Tẩy da chết bằng hóa chất là một phương pháp can thiệp thẩm mỹ không xâm lấn, được sử dụng để loại bỏ lớp tế bào sừng già cỗi và tái tạo biểu mô nhằm cải thiện tình trạng mụn trứng cá, sẹo mụn, rối loạn sắc tố, tổn thương do ánh nắng mặt trời, và nếp nhăn nông. Quy trình này sử dụng các dung dịch axit với nồng độ và loại chất hoạt hóa khác nhau, tùy theo độ sâu mong muốn và chỉ định điều trị.
Các hợp chất hóa học được sử dụng trong phương pháp này tác động lên lớp biểu bì (epidermis) và trong một số trường hợp có thể ảnh hưởng đến lớp bì nông (papillary dermis), gây ra hiện tượng hoại tử tế bào có kiểm soát. Sau đó, quá trình tái tạo mô xảy ra dưới tác động của các yếu tố tăng trưởng và nguyên bào sợi, dẫn đến sự hình thành lớp biểu bì mới và tái cấu trúc collagen.
Phương pháp lột da bằng hóa chất được chia thành ba mức độ tùy theo độ sâu tác động:
1. Lột da bề mặt (Superficial Peel)
Chỉ định: Mụn trứng cá nhẹ, sắc tố bề mặt, da xỉn màu, nếp nhăn nông.
Tác nhân thường dùng: Axit alpha-hydroxy (glycolic, lactic), axit salicylic, dung dịch Jessner.
Thời gian phục hồi: 1–7 ngày.
Lưu ý: Cần sử dụng kem chống nắng sau điều trị. Có thể lặp lại sau mỗi 2–5 tuần để đạt hiệu quả tối ưu.
2. Lột da trung bình (Medium Peel)
Chỉ định: Tổn thương do ánh nắng, rối loạn sắc tố, sẹo mụn nhẹ, nếp nhăn rõ hơn.
Tác nhân thường dùng: Axit trichloroacetic (TCA) nồng độ trung bình.
Thời gian phục hồi: 7–14 ngày.
Lưu ý: Có thể cần phối hợp với thuốc kháng virus nếu có tiền sử herpes môi. Sưng, phồng rộp và đỏ da thường gặp sau thủ thuật.
3. Lột da sâu (Deep Peel)
Chỉ định: Nếp nhăn sâu, tổn thương ánh nắng mức độ nặng, rối loạn sắc tố nghiêm trọng.
Tác nhân thường dùng: Phenol.
Thời gian phục hồi: 14–21 ngày.
Lưu ý: Có nguy cơ cao về biến chứng, bao gồm sẹo và thay đổi sắc tố vĩnh viễn. Yêu cầu giám sát y tế chặt chẽ và chăm sóc hậu thủ thuật tích cực. Không khuyến khích áp dụng cho người có da sẫm màu do tăng nguy cơ tăng/giảm sắc tố.
Axit alpha-hydroxy (AHA): Bao gồm glycolic acid, lactic acid và citric acid; thường được sử dụng cho lột da bề mặt.
Axit beta-hydroxy (BHA): Salicylic acid, hiệu quả đặc biệt đối với da dầu, mụn và lỗ chân lông to.
Axit trichloroacetic (TCA): Dùng trong peel trung bình hoặc sâu, có khả năng tái cấu trúc biểu mô.
Phenol: Tác nhân lột da mạnh, dùng cho peel sâu với khả năng tiêu diệt mô rộng.
Mặc dù hiệu quả cao, tẩy da chết bằng hóa chất cũng đi kèm với một số nguy cơ, đặc biệt khi không được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa:
Ngắn hạn: Đỏ da, châm chích, rát nhẹ, bong tróc.
Trung hạn: Tăng hoặc giảm sắc tố tạm thời.
Dài hạn (hiếm gặp): Tăng sắc tố vĩnh viễn, giảm sắc tố, sẹo lồi/lõm, nhiễm trùng thứ phát.
Sau thủ thuật, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn chăm sóc da:
Tránh nắng tuyệt đối trong thời gian phục hồi, sử dụng kem chống nắng phổ rộng.
Không sử dụng sản phẩm chứa retinoid hoặc axit trong giai đoạn bong tróc.
Giữ da sạch, khô, có thể sử dụng dung dịch giấm pha loãng hoặc nước muối sinh lý để vệ sinh.
Không trang điểm hoặc chà xát da trong thời gian hồi phục.
Ngoài các thủ thuật tại cơ sở chuyên khoa, một số sản phẩm chăm sóc da tại nhà chứa axit nồng độ thấp cũng có tác dụng tẩy tế bào chết nhẹ nhàng:
Thành phần |
Tác dụng chính |
---|---|
Axit glycolic |
Làm sáng da, cải thiện sắc tố bề mặt |
Axit lactic |
Dưỡng ẩm nhẹ, làm đều màu da |
Axit mandelic |
Giảm đỏ, phù hợp cho da nhạy cảm |
Axit salicylic |
Làm sạch lỗ chân lông, giảm mụn trứng cá |
Các sản phẩm này có thể được sử dụng như một liệu pháp duy trì sau các đợt peel chuyên sâu.
Tẩy da chết bằng hóa chất là một phương pháp điều trị da hiệu quả, đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng. Việc lựa chọn phương pháp peel và tác nhân hóa học cần được cá thể hóa theo loại da, tình trạng lâm sàng và kỳ vọng của người bệnh. Bác sĩ da liễu có vai trò then chốt trong chỉ định, thực hiện thủ thuật và theo dõi biến chứng. Các sản phẩm tẩy tế bào chết tại nhà có thể hỗ trợ, nhưng không thay thế các liệu pháp chuyên sâu trong điều trị bệnh lý da liễu có chỉ định rõ ràng.