Máu trong cơ thể người bình thường lưu thông dưới dạng lỏng, đảm bảo chức năng vận chuyển oxy, dưỡng chất và loại bỏ chất thải. Tuy nhiên, trong một số tình huống nhất định, máu có thể chuyển sang trạng thái đông, hình thành huyết khối (cục máu đông). Đây là phản ứng sinh lý cần thiết khi có tổn thương mạch máu nhằm ngăn ngừa mất máu quá mức. Tuy nhiên, huyết khối hình thành bất thường trong hệ tuần hoàn, đặc biệt là trong lòng động mạch hoặc tĩnh mạch, có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng như tắc mạch, nhồi máu cơ quan và tử vong.
Huyết khối có thể di chuyển theo dòng máu, gây tắc mạch tại các cơ quan quan trọng như phổi (thuyên tắc phổi), não (đột quỵ), tim (nhồi máu cơ tim) hoặc chi (thiếu máu chi cấp). Do đó, việc nhận diện nguy cơ và can thiệp dự phòng là hết sức cần thiết trong thực hành y tế.
2.1. Duy trì cân nặng hợp lý
Béo phì không chỉ là yếu tố nguy cơ của nhiều bệnh lý chuyển hóa mà còn làm tăng áp lực trong ổ bụng, hạn chế vận động và gây viêm mạn tính – tất cả đều làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối. Can thiệp giảm cân thông qua chế độ ăn, hoạt động thể chất và điều trị y khoa là cần thiết ở những đối tượng có chỉ số BMI ≥ 25 kg/m².
2.2. Tăng cường vận động thể chất
Hoạt động thể lực làm tăng tuần hoàn máu, cải thiện chức năng nội mô và giảm nguy cơ huyết khối. Đối với người ít vận động hoặc có bệnh lý mạn tính, các bài tập nhẹ đến vừa như đi bộ, đạp xe tĩnh hoặc yoga là lựa chọn phù hợp. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu chương trình luyện tập.
2.3. Đảm bảo đủ nước
Mất nước dẫn đến tăng độ nhớt máu, tạo điều kiện cho hình thành huyết khối. Nên duy trì lượng nước uống từ 1,5–2 lít/ngày, tùy vào nhu cầu cá nhân và bệnh lý nền.
2.4. Ngưng hút thuốc lá
Hút thuốc lá, bao gồm thuốc lá điện tử, làm tổn thương nội mô mạch máu, thúc đẩy hình thành mảng xơ vữa và hoạt hóa tiểu cầu. Cai thuốc lá là một trong những biện pháp quan trọng nhất giúp phòng ngừa huyết khối tái phát hoặc tiến triển nặng.
2.5. Tránh ngồi lâu bất động
Ngồi lâu (ví dụ trong các chuyến bay dài hoặc làm việc văn phòng) làm giảm lưu lượng máu tĩnh mạch, đặc biệt ở chi dưới, tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Nên đứng dậy, đi lại hoặc thực hiện các động tác co duỗi chân mỗi 2–3 giờ.
2.6. Hạn chế natri
Chế độ ăn nhiều muối liên quan đến tăng huyết áp và giữ nước, làm tăng nguy cơ tổn thương thành mạch và huyết khối. Giảm lượng muối trong khẩu phần ăn là một biện pháp phòng ngừa huyết khối hiệu quả.
2.7. Sử dụng tất ép tĩnh mạch (compression stockings)
Ở những đối tượng có nguy cơ cao (bệnh nhân hậu phẫu, nằm viện kéo dài...), việc sử dụng tất ép đúng chỉ định giúp hỗ trợ dòng chảy tĩnh mạch, từ đó làm giảm nguy cơ huyết khối chi dưới.
2.8. Sử dụng thuốc kháng đông khi có chỉ định
Các thuốc kháng đông như heparin, warfarin, dabigatran, rivaroxaban... có vai trò trong phòng ngừa và điều trị huyết khối. Việc sử dụng thuốc phải theo đúng chỉ định của bác sĩ, có theo dõi sát chức năng đông máu và tác dụng phụ.
3.1. Yếu tố cơ địa và di truyền
Tuổi cao
Nhóm máu A, B hoặc AB
Đột biến gen (Factor V Leiden, thiếu protein C, S, antithrombin III)
Người da đen có nguy cơ cao hơn so với các chủng tộc khác
3.2. Thai kỳ và sau sinh
Tăng hoạt tính đông máu trong thai kỳ và hậu sản là cơ chế bảo vệ chống mất máu khi sinh. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng nguy cơ huyết khối, đặc biệt trong 6 tuần đầu sau sinh.
3.3. Sử dụng hormone
Thuốc tránh thai có estrogen
Liệu pháp hormone trong mãn kinh hoặc chuyển giới
Các biện pháp này làm tăng nguy cơ huyết khối từ 3–9 lần, đặc biệt ở người có tiền sử cá nhân hoặc gia đình có huyết khối.
3.4. Phẫu thuật và chấn thương
Phẫu thuật kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc có bệnh nền
Gãy xương lớn (xương chậu, đùi), đa chấn thương
Thời gian bất động dài sau mổ
3.5. Bệnh lý nền
Ung thư (đặc biệt là tuyến tụy, phổi, não)
Bệnh tim mạch (suy tim, rung nhĩ)
Bệnh thận mạn
Đái tháo đường
COVID-19
Nhiễm khuẩn huyết
Bệnh viêm ruột, viêm khớp dạng thấp
Buồng trứng đa nang, hội chứng chuyển hóa
3.6. Du lịch hoặc bất động kéo dài
Các chuyến bay dài hoặc ngồi tàu xe liên tục > 4 giờ có thể làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu do ứ trệ tuần hoàn.
Tùy theo vị trí và mức độ tắc mạch, biểu hiện của huyết khối có thể bao gồm:
Chi dưới (DVT): Sưng nề, nóng, đỏ, đau một bên chân, da đổi màu đỏ hoặc tím
Thuyên tắc phổi: Khó thở, đau ngực kiểu màng phổi (đau tăng khi hít sâu), ho ra máu, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp
Huyết khối não: Yếu liệt nửa người, nói khó, chóng mặt, mất ý thức đột ngột
Tim (nhồi máu cơ tim): Đau thắt ngực, vã mồ hôi, tụt huyết áp, ngất
Hệ tiêu hóa: Đau bụng cấp, nôn, tiêu phân máu (trường hợp huyết khối mạc treo)
Huyết khối là một biến cố nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua việc thay đổi lối sống, kiểm soát bệnh nền và áp dụng các biện pháp y học phù hợp. Việc nhận diện nguy cơ và xử trí sớm là then chốt trong giảm tỷ lệ tử vong và di chứng do huyết khối gây ra. Mỗi cá nhân cần được đánh giá nguy cơ huyết khối định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa khi cần thiết.