Ngủ quá nhiều: Ảnh hưởng sức khỏe và các rối loạn liên quan

1. Tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sức khỏe

Giấc ngủ là một chức năng sinh lý thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe thể chất, tâm thần và chất lượng sống. Một giấc ngủ đầy đủ giúp phục hồi năng lượng, củng cố trí nhớ, điều hòa hệ thống nội tiết và miễn dịch, đồng thời hỗ trợ tái tạo mô và điều hòa hoạt động của hệ tim mạch.

Khuyến cáo hiện nay của các tổ chức y khoa, bao gồm Hiệp hội Giấc ngủ Hoa Kỳ (American Academy of Sleep Medicine – AASM), cho rằng người trưởng thành nên duy trì thời lượng ngủ từ 7–9 giờ mỗi đêm. Tuy nhiên, tình trạng ngủ quá mức – defined as sleeping more than 9 hours within a 24-hour period – đang ngày càng được quan tâm vì có thể liên quan đến các rối loạn y khoa tiềm ẩn và hậu quả bất lợi cho sức khỏe.

 

2. Nguyên nhân gây ngủ quá nhiều (hypersomnia)

Tình trạng ngủ kéo dài quá mức, còn gọi là chứng ngủ nhiều (hypersomnia), có thể là hậu quả của:

2.1. Các nguyên nhân sinh lý hoặc môi trường tạm thời:

  • Phục hồi sau giai đoạn mất ngủ, thiếu ngủ.

  • Giai đoạn hồi phục sau bệnh lý cấp tính như nhiễm siêu vi.

  • Sau các hoạt động thể chất hoặc tinh thần cường độ cao.

2.2. Các nguyên nhân bệnh lý hoặc rối loạn y khoa:

Theo các nghiên cứu dịch tễ học và y văn chuyên ngành, các nguyên nhân bệnh lý liên quan đến ngủ nhiều bao gồm:

  • Rối loạn giấc ngủ nguyên phát: hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA), hội chứng chân không yên, chứng mất ngủ mạn tính, hội chứng ngủ rũ (narcolepsy).

  • Rối loạn nội tiết: suy giáp, hội chứng Cushing.

  • Rối loạn tâm thần: trầm cảm, rối loạn lo âu lan tỏa (GAD), rối loạn cảm xúc lưỡng cực.

  • Tình trạng thần kinh: Parkinson, sa sút trí tuệ (dementia), chấn thương sọ não.

  • Đau mãn tính hoặc tình trạng viêm hệ thống.

  • Tác dụng phụ của thuốc: thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng histamin thế hệ cũ, thuốc giảm đau opioid...

 

3. Ngủ nhiều và các hậu quả bất lợi về sức khỏe

Nghiên cứu đăng trên European Heart Journal năm 2018 cho thấy việc ngủ nhiều hơn 8 tiếng mỗi ngày (bao gồm ngủ ban đêm và ngủ trưa) có liên quan đáng kể đến nguy cơ tăng tử vong do tim mạch. Ngủ nhiều cũng liên quan đến các yếu tố nguy cơ như:

  • Béo phì và rối loạn chuyển hóa: tăng tích tụ mỡ nội tạng, đề kháng insulin, nguy cơ tiểu đường type 2.

  • Bệnh lý tim mạch: tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, đột quỵ.

  • Giảm chức năng miễn dịch và tăng viêm toàn thân.

  • Giảm hiệu suất nhận thức: khó tập trung, mệt mỏi ban ngày, giảm trí nhớ.

  • Tăng nguy cơ trầm cảm và lo âu.

  • Tăng tỷ lệ tử vong chung.

 

4. Phân biệt ngủ nhiều sinh lý và ngủ nhiều bệnh lý

Không phải tất cả trường hợp ngủ hơn 9 tiếng mỗi ngày đều là bệnh lý. Khoảng 2% dân số có nhu cầu sinh lý đặc biệt, cần ngủ từ 10–12 tiếng mỗi đêm để đảm bảo cảm giác tỉnh táo và hoạt động chức năng bình thường. Trong các trường hợp này, việc ngủ kéo dài không đi kèm với các triệu chứng mệt mỏi, buồn ngủ ban ngày hay rối loạn tâm thần – thần kinh.

Ngược lại, nếu giấc ngủ kéo dài đi kèm các biểu hiện sau, cần được đánh giá y khoa:

  • Cảm giác uể oải, mệt mỏi ngay cả sau khi ngủ đủ giờ.

  • Đau đầu sáng sớm.

  • Ngủ gà ban ngày.

  • Rối loạn cảm xúc (buồn bã, lo âu, kích thích...).

  • Suy giảm hiệu suất lao động, học tập.

 

5. Hướng dẫn lâm sàng trong đánh giá và xử trí tình trạng ngủ quá nhiều

5.1. Can thiệp ban đầu tại nhà

  • Thiết lập thói quen ngủ – thức đều đặn, kể cả vào cuối tuần.

  • Hạn chế tiếp xúc ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử trước giờ ngủ.

  • Tăng tiếp xúc ánh sáng tự nhiên vào buổi sáng để đồng bộ nhịp sinh học.

  • Hạn chế sử dụng chất kích thích, cồn, nicotine vào buổi tối.

  • Tăng cường hoạt động thể chất ban ngày.

5.2. Khi nào cần gặp bác sĩ

Nếu các triệu chứng ngủ nhiều kéo dài trên 2 tuần, ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày hoặc đi kèm các dấu hiệu nghi ngờ bệnh lý nền, cần được khám chuyên khoa thần kinh, nội tiết hoặc tâm thần. Các xét nghiệm thường được chỉ định bao gồm:

  • Đánh giá rối loạn giấc ngủ bằng đa ký giấc ngủ (polysomnography).

  • Xét nghiệm hormon tuyến giáp (TSH, fT4), glucose máu, chức năng gan – thận.

  • Trắc nghiệm đánh giá tâm thần kinh (trầm cảm, lo âu...).

 

6. Kết luận

Ngủ quá nhiều không phải lúc nào cũng là vấn đề bệnh lý, nhưng cần được cảnh giác nếu tình trạng này kéo dài và ảnh hưởng đến chức năng sinh hoạt. Việc phát hiện sớm các nguyên nhân nền và thay đổi hành vi ngủ – nghỉ hợp lý đóng vai trò then chốt trong dự phòng và điều trị. Cần nhấn mạnh rằng cả thiếu ngủ và ngủ quá nhiều đều có thể dẫn đến hậu quả bất lợi về sức khỏe, và giấc ngủ chất lượng, đúng thời lượng là nền tảng của một lối sống lành mạnh.

return to top