Rung nhĩ (atrial fibrillation – AF) là một rối loạn nhịp tim trên thất thường gặp, đặc trưng bởi hoạt động điện học không đồng bộ tại tâm nhĩ dẫn đến nhịp tim nhanh và không đều. Tình trạng này làm giảm hiệu quả co bóp của tâm nhĩ, ảnh hưởng đến khả năng tống máu và tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong nhĩ trái – nguyên nhân phổ biến gây đột quỵ do huyết khối tắc mạch.
Triệu chứng của rung nhĩ có thể thay đổi tùy theo từng cá thể, bao gồm:
Hồi hộp, cảm giác tim đập nhanh hoặc mạnh
Đau ngực, cảm giác đè nặng hoặc tức ngực
Khó thở, đặc biệt khi gắng sức hoặc về đêm
Mệt mỏi mạn tính, suy nhược
Hoa mắt, chóng mặt, choáng váng
Ngất hoặc tiền ngất
Rối loạn tiểu tiện (tiểu nhiều lần)
Đổ mồ hôi lạnh
Rối loạn nhận thức (lú lẫn)
Các triệu chứng có thể nặng hơn ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có bệnh tim kèm theo, nhưng một số trường hợp hoàn toàn không triệu chứng và chỉ được phát hiện qua điện tâm đồ.
Loại rung nhĩ |
Thời gian kéo dài |
---|---|
Rung nhĩ kịch phát (Paroxysmal) |
≤ 7 ngày (thường < 48 giờ) |
Rung nhĩ dai dẳng (Persistent) |
> 7 ngày |
Rung nhĩ kéo dài (Long-standing persistent) |
≥ 12 tháng |
Rung nhĩ vĩnh viễn (Permanent) |
Không thể phục hồi nhịp xoang |
Phụ nữ: Có thể xuất hiện triệu chứng không đặc hiệu như mệt mỏi, lo âu, đánh trống ngực nhẹ; dễ bị chẩn đoán chậm.
Người cao tuổi: Thường không có triệu chứng rõ ràng; phát hiện tình cờ qua thăm khám hoặc điện tâm đồ định kỳ.
Ban đêm: Có thể biểu hiện khó thở, toát mồ hôi, cảm giác bất thường vùng ngực, lo âu, hoặc liên quan đến ngưng thở khi ngủ.
Nhịp tim nhanh >100 bpm hoặc chậm <60 bpm (ngoại trừ vận động viên hoặc trường hợp sinh lý) kèm triệu chứng có thể tiềm ẩn nguy cơ và cần được can thiệp y tế. Mục tiêu kiểm soát tần số tim là duy trì nhịp tim nghỉ <80 bpm, hoặc <110 bpm trong một số trường hợp không triệu chứng rõ rệt.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển rung nhĩ:
Tuổi ≥ 65
Tăng huyết áp
Bệnh van tim hoặc suy tim
Béo phì, hội chứng ngưng thở khi ngủ
Đái tháo đường
Bệnh phổi mạn tính
Cường giáp
Tiền sử phẫu thuật tim
Lạm dụng rượu, caffeine hoặc thuốc kích thích
Đi khám chuyên khoa: Khi có triệu chứng nghi ngờ rung nhĩ hoặc đã được chẩn đoán và xuất hiện biểu hiện lâm sàng mới/không ổn định.
Gọi cấp cứu (115): Nếu có triệu chứng nghi ngờ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ: đau ngực kéo dài, đau lan, khó nói, méo mặt, yếu nửa người, buồn nôn, vã mồ hôi lạnh, mất ý thức.
Chẩn đoán: Điện tâm đồ (ECG), Holter ECG 24-48h, siêu âm tim, xét nghiệm chức năng tuyến giáp, điện giải đồ, BNP nếu nghi ngờ suy tim.
Điều trị:
Kiểm soát tần số: Beta-blocker, calcium channel blocker, digoxin
Kiểm soát nhịp: Thuốc chống loạn nhịp, sốc điện chuyển nhịp (cardioversion)
Phòng ngừa đột quỵ: Thuốc kháng đông (apixaban, warfarin...) dựa trên thang điểm CHA₂DS₂-VASc
Can thiệp xâm lấn: Ablation bằng năng lượng sóng cao tần trong các trường hợp rung nhĩ kháng trị
Rung nhĩ là rối loạn nhịp tim thường gặp có thể tiến triển âm thầm nhưng tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ hoặc suy tim. Việc nhận diện sớm triệu chứng và yếu tố nguy cơ giúp định hướng chẩn đoán và điều trị kịp thời. Kiểm soát tần số, nhịp tim và sử dụng thuốc kháng đông hợp lý dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa tim mạch là nền tảng trong quản lý bệnh lý này.