Nghiện thực phẩm là thuật ngữ được một số nhà nghiên cứu sử dụng để mô tả hành vi ăn uống cưỡng bức ở người, có nhiều điểm tương đồng với hành vi nghiện chất kích thích. Đối tượng nghiện thực phẩm thường có xu hướng tiêu thụ quá mức các loại thực phẩm giàu chất béo và đường, kèm theo hành vi tìm kiếm và cảm giác thèm ăn tương tự như ở bệnh nhân rối loạn sử dụng chất.
Hiện chưa có định nghĩa lâm sàng được công nhận rộng rãi. Tuy nhiên, các hành vi thường được đề cập trong mô hình nghiện thực phẩm gồm:
Ăn quá mức ngay cả khi không đói.
Thèm ăn mạnh đối với thực phẩm giàu năng lượng (đường, chất béo).
Khó kiểm soát lượng thức ăn tiêu thụ.
Ăn uống vô độ (binge eating).
Thực phẩm – đặc biệt là thực phẩm ngon miệng – kích hoạt các vùng não và cơ chế thần kinh tương tự như các chất gây nghiện, bao gồm hồi hải mã (hippocampus), nhân đuôi (caudate nucleus) và thùy đảo (insula).
Khi tiêu thụ thực phẩm, não giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine và opioid nội sinh – thành phần của hệ thống khen thưởng (reward system), điều chỉnh động lực, cảm xúc và hành vi tìm kiếm.
Hiện tượng sensitization (tăng nhạy cảm) có thể khiến một cá nhân tiếp tục “muốn” một loại thực phẩm nào đó dù không còn “thích” nó, miễn là nó kích hoạt trung tâm khoái cảm trong não.
Ví dụ: một người có thể thèm đồ uống có đường vì cảm giác dễ chịu do dopamine mang lại, không hẳn vì hương vị.
3.1. Sự tương đồng với nghiện chất kích thích
Một số nghiên cứu nhấn mạnh điểm tương đồng giữa nghiện thực phẩm và nghiện ma túy: cùng kích hoạt hệ thống khen thưởng và gây cảm giác thèm. Tuy nhiên, thực phẩm không tạo ra tác dụng dược lý mạnh mẽ và tức thời như ma túy. Ngoài ra, việc tiêu thụ thực phẩm là nhu cầu sinh lý thiết yếu, diễn ra thường xuyên và chịu tác động đa yếu tố, khiến việc phân định giữa “sử dụng” và “lạm dụng” trở nên phức tạp.
3.2. Chất dinh dưỡng nào gây nghiện?
Chưa xác định rõ thành phần dinh dưỡng cụ thể gây nghiện. Nghiên cứu trên động vật cho thấy chế độ ăn giàu đường và chất béo – đặc biệt trong thực phẩm chế biến sẵn – có thể gây hành vi giống nghiện. Một số giả thuyết cho rằng sự hiện diện của đường trong ruột có thể đóng vai trò quan trọng, nhưng cần thêm nghiên cứu dọc, có đối chứng trên người để xác nhận.
3.3. Mối liên quan với béo phì và rối loạn ăn uống
Có quan điểm cho rằng nghiện thực phẩm là nguyên nhân tiềm tàng gây béo phì, và một số thang đo lâm sàng đưa thừa cân/béo phì vào tiêu chí chẩn đoán. Mối liên hệ với rối loạn ăn uống vô độ (BED) cũng được đề cập. Tuy nhiên:
Nhiều bệnh nhân BED không béo phì.
Đa số người béo phì không có biểu hiện nghiện thực phẩm.
Điều này đặt ra nghi vấn về giá trị chẩn đoán và gợi ý rằng một số công cụ đánh giá chỉ phản ánh rối loạn ăn uống hơn là một “nghiện” thực thụ.
3.4. Ăn kiêng “yo-yo” và nghiện thực phẩm
Chuyển đổi liên tục giữa các chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và ăn tự do có thể làm tăng cảm giác thèm ăn, góp phần vào hành vi ăn uống mất kiểm soát. Mặc dù thiếu hụt dinh dưỡng không trực tiếp gây nghiện, nhưng sự hạn chế quá mức rồi bù lại quá đà có thể làm trầm trọng hành vi này.
4.1. Hỗ trợ chuyên môn
Tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa.
Liệu pháp tâm lý (như liệu pháp hành vi nhận thức – CBT) để thay đổi nhận thức và hành vi liên quan đến ăn uống.
4.2. Điều chỉnh môi trường
Chia khẩu phần hợp lý, cất phần dư ngoài tầm nhìn.
Tránh môi trường kích thích ăn quá mức (ví dụ: buffet).
Bày thực phẩm lành mạnh ở vị trí dễ thấy, khuyến khích ăn rau củ và thực phẩm toàn phần.
4.3. Thay đổi lối sống bền vững
Tránh chế độ ăn kiêng khắc nghiệt, ngắn hạn.
Thực hiện thay đổi từ từ, duy trì lâu dài.
Kết hợp tập luyện thể chất thường xuyên để cải thiện sức khỏe chuyển hóa và kiểm soát cân nặng.
Nghiện thực phẩm là khái niệm đang trong quá trình nghiên cứu và chưa có sự đồng thuận về tiêu chuẩn chẩn đoán. Một số bằng chứng ủng hộ tương đồng với nghiện chất kích thích, nhưng nhiều yếu tố đặc thù của thực phẩm khiến khái niệm này còn gây tranh cãi. Cần thêm các nghiên cứu dọc, đa trung tâm, kết hợp phân tích thần kinh, hành vi và chuyển hóa để xác định rõ cơ chế, tiêu chí chẩn đoán và chiến lược can thiệp hiệu quả.