Phục hồi chức năng sau đột quỵ: Các biện pháp điều trị, hỗ trợ và tiên lượng

Đột quỵ là tình trạng cấp cứu y khoa xảy ra khi dòng máu tới một phần não bị gián đoạn, dẫn đến hoại tử mô não do thiếu oxy và dưỡng chất. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật kéo dài ở người trưởng thành. Sau giai đoạn cấp tính, người bệnh cần được can thiệp phục hồi chức năng toàn diện để tối ưu hóa khả năng độc lập, phòng ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

1. Nguyên tắc phục hồi chức năng sau đột quỵ

Phục hồi chức năng nhằm giúp bệnh nhân lấy lại các chức năng thể chất, cảm giác, nhận thức hoặc ngôn ngữ đã mất. Việc điều trị cần được cá thể hóa, dựa trên mức độ tổn thương thần kinh, tình trạng toàn thân, cũng như nhu cầu xã hội – chức năng của bệnh nhân. Thời gian khởi động quá trình phục hồi nên được bắt đầu càng sớm càng tốt, lý tưởng trong vòng 24–48 giờ sau đột quỵ nếu không có chống chỉ định.

 

2. Các biện pháp phục hồi chức năng

2.1. Trị liệu đa chuyên ngành

  • Vật lý trị liệu: Tăng cường sức cơ, cải thiện vận động, phối hợp và giữ thăng bằng.

  • Hoạt động trị liệu: Hỗ trợ các kỹ năng tự chăm sóc, sinh hoạt hằng ngày.

  • Ngôn ngữ trị liệu: Phục hồi khả năng nói, hiểu, đọc, viết hoặc nuốt (nếu rối loạn chức năng).

  • Tâm lý trị liệu: Hỗ trợ thích nghi cảm xúc, điều trị trầm cảm sau đột quỵ.

  • Trị liệu giải trí: Giúp bệnh nhân duy trì chất lượng cuộc sống và các hoạt động có ý nghĩa.

2.2. Hỗ trợ bằng thiết bị

  • Dụng cụ hỗ trợ vận động: Gậy, khung tập đi, nẹp chỉnh hình, xe lăn...

  • Công nghệ phục hồi: Gồm các hệ thống robot trị liệu, phần mềm mô phỏng, thực tế ảo (VR), hoặc thiết bị giao diện não – máy tính (BCI). Ví dụ: Hệ thống IpsiHand – thiết bị phục hồi chi trên được FDA Hoa Kỳ phê duyệt năm 2021.

 

3. Điều trị nội khoa hỗ trợ

3.1. Thuốc điều trị nguyên nhân

  • Thuốc chống đông: Warfarin, heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH).

  • Thuốc kháng kết tập tiểu cầu: Aspirin, clopidogrel.

  • Thuốc tiêu sợi huyết: r-tPA (alteplase) được chỉ định trong cửa sổ 3 giờ đầu của đột quỵ thiếu máu cục bộ.

3.2. Thuốc điều trị dự phòng tái phát

  • Kiểm soát các bệnh lý nền: Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, rung nhĩ.

  • Khuyến nghị tuyệt đối tuân thủ phác đồ do bác sĩ chuyên khoa thần kinh/can thiệp đột quỵ thiết lập.

 

4. Các hỗ trợ toàn diện khác

  • Dinh dưỡng y học: Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất.

  • Công tác xã hội và tư vấn tâm lý: Hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng, gia đình và nơi làm việc.

  • Giáo dục sức khỏe: Dành cho người bệnh và người chăm sóc để nhận biết sớm các dấu hiệu tái phát và hiểu đúng về quá trình phục hồi.

 

5. Tiên lượng phục hồi

Tiên lượng phục hồi sau đột quỵ phụ thuộc vào:

  • Mức độ tổn thương mô não

  • Tuổi của bệnh nhân

  • Tình trạng toàn thân và các bệnh lý kèm theo

  • Mức độ hợp tác điều trị và hỗ trợ từ gia đình – cộng đồng

  • Thời gian khởi động phục hồi chức năng

  • Cường độ và chất lượng chương trình phục hồi

Khoảng 10–20% người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn, 40% có thể hồi phục một phần chức năng, và khoảng 30% có thể bị tàn tật kéo dài cần hỗ trợ lâu dài.

 

6. Phòng ngừa đột quỵ tái phát

  • Kiểm soát yếu tố nguy cơ: Tăng huyết áp, đái tháo đường, hút thuốc, rượu bia, ít vận động.

  • Thay đổi lối sống: Ăn uống lành mạnh (DASH, Địa Trung Hải), tăng cường vận động thể chất.

  • Sử dụng thuốc phòng ngừa theo hướng dẫn chuyên khoa.

 

Kết luận

Phục hồi chức năng sau đột quỵ là một quá trình phức tạp, lâu dài và cần sự phối hợp đa ngành. Việc xây dựng kế hoạch phục hồi sớm, cá thể hóa và toàn diện đóng vai trò quyết định trong việc tối ưu hóa kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống lâu dài cho người bệnh. Người bệnh và gia đình cần được tư vấn đầy đủ, tích cực tham gia vào quá trình phục hồi và phòng ngừa tái phát.

return to top