Phân loại mụn trứng cá và định hướng điều trị

1. Tổng quan

Mụn trứng cá (acne vulgaris) là bệnh lý viêm mạn tính của đơn vị nang lông – tuyến bã, phổ biến ở cả thanh thiếu niên và người trưởng thành. Bệnh có liên quan đến nhiều cơ chế bệnh sinh bao gồm: tăng tiết bã nhờn, tăng sừng hóa cổ nang lông, vi khuẩn Cutibacterium acnesphản ứng viêm tại chỗ. Ngoài ra, sự thay đổi nội tiết tố, yếu tố di truyền, môi trường, stress và sử dụng thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ và biểu hiện lâm sàng.

Theo Hiệp hội Da liễu Hoa Kỳ (AAD), việc phân loại đúng loại tổn thương mụn là yếu tố then chốt trong điều trị hiệu quả.

 

2. Phân loại mụn trứng cá

Mụn trứng cá được chia thành hai nhóm chính: mụn không viêmmụn viêm.

2.1. Mụn không viêm

  • Mụn đầu trắng (closed comedones): hình thành do bít tắc hoàn toàn cổ nang lông bởi bã nhờn và tế bào sừng, tạo thành sẩn trắng nhỏ dưới da.

  • Mụn đầu đen (open comedones): là comedone mở, phần trên cổ nang lông tiếp xúc với không khí và oxy hóa melanin trong bã nhờn tạo màu đen đặc trưng.

Điều trị:

  • Sử dụng acid salicylic tại chỗ giúp tẩy tế bào chết, làm sạch cổ nang lông.

  • Retinoids tại chỗ (adapalene, tretinoin) giúp điều hòa quá trình sừng hóa và ngăn ngừa hình thành comedone.

2.2. Mụn viêm

  • Sẩn viêm (papules): tổn thương đỏ, cứng, không có đầu mủ.

  • Mụn mủ (pustules): tổn thương có đầu trắng hoặc vàng, chứa mủ do nhiễm khuẩn tại nang lông – tuyến bã.

  • Mụn bọc (nodules): tổn thương sâu, kích thước lớn, đau, thường để lại sẹo.

  • Mụn nang (cysts): dạng nặng nhất, viêm sâu, có thể hoại tử, hóa mủ, gây đau và nguy cơ sẹo cao.

Điều trị:

  • Mụn nhẹ – trung bình: kết hợp benzoyl peroxide, retinoids tại chỗ, và/hoặc kháng sinh bôi tại chỗ (clindamycin, erythromycin).

  • Mụn viêm vừa – nặng: cần phối hợp kháng sinh đường uống (doxycycline, minocycline) với điều trị tại chỗ.

  • Mụn bọc và mụn nang: có thể chỉ định isotretinoin đường uống – một retinoid toàn thân dùng cho các trường hợp kháng trị, tổn thương sâu, có nguy cơ để lại sẹo.

 

3. Mức độ nặng nhẹ và định hướng điều trị

Phân loại

Tổn thương chủ yếu

Mức độ nặng

Hướng xử trí

Mụn không viêm

Mụn đầu trắng, đầu đen

Nhẹ

Retinoids tại chỗ, acid salicylic

Mụn viêm mức độ nhẹ

Sẩn, mụn mủ rải rác

Nhẹ – Trung bình

Retinoids tại chỗ, kháng sinh bôi

Mụn viêm lan tỏa

Mụn mủ, sẩn lan tỏa

Trung bình

Thêm kháng sinh uống, benzoyl peroxide

Mụn bọc, mụn nang

Tổn thương sâu, đau

Nặng

Isotretinoin uống, cân nhắc phẫu thuật hoặc tiêm corticoid nội tổn thương

 

4. Các tình trạng da dễ nhầm với mụn trứng cá

Một số bệnh lý da có biểu hiện tương tự mụn trứng cá nhưng cơ chế bệnh sinh và hướng điều trị hoàn toàn khác, bao gồm:

  • Viêm nang lông (folliculitis)

  • Dày sừng nang lông (keratosis pilaris)

  • Rosacea (chứng đỏ mặt)

  • Hạt kê (milia)

  • Sợi bã nhờn (sebaceous filaments)

  • Tăng sản tuyến bã (sebaceous hyperplasia)

Việc tự điều trị sai loại có thể khiến bệnh nặng thêm hoặc để lại biến chứng. Do đó, khám chuyên khoa da liễu là cần thiết để phân biệt chính xác và cá thể hóa phác đồ điều trị.

 

5. Khuyến cáo khi điều trị mụn trứng cá

  • Tuân thủ điều trị lâu dài: hiệu quả thường bắt đầu rõ rệt sau 6–8 tuần. Không nên ngưng thuốc đột ngột khi chưa đủ thời gian.

  • Tránh sử dụng đồng thời quá nhiều sản phẩm trị mụn: nguy cơ gây kích ứng, khô da, phản ứng viêm tăng nặng.

  • Không tự ý nặn mụn, đặc biệt là mụn viêm sâu vì nguy cơ để lại sẹo.

  • Vệ sinh da hợp lý: dùng sữa rửa mặt dịu nhẹ, không chà xát mạnh.

  • Tránh sử dụng mỹ phẩm gây bít tắc, chọn sản phẩm ghi "non-comedogenic".

  • Thăm khám bác sĩ da liễu khi mụn không đáp ứng điều trị hoặc có dấu hiệu nặng dần.

 

6. Kết luận

Mụn trứng cá là bệnh lý da phổ biến với nhiều dạng tổn thương khác nhau. Việc phân loại đúng loại mụn giúp định hướng điều trị chính xác và kịp thời. Từ mụn không viêm nhẹ đến mụn viêm nặng như mụn bọc và mụn nang, người bệnh cần được theo dõi, điều trị phù hợp và tránh các yếu tố làm nặng thêm bệnh. Sự tư vấn chuyên môn từ bác sĩ da liễu là cần thiết, đặc biệt trong các trường hợp kháng trị hoặc có nguy cơ để lại sẹo vĩnh viễn.

return to top