Nguyên nhân sâu răng dù chăm sóc răng miệng đúng cách

Sâu răng là một bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến cấu trúc của răng, gây ra do sự mất khoáng của men răng bởi các acid do vi khuẩn sản sinh từ quá trình chuyển hóa carbohydrate. Mặc dù việc đánh răng và sử dụng chỉ nha khoa đúng cách là nền tảng trong phòng ngừa sâu răng, nhiều cá nhân vẫn có thể mắc bệnh do các yếu tố nội tại và ngoại sinh khác. Bài viết này trình bày các nguyên nhân sâu răng thường gặp ở người có chế độ vệ sinh răng miệng tốt và đưa ra hướng xử trí phù hợp.

1. Yếu tố di truyền

Nhiều nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định trong nguy cơ sâu răng. Các gen liên quan đến sự hình thành men răng, thành phần và lưu lượng nước bọt, cũng như phản ứng miễn dịch niêm mạc miệng có thể ảnh hưởng đến mức độ nhạy cảm với sâu răng. Bên cạnh đó, hệ vi sinh vật trong khoang miệng – cũng chịu ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền – có thể quyết định sự cân bằng giữa vi khuẩn có lợi và vi khuẩn gây sâu răng như Streptococcus mutans.

Biện pháp đề xuất: Đối với những người có tiền sử gia đình mắc sâu răng nhiều, cần tăng cường chăm sóc răng miệng chuyên biệt (dùng fluoride, khám nha khoa định kỳ, sử dụng keo bít hố rãnh – sealant).

 

2. Tụt nướu

Tụt nướu là tình trạng lộ chân răng do mô nướu co rút, thường gặp ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có viêm nha chu. Chân răng – vốn không được bao phủ bởi lớp men cứng – dễ bị tổn thương bởi acid, làm tăng nguy cơ sâu chân răng.

Nguyên nhân góp phần: Viêm nha chu, chải răng sai cách, sử dụng thuốc lá, hoặc ảnh hưởng cơ học từ phục hình không phù hợp.

Xử trí: Điều trị nguyên nhân nền, thay đổi kỹ thuật vệ sinh răng miệng và theo dõi sát tình trạng tụt nướu.

 

3. Nghiến răng (Bruxism)

Bruxism gây áp lực lớn lên răng, có thể tạo vi nứt ở men răng hoặc làm hỏng các miếng trám, từ đó tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập. Ngoài ra, nghiến răng có thể góp phần gây tụt nướu.

Xử trí: Đeo máng chống nghiến ban đêm (night guard), quản lý stress, điều chỉnh khớp cắn nếu cần thiết.

 

4. Chế độ ăn uống

Dù duy trì vệ sinh răng miệng tốt, nhưng nếu chế độ ăn giàu đường và acid, nguy cơ sâu răng vẫn tăng cao. Các nhóm thực phẩm nguy cơ bao gồm:

  • Đường và carbohydrate tinh chế (kẹo, nước ngọt, bánh mì trắng).

  • Thực phẩm có tính acid cao (nước ngọt có gas, nước ép trái cây, giấm, nước sốt cà chua).

  • Thực phẩm dính (trái cây khô, bơ đậu phộng) dễ lưu lại lâu trên bề mặt răng.

Biện pháp: Giới hạn thực phẩm đường/acid; uống nước sau khi ăn; nhai kẹo cao su không đường để tăng tiết nước bọt.

 

5. Khô miệng (Xerostomia)

Nước bọt đóng vai trò quan trọng trong việc trung hòa acid, rửa sạch mảng bám và hỗ trợ tái khoáng hóa men răng. Thiếu nước bọt làm tăng nguy cơ sâu răng và viêm nướu.

Nguyên nhân thường gặp: Tác dụng phụ của thuốc (thuốc chống trầm cảm, kháng histamin, thuốc cao huyết áp), hội chứng Sjögren, xạ trị vùng đầu cổ.

Xử trí: Tăng cường uống nước, dùng sản phẩm thay thế nước bọt, viên ngậm kích thích tiết nước bọt không chứa đường, và tham khảo bác sĩ chuyên khoa.

 

6. Dính thắng lưỡi (Ankyloglossia)

Dây hãm lưỡi ngắn hoặc dày làm hạn chế vận động lưỡi, ảnh hưởng đến khả năng tự làm sạch khoang miệng, từ đó làm tăng nguy cơ sâu răng và viêm nướu, đặc biệt ở mặt trong răng dưới.

Xử trí: Với trường hợp nghiêm trọng, can thiệp phẫu thuật cắt dây hãm lưỡi (frenectomy) có thể được cân nhắc.

 

7. Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)

Acid dạ dày trào ngược lên miệng có thể làm mòn men răng theo thời gian, đặc biệt ở mặt trong răng cửa dưới và răng hàm trên, làm tăng nguy cơ sâu răng và ê buốt răng.

Biểu hiện đi kèm: Ợ nóng, cảm giác bỏng rát sau xương ức, hôi miệng, đau họng mạn.

Xử trí: Điều trị nguyên nhân tiêu hóa, tránh ăn trước khi ngủ, kê gối cao đầu, hạn chế đồ ăn cay, chua, béo. Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng sau khi nôn/ợ chua và tránh đánh răng ngay lập tức để không làm mòn thêm men răng.

 

8. Thiếu hụt vitamin D

Vitamin D có vai trò hỗ trợ hấp thu canxi và phospho, cần thiết cho quá trình khoáng hóa men và ngà răng. Thiếu vitamin D có thể gây khiếm khuyết hình thái men răng, từ đó làm tăng nguy cơ sâu răng.

Biện pháp: Xét nghiệm định lượng 25-OH vitamin D trong máu để đánh giá tình trạng thiếu hụt. Bổ sung vitamin D theo chỉ định và phối hợp với chế độ ăn giàu canxi.

 

Kết luận

Sâu răng là bệnh lý đa yếu tố, không chỉ phụ thuộc vào vệ sinh răng miệng mà còn liên quan đến yếu tố di truyền, sinh lý, bệnh lý toàn thân và thói quen ăn uống. Việc nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ và thực hiện các biện pháp can thiệp phù hợp có thể giúp kiểm soát sâu răng hiệu quả, bảo vệ cấu trúc răng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Với những trường hợp có sâu răng tái phát dù vệ sinh răng miệng tốt, cần được thăm khám và tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt.

return to top