Phân biệt nhiễm HIV và AIDS: Bản chất, cơ chế tiến triển và biện pháp phòng ngừa

1. Tổng quan

Nhiễm HIV (Human Immunodeficiency Virus – virus gây suy giảm miễn dịch ở người) và AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome – hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải) là hai thực thể không đồng nhất, dù có liên quan chặt chẽ về mặt bệnh học. HIV là một retrovirus gây phá hủy hệ miễn dịch, đặc biệt là tế bào lympho T-CD4, từ đó làm suy giảm khả năng đề kháng với nhiễm trùng và ung thư. Nếu không được điều trị hiệu quả, nhiễm HIV tiến triển dần đến giai đoạn AIDS – giai đoạn cuối của bệnh – đặc trưng bởi sự xuất hiện của các nhiễm trùng cơ hội hoặc ung thư chỉ xảy ra ở người suy giảm miễn dịch.

 

2. Sự khác biệt giữa HIV và AIDS

  • HIV là tình trạng nhiễm virus. Người nhiễm HIV có thể sống khỏe mạnh trong nhiều năm nếu được điều trị đúng cách.

  • AIDS là hội chứng giai đoạn cuối của nhiễm HIV, được xác định khi số lượng tế bào CD4 giảm xuống < 200 tế bào/mm³ hoặc khi xuất hiện các nhiễm trùng cơ hội hoặc khối u đặc hiệu liên quan đến HIV.

Không phải tất cả người nhiễm HIV đều tiến triển thành AIDS nếu được điều trị kháng virus hiệu quả (ART – Antiretroviral Therapy). Tuy nhiên, không có trường hợp nào mắc AIDS mà không có tiền sử nhiễm HIV.

 

3. Giai đoạn tiến triển của nhiễm HIV

Nhiễm HIV được chia thành ba giai đoạn:

  • Giai đoạn 1 – Nhiễm HIV cấp tính: xảy ra trong vài tuần đầu sau phơi nhiễm. Bệnh nhân có thể có triệu chứng giống cúm.

  • Giai đoạn 2 – Nhiễm HIV mạn tính không triệu chứng (tiềm ẩn lâm sàng): virus nhân lên âm thầm, có thể kéo dài nhiều năm nếu không điều trị.

  • Giai đoạn 3 – AIDS: hệ miễn dịch suy kiệt, dễ mắc các nhiễm trùng cơ hội và một số loại ung thư.

Chẩn đoán AIDS khi:

  • Số lượng tế bào CD4 < 200 tế bào/mm³

  • Có ≥ 1 bệnh nhiễm trùng cơ hội hoặc ung thư chỉ gặp ở người suy giảm miễn dịch

 

4. Các bệnh nhiễm trùng cơ hội

CDC định nghĩa nhiễm trùng cơ hội là các bệnh nhiễm trùng thường gặp và nghiêm trọng hơn ở người có hệ miễn dịch suy yếu. Một số bệnh lý đặc trưng bao gồm:

  • Bệnh do vi khuẩn: lao phổi (Mycobacterium tuberculosis), viêm phổi do Pneumocystis jirovecii (PCP)

  • Bệnh do nấm: nấm candida miệng – thực quản – khí phế quản, cryptococcosis, histoplasmosis

  • Bệnh do virus: cytomegalovirus (CMV), herpes simplex tái diễn

  • Bệnh do ký sinh trùng: toxoplasmosis não

  • Các bệnh lý ác tính liên quan HIV/AIDS:

    • Sarcoma Kaposi

    • U lympho không Hodgkin

    • Ung thư cổ tử cung xâm lấn

  • Các đồng nhiễm phổ biến: lao và viêm gan B, C; sự kết hợp này làm tăng nguy cơ tiến triển và tử vong.

 

5. Nguyên nhân và cơ chế lây truyền HIV

HIV lây truyền thông qua các chất dịch cơ thể như máu, tinh dịch, dịch âm đạo, sữa mẹ. Các con đường lây chính bao gồm:

Quan hệ tình dục không an toàn

  • Quan hệ đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng mà không sử dụng bao cao su với người nhiễm HIV có tải lượng virus phát hiện được.

Lây truyền từ mẹ sang con

  • Trong thời kỳ mang thai, khi sinh hoặc qua sữa mẹ.

Lây truyền qua đường máu

  • Truyền máu, ghép mô không sàng lọc HIV (hiện rất hiếm nhờ các quy định sàng lọc nghiêm ngặt ở quốc gia phát triển).

Dùng chung kim tiêm, dụng cụ chích

  • Đặc biệt trong nhóm người tiêm chích ma túy hoặc các can thiệp y tế không vô trùng.

 

6. Biện pháp phòng ngừa HIV

6.1. Dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP)

  • Sử dụng thuốc kháng virus (tenofovir/emtricitabine) hằng ngày cho người chưa nhiễm HIV nhưng có nguy cơ cao.

  • Hiệu quả phòng ngừa > 90% nếu tuân thủ tốt.

6.2. Dự phòng sau phơi nhiễm (PEP)

  • Bắt đầu trong vòng 72 giờ sau khi tiếp xúc nguy cơ (quan hệ không an toàn, tai nạn kim đâm…).

  • Dùng liên tục 28 ngày, làm giảm nguy cơ lây nhiễm > 80%.

6.3. Sử dụng bao cao su đúng cách

  • Là biện pháp hiệu quả để ngăn lây truyền HIV và các bệnh lây qua đường tình dục khác.

6.4. Phòng ngừa lây truyền từ mẹ sang con

  • Điều trị ARV cho mẹ trong thai kỳ.

  • Cân nhắc sinh mổ và không cho trẻ bú mẹ nếu không thể đảm bảo tải lượng virus dưới ngưỡng phát hiện.

6.5. Không dùng chung kim tiêm

  • Duy trì sử dụng dụng cụ y tế vô khuẩn trong mọi bối cảnh.

6.6. An toàn nghề nghiệp với nhân viên y tế

  • Dùng găng tay, khẩu trang, thiết bị bảo hộ khi tiếp xúc với máu và dịch cơ thể.

  • Rửa tay và xử lý phơi nhiễm ngay khi cần thiết.

 

7. Tiên lượng và điều trị

  • Nhờ sự tiến bộ của điều trị kháng virus (ART), người nhiễm HIV có thể sống khỏe mạnh, duy trì tải lượng virus dưới ngưỡng phát hiện và không lây truyền HIV cho người khác (U=U: Undetectable = Untransmittable).

  • Việc tuân thủ điều trị, duy trì lối sống lành mạnh và phòng ngừa nhiễm trùng cơ hội là nền tảng quan trọng giúp ngăn chặn tiến triển thành AIDS.

 

Kết luận

Nhiễm HIV và AIDS là hai khái niệm liên quan nhưng không đồng nghĩa. HIV là tình trạng nhiễm virus, trong khi AIDS là giai đoạn cuối của nhiễm HIV nếu không được điều trị. Phòng ngừa hiệu quả và điều trị sớm có thể ngăn ngừa tiến triển bệnh, giúp người nhiễm HIV duy trì cuộc sống khỏe mạnh. Nâng cao nhận thức cộng đồng và thực hành y tế an toàn đóng vai trò thiết yếu trong kiểm soát đại dịch HIV/AIDS.

return to top