Táo bón là một rối loạn tiêu hóa thường gặp, đặc trưng bởi giảm tần suất đi tiêu (<3 lần/tuần), đi tiêu khó, phân khô hoặc cảm giác đi tiêu không hoàn toàn. Táo bón có thể chia thành hai thể chính: cấp tính (thoáng qua, thường liên quan đến yếu tố sinh hoạt) và mạn tính (kéo dài ≥3 tháng). Theo số liệu dịch tễ, táo bón mạn tính ảnh hưởng đến khoảng 12% dân số toàn cầu.
Táo bón mạn tính có thể do nhiều nguyên nhân:
Nguyên phát: rối loạn vận động ruột (giảm nhu động, chậm di chuyển phân), rối loạn chức năng sàn chậu.
Thứ phát: sử dụng thuốc (opioid, sắt, thuốc chống trầm cảm…), bệnh lý nội tiết (suy giáp), thần kinh (Parkinson, chấn thương tủy sống), hoặc hội chứng ruột kích thích thể táo bón (IBS-C).
Không rõ nguyên nhân trong một số trường hợp.
Nếu không được điều trị phù hợp, táo bón mạn tính có thể dẫn đến nhiều biến chứng hậu môn – trực tràng, ảnh hưởng đến chất lượng sống và gây khó khăn trong xử trí về sau.
2.1. Bệnh trĩ (Hemorrhoids)
Cơ chế bệnh sinh: Tăng áp lực trong lòng trực tràng do rặn kéo dài làm giãn tĩnh mạch trĩ, dẫn đến hình thành các búi trĩ.
Phân loại:
Trĩ nội: nằm phía trên đường lược, thường không đau nhưng dễ chảy máu.
Trĩ ngoại: nằm dưới da quanh hậu môn, dễ viêm, đau và sưng tấy.
Triệu chứng:
Chảy máu đỏ tươi sau đi tiêu
Cảm giác cộm, sưng vùng hậu môn
Đau rát, ngứa quanh hậu môn
Sa búi trĩ ra ngoài hậu môn (trĩ độ III – IV)
Biến chứng: hình thành huyết khối trĩ, loét trĩ, bội nhiễm vùng hậu môn.
2.2. Nứt kẽ hậu môn (Anal fissure)
Cơ chế bệnh sinh: Phân to, cứng hoặc rặn mạnh gây rách niêm mạc hậu môn, thường ở vị trí 6 giờ (trên đồng hồ hậu môn).
Triệu chứng:
Đau rát khi đi tiêu, có thể kéo dài nhiều giờ sau đó
Chảy máu tươi thành vệt
Co thắt cơ vòng hậu môn
Sợ đi tiêu (đặc biệt ở trẻ nhỏ), làm trầm trọng thêm tình trạng táo bón
Biến chứng: nứt kẽ mạn tính, hình thành nhú phì đại và vết rách khó liền, có thể cần can thiệp ngoại khoa.
2.3. Tắc phân (Fecal impaction)
Cơ chế: Do ứ đọng phân lâu ngày, nước bị hấp thu hết khiến phân trở nên khô cứng, tạo thành khối phân lớn khó tống xuất.
Triệu chứng:
Đau bụng vùng hạ vị
Căng chướng bụng
Nôn mửa
Cảm giác buồn đi tiêu nhưng không thể đi
Chảy dịch phân quanh khối tắc (soiling)
Đối tượng nguy cơ cao: trẻ em, người cao tuổi, người ít vận động hoặc nằm lâu.
Xử trí: tháo thụt, dùng thuốc nhuận tràng, có thể cần lấy phân bằng tay hoặc can thiệp chuyên khoa.
2.4. Sa trực tràng (Rectal prolapse)
Cơ chế: Rặn kéo dài làm yếu cơ nâng hậu môn và dây chằng treo trực tràng, dẫn đến một phần hoặc toàn bộ thành trực tràng trượt ra ngoài hậu môn.
Phân loại:
Sa niêm mạc: lớp niêm mạc trượt ra ngoài
Sa hoàn toàn: toàn bộ thành trực tràng sa ra ngoài
Sa nội trực tràng: không thấy lộ ra ngoài nhưng có thể gây triệu chứng tương tự
Triệu chứng:
Khối lồi ra khỏi hậu môn khi rặn hoặc sau đại tiện
Cảm giác vướng, nặng hậu môn
Chảy máu, viêm nhiễm, tiết dịch
Cảm giác không kiểm soát được đi tiêu (đại tiện không tự chủ)
Phân biệt: với trĩ sa, cần nội soi và khám trực tràng để xác định.
Táo bón mạn tính cần được đánh giá nguyên nhân cụ thể, loại trừ các bệnh lý thực thể (ung thư đại – trực tràng, hẹp ống tiêu hóa, u vùng chậu…).
Điều trị bao gồm:
Điều chỉnh chế độ ăn (tăng chất xơ, uống đủ nước)
Tăng cường vận động thể lực
Sử dụng thuốc nhuận tràng hợp lý
Trị liệu sàn chậu (biofeedback) nếu có rối loạn cơ vòng
Can thiệp ngoại khoa nếu có biến chứng nặng (trĩ độ IV, nứt kẽ không đáp ứng điều trị, sa trực tràng)
Táo bón mạn tính là một tình trạng thường gặp nhưng không nên xem nhẹ. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng hậu môn – trực tràng phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống. Việc phát hiện sớm, điều trị nguyên nhân và can thiệp kịp thời theo mức độ tổn thương là điều cần thiết trong kiểm soát bệnh lâu dài và phòng ngừa biến chứng.