Những cập nhật quan trọng về ung thư tuyến tiền liệt: Dịch tễ, chẩn đoán và điều trị

Ung thư tuyến tiền liệt là loại ung thư phổ biến thứ hai ở nam giới tại Hoa Kỳ, sau ung thư da. Mặc dù có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm, bệnh vẫn đặt ra nhiều thách thức trong sàng lọc, chẩn đoán và điều trị. Dưới đây là tổng hợp các dữ liệu và nhận định mới nhất từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society – ACS) và các tổ chức y tế uy tín liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt.

1. Xu hướng giảm tỷ lệ chẩn đoán mới

Trong những năm gần đây, tỷ lệ nam giới được chẩn đoán mới mắc ung thư tuyến tiền liệt có xu hướng giảm tại Hoa Kỳ. Nguyên nhân chính là do thay đổi khuyến nghị về xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (Prostate-Specific Antigen – PSA) từ năm 2012 của Lực lượng Đặc nhiệm Dịch vụ Dự phòng Hoa Kỳ (USPSTF). Cơ quan này kết luận rằng, ở một số đối tượng, lợi ích của sàng lọc thường quy bằng PSA không vượt trội hơn nguy cơ gây hại (như chẩn đoán quá mức, lo âu, can thiệp điều trị không cần thiết, rối loạn chức năng tình dục hoặc tiểu tiện).

Tuy nhiên, hệ quả của việc giảm tần suất sàng lọc là số lượng trường hợp được chẩn đoán ở giai đoạn sớm cũng giảm theo, dẫn đến nguy cơ gia tăng tỷ lệ phát hiện ung thư ở giai đoạn tiến xa, có tiên lượng xấu hơn.

 

2. Tuổi tác – yếu tố nguy cơ chính

Tuổi cao là yếu tố nguy cơ mạnh nhất đối với ung thư tuyến tiền liệt. Hầu hết các trường hợp được chẩn đoán ở nam giới trên 65 tuổi. Ngoài ra, yếu tố chủng tộc và tiền sử gia đình cũng góp phần gia tăng nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, bệnh thường diễn tiến âm thầm, không có triệu chứng ở giai đoạn sớm. Các rối loạn tiết niệu thường gặp ở người lớn tuổi như tiểu khó, tiểu nhiều lần… chủ yếu do tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH) hơn là do ung thư.

 

3. Tiên lượng sống sót 5 năm gần như tuyệt đối

Ung thư tuyến tiền liệt được xếp vào nhóm ung thư có tiên lượng rất tốt nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư khu trú hoặc tại chỗ gần như đạt 100%. Trong năm 2017, chỉ khoảng 4% các ca mới được chẩn đoán ở giai đoạn di căn, so với 16% trong giai đoạn 1983–1990. Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm thông qua tầm soát PSA và thăm khám trực tràng đóng vai trò quan trọng trong cải thiện kết cục điều trị.

 

4. Cập nhật phương pháp phẫu thuật: phẫu thuật hỗ trợ robot

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt (prostatectomy) hiện nay thường được thực hiện với sự hỗ trợ của hệ thống robot. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ thực hiện thao tác chính xác hơn, ít xâm lấn hơn và giảm thiểu tác dụng phụ hậu phẫu như tiểu không kiểm soát và rối loạn cương. Một số trung tâm cũng ứng dụng xạ trị chùm proton trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt, đặc biệt ở giai đoạn khu trú.

 

5. Vai trò giới hạn của PSA trong chẩn đoán

Xét nghiệm PSA là công cụ sàng lọc chính cho ung thư tuyến tiền liệt nhưng không mang tính đặc hiệu tuyệt đối. Một số trường hợp ung thư tuyến tiền liệt có PSA trong giới hạn “bình thường”, và chỉ được phát hiện qua thăm khám trực tràng phát hiện khối rắn bất thường. Ngược lại, PSA có thể tăng do nhiều nguyên nhân không phải ung thư như viêm tuyến tiền liệt, tăng sản tuyến tiền liệt lành tính.

Do đó, điều quan trọng là theo dõi xu hướng thay đổi PSA theo thời gian hơn là chỉ dựa vào một giá trị đơn lẻ. Bệnh nhân cần hiểu rõ mức PSA nền của bản thân để phát hiện sớm những biến đổi bất thường.

 

6. Tác động lên chức năng sinh dục và sinh sản không phải là không thể kiểm soát

Một trong những lo ngại chính của bệnh nhân là ảnh hưởng của điều trị đến chức năng tình dục và khả năng sinh con. Tuy nhiên, các tiến bộ trong phẫu thuật, xạ trị và can thiệp nội tiết đã giúp giảm thiểu nguy cơ này. Các rối loạn cương có thể được cải thiện bằng thuốc (như sildenafil, tadalafil), tiêm thuốc vào vật hang, dụng cụ hút chân không hoặc cấy ghép dương vật giả.

Về mặt sinh sản, mặc dù tuyến tiền liệt sản xuất phần lớn tinh dịch, nam giới đã cắt tuyến tiền liệt vẫn có thể có tinh trùng và có con nếu sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản thích hợp.

 

7. Thắt ống dẫn tinh và liệu pháp testosterone không làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt

Mặc dù từng có tranh luận về mối liên hệ giữa thắt ống dẫn tinh và nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, nhưng hiện chưa có bằng chứng dịch tễ học rõ ràng nào khẳng định mối liên hệ này. Tương tự, liệu pháp thay thế testosterone ở nam giới lớn tuổi cũng không làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, tuy nhiên vẫn cần theo dõi nồng độ PSA định kỳ ở các bệnh nhân đang sử dụng hormon thay thế, vì testosterone có thể thúc đẩy sự phát triển của ung thư tiềm ẩn.

 

8. Không phải tất cả bệnh nhân đều cần điều trị ngay lập tức

Ung thư tuyến tiền liệt có thể diễn tiến chậm, và không phải tất cả các trường hợp đều cần can thiệp điều trị ngay. Đối với các trường hợp có nguy cơ thấp (chỉ số Gleason thấp, PSA ổn định), lựa chọn "giám sát tích cực" (active surveillance) đang ngày càng được áp dụng rộng rãi. Chiến lược này bao gồm theo dõi sát PSA, sinh thiết định kỳ và chỉ can thiệp nếu có dấu hiệu tiến triển bệnh.

 

9. Nhiều lựa chọn điều trị cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến xa

Khác với một số loại ung thư khác, ung thư tuyến tiền liệt di căn vẫn có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả. Liệu pháp nội tiết (hormonal therapy) đóng vai trò chính trong ức chế tiến triển bệnh. Ngoài ra, các phương pháp điều trị mới như hóa trị, điều trị nhắm trúng đích, liệu pháp miễn dịch và xạ trị nhắm đích xương đã mang lại cải thiện về thời gian sống và chất lượng sống cho bệnh nhân giai đoạn tiến xa.

 

Kết luận

Ung thư tuyến tiền liệt là bệnh lý ác tính phổ biến nhưng có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị thích hợp. Các tiến bộ trong phẫu thuật, xạ trị và nội tiết học đã giúp kiểm soát hiệu quả bệnh ở cả giai đoạn sớm và tiến xa. Sàng lọc cá thể hóa, giám sát tích cực và phối hợp đa mô thức là những yếu tố then chốt trong quản lý ung thư tuyến tiền liệt hiện đại.

return to top