhân nên đến khám nha khoa khi có các biểu hiện sau:
Có hành vi nghiến răng rõ rệt khi ngủ (do người thân phát hiện).
Đau hoặc cứng hàm vào buổi sáng.
Răng mòn bất thường, vỡ hoặc lung lay không rõ nguyên nhân.
Có tiếng lục cục, khó chịu hoặc hạn chế vận động tại khớp thái dương hàm.
Đau đầu, cổ, vai gáy không giải thích được.
Nha sĩ có thể đánh giá mức độ nghiến răng thông qua khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh khớp thái dương hàm (nếu cần), và lên kế hoạch điều trị phù hợp. Trong những trường hợp phức tạp, người bệnh có thể được chuyển đến các chuyên khoa liên quan như răng hàm mặt, phục hình, chỉnh hình răng, tâm thần hoặc vật lý trị liệu.