Tăng huyết áp là tình trạng áp lực máu trong động mạch tăng cao một cách mạn tính. Huyết áp được xác định bằng hai trị số: huyết áp tâm thu (áp lực khi tim co bóp) và huyết áp tâm trương (áp lực khi tim nghỉ giữa hai lần co bóp). Ở người trưởng thành khỏe mạnh, huyết áp bình thường thường dưới 120/80 mmHg. Khi huyết áp ≥130/80 mmHg, được xác định là tăng huyết áp theo phân loại của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA).
Tăng huyết áp được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng” (silent killer) do thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng cho đến khi xuất hiện các biến chứng tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, suy tim hoặc đột quỵ.
2.1. Tăng cường hoạt động thể chất
Hoạt động thể lực đều đặn là một trong những yếu tố trọng yếu trong dự phòng và kiểm soát tăng huyết áp. Khuyến cáo hiện hành từ AHA và WHO đề nghị người trưởng thành nên tập thể dục ở mức độ vừa phải (ví dụ như đi bộ nhanh, đạp xe) ít nhất 150 phút mỗi tuần, hoặc 75 phút mỗi tuần nếu ở mức độ nặng. Ngoài ra, nên kết hợp các bài tập tăng cường sức cơ ít nhất 2 lần mỗi tuần (như nâng tạ, chống đẩy, bài tập trọng lượng cơ thể).
Các hoạt động ngoài trời như đi bộ, bơi lội hoặc chạy bộ đều đem lại hiệu quả tốt nếu được duy trì đều đặn. Việc bắt đầu từ mức độ nhẹ và tiến triển dần theo khả năng là cần thiết ở những người ít vận động trước đó.
2.2. Chế độ ăn DASH
Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế nhằm hỗ trợ kiểm soát huyết áp thông qua điều chỉnh cấu trúc dinh dưỡng. Các nghiên cứu cho thấy chế độ này có thể làm giảm huyết áp tâm thu đến 11 mmHg ở một số đối tượng.
Nguyên tắc cơ bản của chế độ ăn DASH bao gồm:
Tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
Ưu tiên các sản phẩm từ sữa ít béo, thịt nạc, cá, các loại đậu và hạt.
Hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa (như thực phẩm chế biến sẵn, thịt mỡ, đồ chiên xào).
Hạn chế đường tinh luyện và các loại đồ uống có đường (soda, nước ngọt).
Giảm lượng muối và natri trong khẩu phần.
2.3. Hạn chế natri trong khẩu phần ăn
Natri là yếu tố liên quan mật thiết đến cơ chế điều hòa huyết áp thông qua thể tích dịch ngoại bào. Tiêu thụ natri cao dẫn tới giữ nước, tăng thể tích tuần hoàn và làm tăng huyết áp. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị hạn chế lượng natri ở mức <2.300 mg/ngày và lý tưởng nhất là <1.500 mg/ngày (tương đương <1 thìa cà phê muối ăn).
Để đạt được mục tiêu này, cần:
Giảm sử dụng muối trong chế biến thực phẩm.
Tránh thực phẩm chế biến sẵn và đọc kỹ nhãn sản phẩm để kiểm soát natri ẩn.
Ưu tiên sử dụng gia vị tự nhiên như hành, tỏi, rau thơm để thay thế muối.
2.4. Kiểm soát cân nặng
Béo phì, đặc biệt là béo bụng, có mối liên quan chặt chẽ với tăng huyết áp thông qua tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm và hệ RAA (renin-angiotensin-aldosterone). Việc giảm 4–5 kg có thể làm hạ đáng kể huyết áp tâm thu. Ngoài việc kiểm soát chỉ số khối cơ thể (BMI), cần theo dõi chu vi vòng eo: nam giới nên <100 cm và nữ giới <88 cm để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
2.5. Ngưng hút thuốc lá
Nicotine trong thuốc lá gây co mạch và làm tăng huyết áp tạm thời sau mỗi lần hút. Ngoài ra, hút thuốc còn thúc đẩy xơ vữa động mạch và làm nặng thêm các biến chứng tim mạch. Ngưng hút thuốc không chỉ cải thiện huyết áp mà còn làm giảm nguy cơ tử vong do các bệnh lý tim mạch. Hút thuốc lá thụ động cũng có ảnh hưởng tiêu cực tương tự và cần được tránh tuyệt đối.
2.6. Hạn chế sử dụng rượu bia
Dùng rượu bia ở mức độ vừa phải có thể chấp nhận được, nhưng lạm dụng rượu là yếu tố nguy cơ làm tăng huyết áp, tăng triglycerid máu và làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị tăng huyết áp. Khuyến cáo của AHA:
Nam giới: tối đa 1 đơn vị cồn/ngày (≈ 350 ml bia hoặc 150 ml rượu vang).
Nữ giới: tối đa 0,5 đơn vị cồn/ngày.
2.7. Quản lý căng thẳng
Căng thẳng tâm lý kéo dài làm hoạt hóa hệ thần kinh giao cảm, góp phần làm tăng huyết áp. Việc xác định nguồn gốc căng thẳng và xây dựng chiến lược kiểm soát (như thiền, yoga, hít thở sâu, ngủ đủ giấc) là cần thiết. Ngoài ra, hỗ trợ tâm lý và xây dựng môi trường làm việc – sinh hoạt lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng.
Tăng huyết áp không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng nề:
Đột quỵ (xuất huyết não hoặc nhồi máu não).
Bệnh mạch vành (cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim).
Suy tim.
Bệnh thận mạn (do tổn thương vi mạch thận).
Phình hoặc tách thành động mạch chủ.
Việc đo huyết áp định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm. Khi trị số huyết áp ≥130/80 mmHg, cần được bác sĩ đánh giá và hướng dẫn điều trị. Điều trị tăng huyết áp bao gồm:
Thay đổi lối sống (như đã nêu).
Sử dụng thuốc hạ áp theo chỉ định.
Theo dõi huyết áp tại nhà và tái khám định kỳ.