Rối loạn kinh nguyệt: Nguyên nhân, biểu hiện lâm sàng và định hướng điều trị

1. Định nghĩa và tiêu chuẩn chẩn đoán

Kinh nguyệt không đều (irregular menstruation) là thuật ngữ chỉ sự thay đổi bất thường về chu kỳ kinh nguyệt. Theo tiêu chuẩn lâm sàng, chu kỳ kinh nguyệt được xem là không đều nếu ngắn hơn 24 ngày, dài hơn 38 ngày hoặc có sự thay đổi kéo dài ≥7 ngày giữa các chu kỳ. Thuật ngữ thiểu kinh (oligomenorrhea) thường được sử dụng để chỉ tình trạng khoảng cách giữa các kỳ kinh >35 ngày, trong khi vô kinh (amenorrhea) mô tả tình trạng không hành kinh từ 3 chu kỳ liên tiếp trở lên ở người trước đó có kinh đều.

Một số sự dao động nhẹ về chu kỳ là bình thường, đặc biệt ở các giai đoạn chuyển tiếp sinh lý như dậy thì, sau sinh, cho con bú hoặc tiền mãn kinh. Tuy nhiên, rối loạn kinh nguyệt kéo dài có thể phản ánh sự rối loạn nội tiết hoặc các bệnh lý nền cần được đánh giá và xử trí.

 

2. Nguyên nhân thường gặp

Rối loạn kinh nguyệt có thể liên quan đến nhiều yếu tố sinh lý, nội tiết hoặc bệnh lý. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến:

2.1. Thay đổi nội tiết tố sinh lý

  • Dậy thì: Trong 1–2 năm đầu sau khi có kinh lần đầu, chu kỳ thường không đều do trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng chưa ổn định.

  • Sau sinh và cho con bú: Sự gia tăng prolactin trong thời kỳ cho con bú có thể ức chế phóng noãn, gây vô kinh cho con bú.

  • Tiền mãn kinh: Giai đoạn trước khi mãn kinh, nồng độ estrogen và progesterone suy giảm dần, gây kéo dài hoặc rút ngắn chu kỳ và làm mất kinh hoàn toàn sau đó.

2.2. Sử dụng hoặc ngừng biện pháp tránh thai nội tiết

  • Khi sử dụng: Viên tránh thai, que cấy, miếng dán hoặc dụng cụ tử cung nội tiết (IUD) có thể gây chảy máu bất thường trong vài tháng đầu. Sau đó, có thể dẫn đến ra máu ít, vô kinh hoặc chảy máu giữa chu kỳ.

  • Khi ngừng: Cơ thể cần thời gian để phục hồi chu kỳ nội tiết sinh lý. Người có tiền sử kinh không đều trước đó có thể trở lại tình trạng ban đầu.

2.3. Rối loạn chức năng buồng trứng

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Là nguyên nhân phổ biến gây rối loạn rụng trứng. Biểu hiện bao gồm:

    • Chu kỳ kinh thưa hoặc không có kinh

    • Mụn trứng cá, rậm lông

    • Kháng insulin, tăng cân

    • Khó có thai

2.4. Rối loạn ăn uống và vận động quá mức

  • Giảm cân quá nhanh, chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt hoặc luyện tập cường độ cao (ví dụ: vận động viên) có thể ức chế trục nội tiết sinh dục, gây thiểu kinh hoặc vô kinh thứ phát.

  • Rối loạn ăn uống như chán ăn tâm thần (anorexia nervosa), cuồng ăn (bulimia), hoặc ăn uống vô độ đều có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.

2.5. Lạc nội mạc tử cung

  • Tình trạng niêm mạc tử cung phát triển ngoài buồng tử cung, thường kèm triệu chứng:

    • Đau vùng chậu mạn tính

    • Rong kinh, thống kinh

    • Khó thụ thai

    • Có thể kèm theo chảy máu giữa chu kỳ hoặc cục máu đông lớn

2.6. Rối loạn tuyến giáp

  • Cường giáp: Gây chu kỳ ngắn, kinh ít, hồi hộp, giảm cân, lo âu.

  • Suy giáp: Gây chu kỳ kéo dài, rong kinh, mệt mỏi, tăng cân, rụng tóc.

  • Tuyến giáp đóng vai trò điều hòa chu kỳ rụng trứng thông qua trục nội tiết trung ương.

 

3. Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

Kinh nguyệt không đều thường đồng nghĩa với rối loạn phóng noãn, gây khó khăn trong việc xác định thời điểm rụng trứng – yếu tố quan trọng trong thụ thai tự nhiên. Tuy nhiên, người có chu kỳ kinh không đều vẫn có thể mang thai nếu theo dõi rụng trứng hiệu quả.

Các biện pháp hỗ trợ theo dõi bao gồm:

  • Ghi nhận chu kỳ kinh qua ứng dụng theo dõi hành kinh.

  • Quan sát dịch nhầy cổ tử cung: trong giai đoạn rụng trứng, dịch trở nên trong, dai và co giãn.

  • Đo nhiệt độ cơ thể cơ bản (BBT): nhiệt độ tăng nhẹ (0,3–0,5°C) sau rụng trứng.

  • Sử dụng que thử LH: phát hiện đỉnh hormone luteinizing báo hiệu rụng trứng.

Nếu những phương pháp trên không hiệu quả, người bệnh nên được đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn để có hướng xử trí phù hợp (ví dụ: kích thích buồng trứng, theo dõi nang noãn...).

 

4. Định hướng xử trí và điều trị

  • Tạm thời không điều trị nếu rối loạn kinh nguyệt xảy ra trong giai đoạn chuyển tiếp sinh lý, không kèm triệu chứng hoặc bệnh lý đáng lo ngại.

  • Can thiệp chuyên biệt nếu có nguyên nhân rõ ràng như:

    • PCOS: điều chỉnh lối sống, metformin, thuốc kích thích rụng trứng

    • Rối loạn ăn uống: điều trị tâm lý – dinh dưỡng

    • Bệnh tuyến giáp: sử dụng hormone thay thế hoặc điều trị cường giáp

    • Lạc nội mạc tử cung: giảm đau, nội tiết trị liệu, phẫu thuật nếu cần

 

5. Kết luận

Kinh nguyệt không đều là biểu hiện phổ biến, có thể là sinh lý hoặc bệnh lý. Việc đánh giá nguyên nhân cần dựa vào tiền sử, khám lâm sàng và xét nghiệm nội tiết. Đối với phụ nữ có kế hoạch sinh sản, theo dõi rụng trứng và điều chỉnh các yếu tố nguy cơ có thể cải thiện khả năng thụ thai. Người bệnh nên được tư vấn và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa sản phụ khoa khi rối loạn kinh nguyệt kéo dài, kèm triệu chứng đi kèm hoặc ảnh hưởng đến chất lượng sống.

return to top