Tăng huyết áp là một bệnh lý mạn tính phổ biến, với nguyên nhân đa dạng và phức tạp. Trong nhiều trường hợp, không thể xác định được nguyên nhân cụ thể (tăng huyết áp nguyên phát). Tuy nhiên, một số trường hợp tăng huyết áp có nguyên nhân rõ ràng (tăng huyết áp thứ phát), trong đó đáng chú ý là tăng huyết áp do tổn thương mạch máu thận, thường liên quan đến tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch thận.
Tăng huyết áp do hẹp mạch thận xảy ra khi lưu lượng máu đến thận bị suy giảm do hẹp hoặc tắc một hoặc cả hai động mạch thận. Sự giảm tưới máu này kích hoạt hệ thống renin-angiotensin-aldosterone, làm tăng giữ natri và nước, co mạch ngoại biên, từ đó gây tăng huyết áp hệ thống.
Theo Viện Quốc gia về Bệnh Tiểu đường, Tiêu hóa và Bệnh Thận Hoa Kỳ (NIDDK), tăng huyết áp kéo dài có thể gây tổn thương hệ mạch toàn thân, bao gồm cả các mạch máu nhỏ trong thận. Tổn thương này làm giảm chức năng lọc của thận, dẫn đến ứ đọng dịch và chất thải trong cơ thể, từ đó làm nặng thêm tình trạng tăng huyết áp, hình thành vòng xoắn bệnh lý có thể tiến triển đến suy thận mạn.
Tăng huyết áp do hẹp động mạch thận thường có diễn tiến âm thầm và không có biểu hiện rõ rệt trong giai đoạn đầu. Một số triệu chứng có thể gặp bao gồm:
Đau đầu không rõ nguyên nhân
Phù, đặc biệt ở chi dưới hoặc mặt
Tăng huyết áp kháng trị với nhiều thuốc
Các biểu hiện của suy thận tiến triển:
Chuột rút cơ
Giảm cân không chủ ý
Mệt mỏi, buồn ngủ
Buồn nôn, chán ăn
Khó thở, đau ngực
Thay đổi lượng nước tiểu
Ngứa, khô da, sạm da
Rối loạn giấc ngủ hoặc khó tập trung
Hẹp động mạch thận là nguyên nhân chính của tăng huyết áp do mạch thận, chiếm gần như toàn bộ các trường hợp:
Xơ vữa động mạch (90%): phổ biến ở người cao tuổi, có các yếu tố nguy cơ tim mạch như đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc, tăng huyết áp lâu năm.
Loạn sản sợi cơ (Fibromuscular Dysplasia) (9%): thường gặp ở nữ giới trẻ, không có yếu tố nguy cơ xơ vữa.
Nguyên nhân khác (hiếm gặp):
Viêm động mạch Takayasu
Hội chứng kháng phospholipid
Hội chứng động mạch chủ giữa
Xơ hóa do tia xạ
Bóc tách động mạch thận
Tổn thương mạch do phẫu thuật hoặc chèn ép từ khối u
Chẩn đoán tăng huyết áp do hẹp mạch thận dựa trên các dữ liệu lâm sàng và cận lâm sàng:
Xét nghiệm máu: đánh giá chức năng thận (ure, creatinine), điện giải
Xét nghiệm nước tiểu: phát hiện protein niệu hoặc albumin niệu vi lượng
Hình ảnh học:
Siêu âm Doppler động mạch thận
CT-angiography hoặc MR-angiography
Chụp mạch máu chọn lọc (renal angiography) – tiêu chuẩn vàng
Chế độ ăn có vai trò hỗ trợ kiểm soát huyết áp và bảo tồn chức năng thận. Tổ chức Thận Quốc gia Hoa Kỳ (NKF) khuyến cáo người bệnh nên tuân thủ chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension), với nguyên tắc:
Thực phẩm nên sử dụng:
Trái cây tươi
Rau xanh và củ quả
Các loại đậu và ngũ cốc nguyên hạt
Cá, gia cầm
Sữa và sản phẩm từ sữa ít béo
Các loại hạt
Thực phẩm cần hạn chế hoặc tránh:
Muối và các thực phẩm giàu natri
Thịt đỏ và thịt chế biến sẵn
Đường tinh luyện, nước ngọt có đường
Chất béo bão hòa (mỡ động vật, dầu cọ, đồ chiên)
Thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh
Nguyên tắc chung:
Giảm tổng lượng natri: dưới 2.300 mg/ngày hoặc dưới 1.500 mg/ngày nếu có bệnh thận
Kiểm soát lượng protein tùy theo mức độ suy thận (có thể cần tư vấn của chuyên gia dinh dưỡng)
Uống đủ nước, tránh tình trạng mất nước hoặc quá tải dịch
Tăng huyết áp do hẹp mạch thận là nguyên nhân thứ phát quan trọng của tăng huyết áp kháng trị, cần được nhận diện và xử trí sớm để ngăn ngừa các biến chứng trên thận và hệ tim mạch. Chế độ ăn hợp lý, đặc biệt theo mô hình DASH, đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong quản lý lâu dài. Việc phối hợp giữa thay đổi lối sống, kiểm soát yếu tố nguy cơ và can thiệp chuyên sâu khi cần thiết là chìa khóa trong điều trị toàn diện người bệnh.