Mang thai là giai đoạn đặc biệt với nhiều biến đổi sinh lý, trong đó tăng cân là hiện tượng tất yếu nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của thai nhi và thay đổi cơ thể người mẹ. Tuy nhiên, ở phụ nữ thừa cân hoặc béo phì trước khi mang thai (BMI ≥ 25), việc tăng cân quá mức có thể làm gia tăng nguy cơ biến chứng sản khoa và nội khoa.
Một số nghiên cứu gần đây cho thấy, ở nhóm phụ nữ béo phì (BMI ≥ 30), giảm cân nhẹ hoặc hạn chế tăng cân quá mức trong thai kỳ có thể mang lại lợi ích nhất định nếu được thực hiện an toàn, dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Ngược lại, giảm cân trong thai kỳ không được khuyến cáo ở phụ nữ có cân nặng bình thường trước khi mang thai.
Béo phì trong thai kỳ liên quan đến nhiều biến chứng cho cả mẹ và thai:
Nguy cơ cho mẹ:
Tiểu đường thai kỳ.
Tăng huyết áp thai kỳ và tiền sản giật.
Ngưng thở khi ngủ.
Huyết khối tĩnh mạch sâu.
Nhiễm trùng sau sinh.
Tăng tỷ lệ sinh mổ.
Nguy cơ cho thai nhi:
Sinh non.
Thai chết lưu.
Dị tật tim bẩm sinh.
Tăng nguy cơ mắc tiểu đường type 2 khi trưởng thành.
3.1. Mục tiêu tăng cân theo BMI trước khi mang thai
Theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về Bệnh tiểu đường, Tiêu hóa và Bệnh thận Hoa Kỳ (NIDDK):
BMI trước khi mang thai |
Mức tăng cân khuyến nghị |
---|---|
Béo phì (≥ 30) |
5 – 9 kg |
Thừa cân (25 – 29,9) |
7 – 11 kg |
Cân nặng bình thường (18,5 – 24,9) |
11 – 16 kg |
3.2. Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng
Nguyên tắc: Giảm lượng calo nạp vào nhưng vẫn đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng cho mẹ và thai nhi.
Mức an toàn: Không dưới 1.700 kcal/ngày để duy trì năng lượng và vi chất cần thiết.
Biện pháp:
Giảm khẩu phần ăn hợp lý, ưu tiên chia nhỏ bữa.
Thay chất béo bão hòa bằng chất béo không bão hòa (ví dụ: dầu ôliu, dầu hạt).
Tăng cường rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt; giảm tinh bột tinh chế và thực phẩm nhiều đường.
Loại bỏ nước ngọt có ga, đồ ăn nhanh giàu năng lượng rỗng.
Uống vitamin tiền sản hằng ngày, đặc biệt bổ sung axit folic để phòng dị tật ống thần kinh.
3.3. Hoạt động thể lực
Khuyến cáo: 30 phút hoạt động thể lực mức độ trung bình mỗi ngày (có thể chia nhỏ thành nhiều lần).
Hình thức phù hợp: Đi bộ, bơi lội, yoga tiền sản, làm vườn nhẹ.
Tránh:
Bài tập có nguy cơ té ngã (đạp xe ngoài trời, trượt tuyết).
Động tác gây đau hoặc chóng mặt.
Các bài tập nằm ngửa kéo dài sau tuần thai thứ 12.
3.4. Can thiệp sớm
Phần lớn tăng cân xảy ra ở tam cá nguyệt thứ 2 và 3.
Khuyến nghị: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và cân nặng ngay từ những tuần đầu thai kỳ (tuần 7–21) để lập kế hoạch can thiệp sớm.
Bác sĩ sản khoa có thể phối hợp chuyên gia dinh dưỡng xây dựng thực đơn và theo dõi tiến triển cân nặng định kỳ.
Không áp dụng giảm cân tích cực cho phụ nữ mang thai có BMI bình thường trước khi mang thai.
Đối với phụ nữ thừa cân/béo phì, mục tiêu ưu tiên là kiểm soát tăng cân thay vì giảm cân quá mức, nhằm tránh nguy cơ suy dinh dưỡng thai nhi và biến chứng sản khoa.
Sau sinh, có thể áp dụng kế hoạch giảm cân bài bản để đạt cân nặng lý tưởng.
Quản lý cân nặng ở phụ nữ mang thai thừa cân hoặc béo phì là biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng cho mẹ và thai. Can thiệp cần cá thể hóa, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn, tăng cường vận động phù hợp và theo dõi y tế chặt chẽ. Bất kỳ thay đổi nào về chế độ ăn hoặc mức hoạt động trong thai kỳ đều phải có sự đồng thuận và hướng dẫn của bác sĩ nhằm đảm bảo an toàn tối đa.