Nhịn ăn gián đoạn (Intermittent Fasting – IF) là một chế độ ăn uống có chu kỳ luân phiên giữa các giai đoạn ăn và nhịn ăn trong khoảng thời gian xác định. Gần đây, một số nghiên cứu cho thấy nhịn ăn gián đoạn có thể góp phần cải thiện kiểm soát đường huyết, tăng độ nhạy insulin và giảm cân – các yếu tố có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ và tiến triển của bệnh đái tháo đường typ 2 và tiền đái tháo đường.
Tuy nhiên, việc áp dụng nhịn ăn gián đoạn cần được cá nhân hóa và giám sát y khoa chặt chẽ, đặc biệt ở những bệnh nhân đang điều trị insulin hoặc thuốc hạ đường huyết.
Trong trạng thái ăn uống bình thường, năng lượng được cung cấp chủ yếu từ glucose được hấp thu từ thực phẩm, phần dư thừa sẽ được dự trữ dưới dạng glycogen ở gan hoặc mỡ. Trong trạng thái nhịn ăn kéo dài (khoảng ≥10–12 giờ), lượng glycogen dự trữ dần cạn kiệt và cơ thể bắt đầu huy động năng lượng từ mỡ thông qua quá trình sinh năng lượng bằng ceton (ketogenesis).
Quá trình này dẫn đến các thay đổi chuyển hóa có lợi:
Tăng sử dụng acid béo và thể ceton thay vì glucose
Giảm nồng độ insulin huyết tương
Cải thiện độ nhạy insulin
Kích thích gen liên quan đến sửa chữa tế bào và chống viêm
Một số mô hình phổ biến bao gồm:
Phác đồ 16/8: Nhịn ăn trong 16 giờ mỗi ngày, ăn trong khung 8 giờ còn lại (ví dụ: ăn từ 12h trưa đến 8h tối).
Phác đồ 5:2: Ăn bình thường 5 ngày mỗi tuần và hạn chế lượng calo còn khoảng 500–600 kcal vào 2 ngày không liên tiếp.
Alternate-day fasting: Nhịn ăn cách nhật, xen kẽ ngày ăn bình thường và ngày hạn chế calo.
Nhịn ăn dài ngày (≥24 giờ): Chỉ được áp dụng trong điều kiện y tế đặc biệt và có sự giám sát chặt chẽ.
Các phác đồ khắt khe hơn (nhịn ăn nhiều ngày liên tục) không được khuyến cáo cho bệnh nhân đái tháo đường mà không có chỉ định và theo dõi chuyên khoa.
Dù số lượng nghiên cứu còn hạn chế, một số dữ liệu gần đây cho thấy nhịn ăn gián đoạn có thể mang lại các lợi ích sau:
Giảm cân: Giảm trọng lượng cơ thể và giảm mỡ nội tạng – yếu tố nguy cơ chính của đề kháng insulin.
Cải thiện kiểm soát đường huyết: Giảm HbA1c, đường huyết lúc đói và sau ăn.
Tăng độ nhạy với insulin: Giúp giảm nhu cầu sử dụng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết.
Giảm nguy cơ tim mạch: Một số nghiên cứu cho thấy nhịn ăn giúp cải thiện lipid máu và huyết áp.
Chống viêm và chống oxy hóa: Hỗ trợ bảo vệ tế bào β tuyến tụy và cải thiện chức năng nội mô.
Tuy nhiên, các nghiên cứu vẫn còn quy mô nhỏ, thời gian ngắn và cần thêm bằng chứng từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên lớn để xác nhận.
Việc thay đổi mô hình ăn uống có thể gây ra một số khó khăn, đặc biệt trong giai đoạn đầu:
Cảm giác đói: Thường xảy ra trong 1–2 tuần đầu khi cơ thể chưa thích nghi với nhịp ăn mới.
Mất nước: Giảm lượng nước đưa vào do không ăn uống thường xuyên, đặc biệt khi hoạt động thể lực.
Giảm khả năng tập trung: Tạm thời xảy ra do thay đổi nguồn năng lượng.
Tăng cảm giác thèm ăn: Nếu nhịn ăn quá lâu (24–72 giờ), có thể dẫn đến phản ứng tích lũy mỡ sau đó.
Nguy cơ hạ đường huyết: Đặc biệt ở bệnh nhân đang dùng insulin hoặc thuốc sulfonylurea.
Nhịn ăn gián đoạn chống chỉ định hoặc cần đặc biệt thận trọng ở các nhóm sau:
Người mắc đái tháo đường typ 1 hoặc có tiền sử hạ đường huyết nặng
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
Trẻ em, thanh thiếu niên dưới 18 tuổi
Người có tiền sử rối loạn ăn uống (biếng ăn tâm thần, cuồng ăn)
Người suy dinh dưỡng, BMI thấp
Người đang bệnh cấp tính, hậu phẫu, hoặc đang điều trị tích cực
Đối với người tiền đái tháo đường hoặc đái tháo đường typ 2 có chỉ định:
Tham vấn chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ chuyên khoa nội tiết trước khi bắt đầu
Theo dõi đường huyết đều đặn, đặc biệt vào thời điểm nhịn ăn kéo dài hoặc khi có triệu chứng hạ đường huyết
Tùy chỉnh phác đồ điều trị nếu cần (giảm liều thuốc hạ đường huyết, tạm ngưng thuốc tác động mạnh)
Tăng cường uống đủ nước trong suốt thời gian nhịn ăn (nước lọc, trà thảo mộc không đường, cà phê đen)
Duy trì chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng trong khoảng thời gian ăn
Nhịn ăn gián đoạn có thể là một chiến lược hỗ trợ hữu ích trong quản lý bệnh đái tháo đường typ 2 và tiền đái tháo đường nếu được áp dụng đúng cách và theo dõi chặt chẽ. Tuy nhiên, đây không phải là phương pháp thay thế hoàn toàn điều trị tiêu chuẩn và không phù hợp với tất cả người bệnh. Việc cá nhân hóa chế độ ăn và phối hợp điều trị toàn diện (dinh dưỡng – vận động – thuốc – theo dõi) vẫn là nền tảng quan trọng trong kiểm soát bệnh lý này.