Rung nhĩ: Đặc điểm lâm sàng, phân loại, yếu tố nguy cơ và hướng dẫn xử trí

1. Khái niệm

Rung nhĩ (atrial fibrillation – AF) là một rối loạn nhịp tim trên thất thường gặp, đặc trưng bởi hoạt động điện học không đồng bộ tại tâm nhĩ dẫn đến nhịp tim nhanh và không đều. Tình trạng này làm giảm hiệu quả co bóp của tâm nhĩ, ảnh hưởng đến khả năng tống máu và tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong nhĩ trái – nguyên nhân phổ biến gây đột quỵ do huyết khối tắc mạch.

 

2. Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của rung nhĩ có thể thay đổi tùy theo từng cá thể, bao gồm:

  • Hồi hộp, cảm giác tim đập nhanh hoặc mạnh

  • Đau ngực, cảm giác đè nặng hoặc tức ngực

  • Khó thở, đặc biệt khi gắng sức hoặc về đêm

  • Mệt mỏi mạn tính, suy nhược

  • Hoa mắt, chóng mặt, choáng váng

  • Ngất hoặc tiền ngất

  • Rối loạn tiểu tiện (tiểu nhiều lần)

  • Đổ mồ hôi lạnh

  • Rối loạn nhận thức (lú lẫn)

Các triệu chứng có thể nặng hơn ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có bệnh tim kèm theo, nhưng một số trường hợp hoàn toàn không triệu chứng và chỉ được phát hiện qua điện tâm đồ.

 

3. Phân loại rung nhĩ theo thời gian

Loại rung nhĩ

Thời gian kéo dài

Rung nhĩ kịch phát (Paroxysmal)

≤ 7 ngày (thường < 48 giờ)

Rung nhĩ dai dẳng (Persistent)

> 7 ngày

Rung nhĩ kéo dài (Long-standing persistent)

≥ 12 tháng

Rung nhĩ vĩnh viễn (Permanent)

Không thể phục hồi nhịp xoang

4. Triệu chứng đặc biệt theo đối tượng

  • Phụ nữ: Có thể xuất hiện triệu chứng không đặc hiệu như mệt mỏi, lo âu, đánh trống ngực nhẹ; dễ bị chẩn đoán chậm.

  • Người cao tuổi: Thường không có triệu chứng rõ ràng; phát hiện tình cờ qua thăm khám hoặc điện tâm đồ định kỳ.

  • Ban đêm: Có thể biểu hiện khó thở, toát mồ hôi, cảm giác bất thường vùng ngực, lo âu, hoặc liên quan đến ngưng thở khi ngủ.

 

5. Nhịp tim nguy hiểm trong rung nhĩ

Nhịp tim nhanh >100 bpm hoặc chậm <60 bpm (ngoại trừ vận động viên hoặc trường hợp sinh lý) kèm triệu chứng có thể tiềm ẩn nguy cơ và cần được can thiệp y tế. Mục tiêu kiểm soát tần số tim là duy trì nhịp tim nghỉ <80 bpm, hoặc <110 bpm trong một số trường hợp không triệu chứng rõ rệt.

 

6. Yếu tố nguy cơ

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển rung nhĩ:

  • Tuổi ≥ 65

  • Tăng huyết áp

  • Bệnh van tim hoặc suy tim

  • Béo phì, hội chứng ngưng thở khi ngủ

  • Đái tháo đường

  • Bệnh phổi mạn tính

  • Cường giáp

  • Tiền sử phẫu thuật tim

  • Lạm dụng rượu, caffeine hoặc thuốc kích thích

 

7. Khi nào cần đi khám hoặc gọi cấp cứu?

  • Đi khám chuyên khoa: Khi có triệu chứng nghi ngờ rung nhĩ hoặc đã được chẩn đoán và xuất hiện biểu hiện lâm sàng mới/không ổn định.

  • Gọi cấp cứu (115): Nếu có triệu chứng nghi ngờ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ: đau ngực kéo dài, đau lan, khó nói, méo mặt, yếu nửa người, buồn nôn, vã mồ hôi lạnh, mất ý thức.

 

8. Chẩn đoán và điều trị

  • Chẩn đoán: Điện tâm đồ (ECG), Holter ECG 24-48h, siêu âm tim, xét nghiệm chức năng tuyến giáp, điện giải đồ, BNP nếu nghi ngờ suy tim.

  • Điều trị:

    • Kiểm soát tần số: Beta-blocker, calcium channel blocker, digoxin

    • Kiểm soát nhịp: Thuốc chống loạn nhịp, sốc điện chuyển nhịp (cardioversion)

    • Phòng ngừa đột quỵ: Thuốc kháng đông (apixaban, warfarin...) dựa trên thang điểm CHA₂DS₂-VASc

    • Can thiệp xâm lấn: Ablation bằng năng lượng sóng cao tần trong các trường hợp rung nhĩ kháng trị

 

9. Kết luận

Rung nhĩ là rối loạn nhịp tim thường gặp có thể tiến triển âm thầm nhưng tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ hoặc suy tim. Việc nhận diện sớm triệu chứng và yếu tố nguy cơ giúp định hướng chẩn đoán và điều trị kịp thời. Kiểm soát tần số, nhịp tim và sử dụng thuốc kháng đông hợp lý dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa tim mạch là nền tảng trong quản lý bệnh lý này.

return to top