Ngôi mông: Đặc điểm, nguy cơ dị tật bẩm sinh và các biện pháp can thiệp

1. Khái quát

Trong giai đoạn cuối thai kỳ, hầu hết thai nhi sẽ xoay đầu xuống dưới để chuẩn bị cho quá trình sinh ngả âm đạo. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, phần mông, chân, hoặc kết hợp cả mông và chân lại hướng xuống dưới, trong khi đầu ở phía trên. Tình trạng này được gọi là ngôi mông (breech presentation), chiếm khoảng 3–4% các trường hợp mang thai đủ tháng.

Ngôi mông có liên quan đến nguy cơ dị tật bẩm sinh cao hơn so với ngôi chỏm, mặc dù phần lớn trẻ ngôi mông vẫn khỏe mạnh và không có bất thường cấu trúc.

 

2. Phân loại ngôi mông

Có ba dạng ngôi mông thường gặp:

  1. Ngôi mông đủ kiểu mông (Frank breech)

    • Dạng phổ biến nhất.

    • Mông trình diện trước, hai chân duỗi thẳng hướng lên trước mặt, bàn chân gần đầu.

  2. Ngôi mông đủ (Complete breech)

    • Mông nằm gần đường sinh, hai gối gập, bàn chân gần mông.

  3. Ngôi mông thiếu (Incomplete breech/footling breech)

    • Một hoặc cả hai chân trình diện trước mông.

    • Thường gồm: ngôi mông thiếu kiểu mông (mông + một chân gần đường sinh, chân còn lại duỗi lên) và ngôi mông kiểu chân (footling).

 

3. Nguy cơ dị tật bẩm sinh liên quan đến ngôi mông

Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ dị tật bẩm sinh ở trẻ sinh ngôi mông cao hơn so với ngôi chỏm.

  • Nghiên cứu dịch tễ: Khoảng 11,7% trẻ ngôi mông có ≥1 dị tật bẩm sinh, so với 5,1% ở trẻ ngôi thuận.

  • Ngôi mông có thể là chỉ báo của bất thường bẩm sinh, khiến thai nhi không xoay được về ngôi thuận trước sinh.

Các dị tật thường gặp ở trẻ ngôi mông:

  • Bất thường khớp háng: Loạn sản phát triển khớp háng (developmental dysplasia of the hip – DDH), đặc biệt ở ngôi mông đủ kiểu mông do hạn chế vận động trong tử cung.

  • Bất thường hệ thần kinh – cơ xương: Giảm cử động trong tử cung do bất thường hệ thần kinh trung ương hoặc cơ xương.

  • Bất thường vùng đầu – mặt – cổ: Dị dạng cấu trúc tai, mắt, mặt, cổ có thể ảnh hưởng đến khả năng xoay ngôi.

  • Sứt môi, hở hàm ếch; bất thường tim mạch, hô hấp, thường gặp ở các trường hợp đa ối.

  • Bất thường hệ niệu – sinh dục: Có thể liên quan đến đa ối hoặc thiểu ối.

  • Bất thường nhiễm sắc thể: Hạn chế phát triển trong tử cung (IUGR) kèm bất thường di truyền.

Lưu ý: Không ghi nhận mối liên quan rõ rệt giữa ngôi mông và dị tật bẩm sinh của hệ tiêu hóa.

 

4. Biến chứng của ngôi mông khi sinh

  • Sa dây rốn (cord prolapse): Là cấp cứu sản khoa, gây giảm hoặc ngừng tưới máu – oxy cho thai.

  • Kẹt đầu hậu (after-coming head entrapment): Khó khăn khi phần đầu thai nhi ra sau cùng.

  • Suy thai: Do thời gian chuyển dạ kéo dài, nước ối lẫn phân su, hoặc chèn ép dây rốn.

  • Tổn thương khớp háng: Tăng nguy cơ lệch khớp háng do tư thế sinh.

 

5. Can thiệp và dự phòng liên quan đến ngôi mông

5.1. Không thể phòng ngừa hoàn toàn dị tật bẩm sinh liên quan ngôi mông.

Tuy nhiên, có thể giảm biến chứng sản khoa bằng cách chuyển ngôi ngoài (external cephalic version – ECV) hoặc các biện pháp hỗ trợ khác.

5.2. Chuyển ngôi ngoài (ECV)

  • Thường thực hiện ở tuần 37 trước khi khởi phát chuyển dạ.

  • Quy trình:

    • Tiêm thuốc ức chế co tử cung (tocolytics) để làm giãn tử cung.

    • Định vị thai bằng siêu âm, đánh giá bánh rau và lượng nước ối.

    • Thao tác nhẹ nhàng trên thành bụng để xoay thai.

    • Theo dõi tim thai và siêu âm liên tục.

  • Biến chứng hiếm nhưng có thể xảy ra (suy thai cấp, vỡ ối sớm, nhau bong non).

  • Chỉ thực hiện tại cơ sở có khả năng mổ lấy thai cấp cứu.

5.3. Trị liệu thần kinh cột sống (Webster technique)

  • Mục tiêu: Thư giãn tử cung và dây chằng, giảm áp lực vùng chậu, hỗ trợ xoay ngôi.

  • Bằng chứng khoa học còn hạn chế, chưa được khuyến cáo rộng rãi trong y văn.

 

6. Kết luận

Ngôi mông là một bất thường tư thế thai thường gặp ở cuối thai kỳ, liên quan đến nguy cơ cao hơn về dị tật bẩm sinh và biến chứng trong chuyển dạ. Đánh giá toàn diện nguyên nhân, theo dõi sát và cân nhắc các biện pháp can thiệp như ECV ở tuần 37 có thể giúp cải thiện khả năng sinh ngả âm đạo an toàn. Việc lựa chọn phương pháp sinh cần cá thể hóa dựa trên đặc điểm thai, mẹ và điều kiện cơ sở y tế.

return to top