Phù là tình trạng tích tụ bất thường của dịch trong khoang gian bào hoặc các khoang dịch của cơ thể, biểu hiện rõ rệt qua hiện tượng sưng ở tay, chân, mắt cá chân, bàn chân hoặc các khu vực khác. Phù có thể khu trú hoặc lan tỏa toàn thân, xuất hiện cấp tính hoặc mạn tính, tùy thuộc vào căn nguyên bệnh lý nền.
Phù là biểu hiện lâm sàng có thể do nhiều cơ chế sinh lý và bệnh lý khác nhau, bao gồm:
Biến động nội tiết tố: Sự gia tăng nồng độ progesterone trong thời kỳ tiền kinh nguyệt hoặc khi mang thai có thể gây giãn mạch và giữ muối nước, dẫn đến phù.
Thiếu vận động: Ở người có lối sống tĩnh tại hoặc bất động kéo dài, tuần hoàn tĩnh mạch bị ứ trệ, đặc biệt ở chi dưới, góp phần hình thành phù.
Bệnh lý thận: Suy chức năng lọc và tái hấp thu của cầu thận và ống thận dẫn đến giữ muối nước, giảm albumin máu và phù toàn thân.
Suy tim: Giảm cung lượng tim gây tăng áp lực tĩnh mạch hệ thống, kéo theo ứ dịch tại mô ngoại biên và phổi.
Tổn thương nội mô mao mạch: Gây tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến dịch thoát ra mô kẽ.
Rối loạn hệ bạch huyết: Bất thường dẫn lưu dịch bạch huyết (ví dụ do ung thư, xạ trị, nhiễm trùng) gây phù bạch huyết.
Béo phì: Gia tăng mô mỡ làm cản trở dẫn lưu bạch huyết và tăng áp lực tại mô mềm.
Suy dinh dưỡng nặng: Giảm tổng hợp albumin gây giảm áp lực keo huyết tương, dẫn đến thoát dịch ra ngoài mạch.
Nhiễm trùng và dị ứng: Phản ứng viêm tại chỗ làm giải phóng histamine, gây tăng tính thấm thành mạch và phù.
Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc như corticosteroid, thuốc tránh thai, NSAIDs, thuốc chẹn kênh canxi hoặc insulin có thể gây giữ nước, giữ muối.
3.1. Giảm lượng natri trong khẩu phần
Natri có vai trò giữ nước trong cơ thể. Việc tiêu thụ quá mức muối, đặc biệt từ thực phẩm chế biến sẵn, có thể làm tăng giữ nước trong khoang ngoại bào, dẫn đến phù. Giảm lượng natri tiêu thụ hàng ngày là một biện pháp được khuyến nghị rộng rãi để kiểm soát phù, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim, tăng huyết áp hoặc hội chứng thận hư.
3.2. Tăng cường bổ sung magnesi
Magnesi là khoáng chất thiết yếu tham gia vào hơn 300 phản ứng enzym học trong cơ thể. Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung magnesi (250mg/ngày) giúp cải thiện triệu chứng phù, đầy bụng và khó chịu ở phụ nữ có hội chứng tiền kinh nguyệt. Các thực phẩm giàu magnesi gồm: các loại hạt, rau xanh đậm, ngũ cốc nguyên cám và chocolate đen.
3.3. Bổ sung vitamin B6
Vitamin B6 (pyridoxine) đóng vai trò điều hòa cân bằng dịch và giảm triệu chứng phù, đặc biệt trong chu kỳ kinh nguyệt. Có thể tăng cường vitamin B6 qua thực phẩm như chuối, khoai tây, cá ngừ, đậu gà, hạt óc chó. Ngoài ra, phối hợp vitamin B6 với canxi cũng được ghi nhận làm giảm phù trong hội chứng tiền kinh nguyệt.
3.4. Tăng cường thực phẩm giàu kali
Kali có vai trò điều hòa cân bằng dịch nội bào – ngoại bào và đối kháng tác dụng giữ nước của natri. Việc duy trì nồng độ kali hợp lý giúp tăng bài tiết natri qua thận, từ đó giảm phù. Các nguồn thực phẩm giàu kali gồm: chuối, bơ, cà chua, rau xanh, khoai lang.
3.5. Sử dụng thảo dược có tác dụng lợi tiểu: bồ công anh
Bồ công anh (Taraxacum officinale) có tác dụng lợi tiểu nhẹ, giúp tăng bài tiết nước tiểu và giảm giữ nước. Nghiên cứu nhỏ trên người ghi nhận tác dụng lợi tiểu đáng kể trong vòng 24 giờ sau dùng chiết xuất bồ công anh. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng và nên có sự hướng dẫn từ cán bộ y tế, đặc biệt nếu có bệnh lý thận hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu.
3.6. Hạn chế tiêu thụ carbohydrate tinh chế
Chế độ ăn giàu carbohydrate tinh chế (như bánh mì trắng, mì ống, bánh ngọt) làm tăng insulin máu, thúc đẩy tái hấp thu natri và giữ nước. Glycogen – dạng dự trữ của glucose trong cơ thể – có khả năng giữ nước (khoảng 3–4g nước cho mỗi 1g glycogen), góp phần tăng trọng lượng do tích nước. Do đó, cần ưu tiên carbohydrate phức hợp và thực phẩm nguyên cám (yến mạch, gạo lứt, quinoa).
Ngoài chế độ ăn uống, một số can thiệp hành vi và vận động có thể giúp cải thiện tình trạng phù:
Tăng vận động nhẹ nhàng: đi bộ, xoay cổ chân, nâng cao chân giúp thúc đẩy tuần hoàn tĩnh mạch và bạch huyết.
Uống đủ nước: Duy trì đủ lượng nước giúp cân bằng điện giải và thúc đẩy bài tiết qua thận.
Sử dụng các thảo dược lợi tiểu khác: râu ngô, tầm ma, cỏ đuôi ngựa, cây thì là tây, bụp giấm… Tuy nhiên, hiệu quả và độ an toàn cần được xác minh thêm qua nghiên cứu lâm sàng.
Phù là biểu hiện lâm sàng phổ biến với cơ chế bệnh sinh đa dạng, liên quan đến rối loạn cân bằng dịch, áp lực keo, áp lực thủy tĩnh, nội tiết và phản ứng viêm. Việc kiểm soát phù phụ thuộc vào căn nguyên bệnh lý, kết hợp với các biện pháp không dùng thuốc như điều chỉnh chế độ ăn uống, bổ sung vi chất và vận động hợp lý. Trong mọi trường hợp phù kéo dài, lan tỏa hoặc kèm theo dấu hiệu toàn thân bất thường, cần được thăm khám và đánh giá toàn diện bởi bác sĩ chuyên khoa để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn.