Tóc phát triển theo chu kỳ sinh học gồm ba giai đoạn chính:
Giai đoạn Anagen (pha phát triển): Chiếm khoảng 90–95% số lượng tóc, kéo dài từ 2 đến 8 năm. Trong giai đoạn này, nang tóc hoạt động tích cực, thúc đẩy sự tăng trưởng của thân tóc.
Giai đoạn Catagen (pha chuyển tiếp): Là giai đoạn thoái triển kéo dài vài tuần. Nang tóc ngừng phát triển và bắt đầu thoái hóa.
Giai đoạn Telogen (pha nghỉ): Kéo dài trong vài tháng, chiếm khoảng 5–10% tổng số tóc. Vào cuối giai đoạn này, các sợi tóc già sẽ bị đẩy ra khỏi nang và được thay thế bởi sợi tóc mới.
Rụng tóc ở giai đoạn Telogen là hiện tượng sinh lý bình thường. Tuy nhiên, khi số lượng tóc rụng tăng bất thường hoặc tóc rụng dễ dàng khi có tác động nhẹ, cần đánh giá các nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn.
Rụng tóc có thể do nhiều yếu tố nội sinh và ngoại sinh ảnh hưởng đến chu trình mọc tóc hoặc cấu trúc thân tóc. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến:
2.1. Căng thẳng tâm lý – sinh lý (Telogen Effluvium)
Tình trạng rụng tóc lan tỏa thường xảy ra sau các yếu tố gây stress như:
Nhiễm trùng cấp tính hoặc bệnh toàn thân
Giảm cân nhanh
Sang chấn tâm lý (ly hôn, mất người thân)
Phẫu thuật hoặc chấn thương
2.2. Tác động cơ học và nhiệt học
Thói quen tạo kiểu tóc: Cột tóc chặt, tết tóc kéo, hoặc buộc tóc quá căng gây tổn thương kéo dài cho nang tóc (traction alopecia).
Tác động nhiệt và hóa chất: Lạm dụng máy sấy, máy uốn, nhuộm hoặc ép tóc bằng hóa chất làm hư hại lớp biểu bì thân tóc, dẫn đến tóc khô xơ và dễ gãy.
2.3. Thay đổi nội tiết
Thai kỳ, hậu sản, tiền mãn kinh, rối loạn tuyến giáp đều có thể làm thay đổi nồng độ hormone (estrogen, thyroxine), gây ảnh hưởng đến chu kỳ phát triển của tóc.
2.4. Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng
Thiếu sắt: Là nguyên nhân phổ biến gây rụng tóc ở phụ nữ, đặc biệt trong tình trạng mất máu kinh nguyệt kéo dài hoặc ăn chay.
Thiếu protein: Làm giảm tổng hợp keratin, ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc sợi tóc.
2.5. Thuốc và điều trị y tế
Một số thuốc có thể gây rụng tóc như:
Hóa trị liệu trong điều trị ung thư
Thuốc chống đông máu
Thuốc điều trị tăng huyết áp (beta-blockers)
Thuốc chống trầm cảm và thuốc điều trị bệnh lý tuyến giáp
2.6. Rối loạn tâm thần
Trichotillomania (hội chứng giật tóc): Là một rối loạn hành vi có tính cưỡng chế, người bệnh thường xuyên nhổ tóc không kiểm soát, có thể gây ra mảng hói rõ rệt.
Tiền sử bệnh lý: Đánh giá tình trạng căng thẳng, rối loạn kinh nguyệt, tiền sử dùng thuốc, phẫu thuật hoặc thay đổi nội tiết.
Khám lâm sàng: Kiểm tra sự lan tỏa hay khu trú của rụng tóc, mật độ tóc, tính chất sợi tóc, sự hiện diện của mảng hói, dấu hiệu viêm hoặc sẹo.
Các xét nghiệm cận lâm sàng (khi cần thiết):
Ferritin huyết thanh (đánh giá thiếu sắt)
TSH, FT4 (đánh giá chức năng tuyến giáp)
Testosterone, DHEAS (trong trường hợp nghi ngờ rối loạn androgen)
Sinh thiết da đầu (trong trường hợp không rõ nguyên nhân)
4.1. Can thiệp hành vi và chăm sóc cá nhân
Tránh chải tóc quá mạnh hoặc kéo giật tóc
Sử dụng lược răng thưa để gỡ rối
Hạn chế thao tác bằng nhiệt như sấy, uốn, duỗi tóc
Không nhuộm tóc hoặc ép tóc thường xuyên
4.2. Chăm sóc tóc bằng sản phẩm phù hợp
Sử dụng dầu gội và dầu xả dịu nhẹ, không chứa sulfate hoặc các chất tẩy mạnh
Dưỡng tóc bằng dầu dừa, argan, keratin tự nhiên để giảm gãy rụng
4.3. Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng
Bổ sung đầy đủ protein từ thịt nạc, cá, trứng, đậu
Cung cấp sắt qua thịt đỏ, rau xanh đậm, ngũ cốc tăng cường sắt
Xem xét bổ sung vitamin nhóm B, kẽm, biotin nếu có chỉ định
4.4. Điều trị y khoa (khi cần thiết)
Minoxidil tại chỗ: Được chỉ định trong rụng tóc do androgen hoặc telogen effluvium kéo dài
Finasteride (dành cho nam giới): Ức chế DHT trong rụng tóc nội tiết
Corticosteroid: Trong một số thể rụng tóc do tự miễn như alopecia areata
Điều trị nội khoa nguyên nhân nền: Bệnh lý tuyến giáp, thiếu máu, viêm da tiết bã...
4.5. Tham vấn bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia nội tiết
Nếu số lượng tóc rụng vượt quá 100 sợi/ngày, tóc mỏng lan tỏa, hoặc xuất hiện mảng hói, cần được thăm khám chuyên khoa để chẩn đoán nguyên nhân và can thiệp phù hợp.
Rụng tóc là một vấn đề thường gặp, có thể do sinh lý hoặc bệnh lý. Việc đánh giá đầy đủ nguyên nhân kết hợp với chăm sóc tóc đúng cách và can thiệp y khoa khi cần thiết là cần thiết để ngăn ngừa tình trạng tiến triển nặng hơn. Khuyến khích người bệnh chủ động theo dõi mật độ tóc, tránh tự ý sử dụng các biện pháp điều trị không rõ nguồn gốc và nên tham vấn bác sĩ chuyên khoa khi có dấu hiệu bất thường.