Nguyên nhân, biện pháp khắc phục và điều trị tình trạng yếu, run và mệt mỏi

1. Khái quát

Cảm giác yếu sức, run rẩy và mệt mỏi có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân, bao gồm cả yếu tố sinh lý tạm thời và bệnh lý mạn tính. Một số tình trạng thường gặp liên quan đến các triệu chứng này gồm: mất nước, hạ đường huyết, bệnh Parkinson, hội chứng mệt mỏi mạn tính, rối loạn nhịp tim và tác dụng phụ của thuốc. Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân nền, được xác định thông qua thăm khám và xét nghiệm cận lâm sàng.

 

2. Nguyên nhân thường gặp

2.1. Hạ đường huyết (Hypoglycemia)

  • Được xác định khi nồng độ glucose huyết tương < 70 mg/dL.

  • Thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường do dùng quá liều insulin hoặc thuốc hạ đường huyết đường uống.

  • Triệu chứng: run, vã mồ hôi, tim đập nhanh, mệt mỏi, lú lẫn, thậm chí co giật hoặc hôn mê nếu nặng.

2.2. Huyết áp thấp (Hypotension)

  • Xảy ra khi huyết áp < 90/60 mmHg.

  • Nguyên nhân: mất máu, rối loạn tim mạch, thai kỳ, tác dụng phụ thuốc hoặc giảm trương lực mạch do tuổi cao.

  • Triệu chứng: choáng váng, yếu, mệt, nhìn mờ.

2.3. Dùng quá nhiều caffeine

  • Người trưởng thành khỏe mạnh thường dung nạp tốt ≤ 400 mg caffeine/ngày.

  • Dùng quá mức hoặc ở người nhạy cảm với caffeine có thể gây: run tay, hồi hộp, mất ngủ, mệt mỏi, yếu sức.

2.4. Mất nước (Dehydration)

  • Xảy ra khi lượng dịch mất > lượng dịch nạp.

  • Nguyên nhân: sốt, nôn, tiêu chảy, đổ mồ hôi nhiều, ăn uống kém.

  • Triệu chứng: khát, khô miệng, giảm số lần đi tiểu, nước tiểu sẫm màu, mệt mỏi, hoa mắt.

2.5. Tác dụng phụ của thuốc

  • Một số thuốc (thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu, thuốc an thần, thuốc chống loạn nhịp…) có thể gây yếu, run và mệt mỏi.

 

3. Một số tình trạng bệnh lý liên quan

3.1. Rối loạn nhịp tim (Arrhythmia)

  • Tim đập nhanh, chậm hoặc không đều → giảm hiệu quả bơm máu.

  • Hậu quả: thiếu máu cơ quan, gây yếu, mệt, chóng mặt, khó thở.

  • Có thể vô hại hoặc đe dọa tính mạng tùy loại rối loạn nhịp.

3.2. Hội chứng mệt mỏi mạn tính (Chronic Fatigue Syndrome – CFS)

  • Tình trạng kéo dài, ảnh hưởng nhiều hệ thống cơ quan.

  • Triệu chứng: mệt mỏi nghiêm trọng, rối loạn giấc ngủ, giảm khả năng tập trung và tư duy.

  • Nguyên nhân chưa rõ, thường không cải thiện đáng kể khi nghỉ ngơi.

3.3. Bệnh Parkinson

  • Bệnh thoái hóa thần kinh trung ương, đặc trưng bởi: run khi nghỉ, cứng cơ, giảm vận động, mất thăng bằng.

  • Tiến triển mạn tính, có thể kèm trầm cảm, suy giảm nhận thức.

  • Nam giới có nguy cơ mắc cao hơn khoảng 50% so với nữ giới.

 

4. Biện pháp hỗ trợ và điều chỉnh tại nhà

Một số nguyên nhân tạm thời có thể cải thiện bằng thay đổi lối sống:

  • Giảm caffeine nếu có triệu chứng run, hồi hộp.

  • Bù nước đầy đủ: quan sát màu sắc nước tiểu (trong hoặc vàng nhạt là đủ nước; sẫm màu là dấu hiệu mất nước).

  • Chế độ ăn lành mạnh:

    • Ưu tiên: rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, sữa ít béo.

    • Bổ sung protein từ cá, gia cầm, thịt nạc, đậu, trứng, hạt.

    • Hạn chế: chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, muối, đường tinh luyện.

    • Duy trì mức calo phù hợp theo nhu cầu cá nhân.

  • Ăn nhiều bữa nhỏ nếu khó ăn đủ lượng trong 3 bữa chính.

  • Tăng cường vận động thể chất: ít nhất 150 phút/tuần ở mức cường độ trung bình, nếu sức khỏe cho phép.

 

5. Khi nào cần khám bác sĩ

Liên hệ cơ sở y tế nếu:

  • Triệu chứng kéo dài hoặc nặng lên dù đã thay đổi lối sống.

  • Có dấu hiệu cấp cứu: đau ngực, khó thở, lơ mơ, ngất, co giật.

  • Tiền sử bệnh tim, đái tháo đường, rối loạn thần kinh hoặc nghi ngờ bệnh lý nền.

 

6. Chẩn đoán và điều trị y khoa

  • Chẩn đoán: dựa vào khai thác bệnh sử, khám lâm sàng, xét nghiệm máu, điện tâm đồ, siêu âm tim, đo huyết áp, xét nghiệm đường huyết, hoặc các thăm dò chuyên biệt khác.

  • Điều trị:

    • Hạ đường huyết: điều chỉnh liều insulin/thuốc hạ đường huyết.

    • Rối loạn nhịp tim: thuốc chống loạn nhịp, cấy máy tạo nhịp nếu cần.

    • Run do bệnh lý thần kinh: thuốc chống co giật hoặc thuốc điều trị Parkinson.

    • Mất nước: bù dịch đường uống hoặc truyền dịch tùy mức độ.

    • Nguyên nhân khác: điều trị đặc hiệu theo bệnh nền.

 

return to top