Hệ thống miễn dịch có chức năng nhận diện và tiêu diệt các tác nhân lạ (antigen) nhằm bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hệ miễn dịch nhận diện một chất vốn không gây hại là tác nhân nguy hiểm và khởi phát đáp ứng miễn dịch quá mức. Hiện tượng này được gọi là phản ứng dị ứng.
Chất gây dị ứng (allergen) có thể bao gồm:
Thực phẩm.
Thuốc.
Yếu tố môi trường (phấn hoa, bụi, lông động vật…).
Nọc độc côn trùng.
Phản ứng dị ứng có thể từ nhẹ (ngứa, hắt hơi, chảy nước mắt) đến nặng. Mức độ nặng nhất là sốc phản vệ (anaphylaxis) — một tình trạng cấp cứu y khoa có thể đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi tụt huyết áp đột ngột, khó thở, suy hô hấp và ngừng tim.
Phản ứng dị ứng có thể ảnh hưởng tới:
Đường hô hấp.
Niêm mạc mũi.
Da.
Niêm mạc miệng.
Hệ tiêu hóa.
Bảng 1. Triệu chứng thường gặp theo loại dị ứng
Triệu chứng |
Dị ứng môi trường |
Dị ứng thực phẩm |
Dị ứng côn trùng đốt |
Dị ứng thuốc |
---|---|---|---|---|
Hắt hơi |
Có |
Có |
– |
– |
Chảy nước mũi/nghẹt mũi |
Có |
– |
– |
– |
Kích ứng da (ngứa, đỏ, bong tróc) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Mề đay |
– |
Có |
Có |
Có |
Phát ban |
– |
Có |
Có |
Có |
Khó thở |
– |
– |
Có |
– |
Buồn nôn/nôn |
– |
Có |
– |
– |
Tiêu chảy |
– |
Có |
– |
– |
Khó thở hoặc thở khò khè |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chảy nước mắt, đỏ mắt |
Có |
– |
– |
– |
Sưng tấy mặt/vùng tiếp xúc |
– |
Có |
Có |
– |
Mạch nhanh |
– |
Có |
– |
Có |
Chóng mặt |
– |
– |
Có |
– |
3.1. Đặc điểm
Thường khởi phát trong vài phút sau khi tiếp xúc chất gây dị ứng.
Nếu không điều trị kịp thời, có thể tiến triển đến mất ý thức, suy hô hấp, ngừng tim.
3.2. Dấu hiệu cảnh báo
Ban đỏ, mề đay, ngứa hoặc da tái nhợt.
Khó thở, thở khò khè.
Choáng váng, chóng mặt, ngất.
Sưng mặt, môi, lưỡi.
Buồn nôn, nôn.
Mạch nhanh, yếu.
Gọi ngay 115 hoặc dịch vụ cấp cứu địa phương.
Sử dụng epinephrine (adrenaline) tự tiêm nếu có chỉ định và sẵn dụng cụ (EpiPen).
Giữ bệnh nhân bình tĩnh.
Đặt nằm ngửa, nâng chân ~40 cm, đắp chăn giữ ấm.
Nghiêng người sang một bên nếu bệnh nhân nôn hoặc có chảy máu đường miệng.
Nới lỏng quần áo để dễ thở.
Tuyệt đối không cho uống nước hoặc thuốc qua đường miệng khi bệnh nhân khó thở.
Epinephrine nên được tiêm càng sớm càng tốt vào mặt trước – bên ngoài đùi. Người bệnh có nguy cơ sốc phản vệ cần được bác sĩ kê đơn epinephrine khẩn cấp và hướng dẫn người thân/cộng sự cách sử dụng.
Xác định và tránh chất gây dị ứng qua tiền sử bệnh và xét nghiệm chuyên khoa.
Đọc kỹ thành phần sản phẩm trước khi sử dụng.
Sử dụng biện pháp bảo vệ da (kem chống kích ứng, quần áo dài) khi tiếp xúc môi trường có nguy cơ (ví dụ: cây thường xuân).
Thông báo cho đồng nghiệp, bạn bè về tình trạng dị ứng và vị trí cất giữ epinephrine.
Huấn luyện người xung quanh kỹ năng xử trí phản ứng dị ứng và sử dụng epinephrine.