Béo phì là một bệnh lý mạn tính có liên quan chặt chẽ đến nhiều bệnh lý nội khoa nghiêm trọng và có thể gây tử vong, bao gồm đái tháo đường typ 2, bệnh lý tim mạch, tăng huyết áp, đột quỵ và một số loại ung thư như ung thư vú, đại trực tràng và tụy. Ngoài ra, béo phì còn làm giảm chất lượng cuộc sống, hạn chế vận động, tăng nguy cơ trầm cảm và suy giảm chức năng sinh hoạt thường ngày. Trong bối cảnh tỷ lệ béo phì ngày càng gia tăng toàn cầu, phẫu thuật giảm cân (bariatric surgery) đã trở thành một trong những biện pháp điều trị hiệu quả đối với người bệnh không đáp ứng với thay đổi lối sống và điều trị nội khoa.
Phẫu thuật giảm cân là một phương pháp điều trị can thiệp ngoại khoa nhằm làm thay đổi giải phẫu hệ tiêu hóa với mục đích hạn chế dung tích dạ dày, thay đổi hấp thu dưỡng chất hoặc kết hợp cả hai cơ chế. Các kỹ thuật này giúp làm giảm lượng thức ăn đưa vào, điều chỉnh cảm giác đói, thúc đẩy no sớm và giảm hấp thu calo, từ đó góp phần kiểm soát cân nặng bền vững.
Phẫu thuật giảm cân được chỉ định cho các đối tượng đáp ứng một trong các tiêu chuẩn sau:
Chỉ số khối cơ thể (BMI) ≥ 40 kg/m².
BMI từ 35–39,9 kg/m² kèm theo ít nhất một bệnh lý đi kèm liên quan đến béo phì như đái tháo đường typ 2, tăng huyết áp, hội chứng ngưng thở khi ngủ, rối loạn lipid máu…
Một số kỹ thuật ít xâm lấn hơn như nội soi đặt bóng dạ dày có thể được chỉ định cho người có BMI từ 30–40 kg/m².
Tất cả người bệnh cần được đánh giá toàn diện về thể trạng, tâm thần kinh và động lực điều trị, cũng như cam kết tuân thủ các thay đổi lối sống sau phẫu thuật.
Phẫu thuật giảm cân không chỉ giúp đạt được mức giảm cân đáng kể mà còn cải thiện và/hoặc hồi phục các bệnh lý kèm theo, bao gồm:
Bệnh tim mạch (tăng huyết áp, rối loạn lipid máu).
Đái tháo đường typ 2.
Hội chứng ngưng thở khi ngủ.
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD/NASH).
Bệnh khớp do thừa cân.
Hội chứng chuyển hóa.
Rối loạn sinh sản, vô sinh.
Trầm cảm và các rối loạn liên quan đến chất lượng cuộc sống.
a) Nội soi đặt bóng dạ dày
Là phương pháp không phẫu thuật, trong đó bóng silicon chứa dịch được đặt vào dạ dày nhằm chiếm chỗ, tạo cảm giác no sớm. Bóng được lấy ra sau 6 tháng. Phương pháp phù hợp cho người có BMI từ 30–40 kg/m². Nhược điểm gồm hiệu quả giảm cân giới hạn và tác dụng phụ như buồn nôn, nôn.
b) Phẫu thuật thắt đai dạ dày có điều chỉnh (Adjustable Gastric Banding)
Đặt vòng đai silicon quanh phần trên dạ dày, tạo túi dạ dày nhỏ. Phương pháp có thể điều chỉnh kích thước qua port dưới da. Ưu điểm là ít xâm lấn, có thể đảo ngược. Nhược điểm: hiệu quả giảm cân thấp hơn, nguy cơ trượt đai, tắc ruột hoặc nhiễm trùng vùng đặt đai.
c) Phẫu thuật cắt tạo hình ống dạ dày (Sleeve Gastrectomy)
Loại bỏ 70–80% dạ dày, giữ lại phần hẹp hình ống. Cơ chế tác dụng gồm hạn chế lượng thức ăn và giảm tiết hormone Ghrelin. Hiệu quả giảm cân tốt, ít gây kém hấp thu, nhưng không thể phục hồi lại dạ dày nguyên trạng.
d) Phẫu thuật nối tắt dạ dày Roux-en-Y (Roux-en-Y Gastric Bypass)
Tạo túi dạ dày nhỏ và nối trực tiếp với hồi tràng, bỏ qua phần lớn dạ dày và đoạn đầu ruột non. Tác dụng kép: hạn chế dung tích và giảm hấp thu. Hiệu quả giảm cân cao, cải thiện nhanh các bệnh kèm theo. Tuy nhiên, có nguy cơ thiếu vi chất, hội chứng Dumping và không phục hồi lại giải phẫu ban đầu.
e) Phẫu thuật chuyển dòng mật tụy (Biliopancreatic Diversion with Duodenal Switch)
Kết hợp giữa cắt ống dạ dày và chuyển lưu mật tụy, làm giảm mạnh cả thể tích lẫn hấp thu. Hiệu quả giảm cân vượt trội nhưng tiềm ẩn nguy cơ suy dinh dưỡng nghiêm trọng. Hiếm chỉ định do mức độ xâm lấn và biến chứng cao.
Trước phẫu thuật: Khám tiền mê, đánh giá toàn diện về nội khoa, tâm lý và dinh dưỡng. Hướng dẫn chế độ ăn trước mổ và ngưng hút thuốc lá.
Trong phẫu thuật: Hầu hết phẫu thuật hiện nay thực hiện bằng nội soi ổ bụng. Gây mê toàn thân là cần thiết. Thời gian mổ từ 1–3 giờ tùy loại can thiệp.
Sau phẫu thuật: Theo dõi sát trong 24–72 giờ đầu. Tái khám định kỳ, đánh giá mức độ giảm cân, bổ sung vi chất nếu cần và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng.
Biến chứng có thể gặp gồm:
Biến chứng phẫu thuật: chảy máu, nhiễm trùng, rò rỉ, tắc ruột, tổn thương nội tạng.
Biến chứng muộn: thiếu máu, loãng xương, thiếu vitamin B12, D, sắt, calci; hội chứng Dumping, sỏi mật.
Tác dụng phụ khác: trào ngược, thay đổi thói quen đại tiện, rụng tóc, da chùng nhão.
Tỷ lệ sống sau phẫu thuật cao (≈99,9%), biến chứng nặng hiếm gặp và ít hơn so với nguy cơ tử vong do béo phì không được điều trị.
Chia nhỏ khẩu phần ăn, tránh ăn nhanh hoặc ăn nhiều trong một bữa.
Tăng cường protein, hạn chế đường, thức ăn nhanh và chất béo bão hòa.
Vận động nhẹ sau mổ và duy trì tập luyện đều đặn để hạn chế tăng cân trở lại.
Theo dõi định kỳ và bổ sung vi chất theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.