Cảm giác tê bì, châm chích hoặc nóng rát ở cẳng chân và bàn chân là tình trạng thường gặp trong thực hành lâm sàng. Tuy có thể là biểu hiện thoáng qua và lành tính, song nếu kéo dài hoặc tiến triển nặng dần, đây có thể là dấu hiệu của các bệnh lý thần kinh, mạch máu hoặc chuyển hóa tiềm ẩn cần được phát hiện và xử trí kịp thời.
2.1. Bệnh lý thần kinh ngoại biên
Bệnh thần kinh do đái tháo đường: là nguyên nhân phổ biến nhất gây tê bì mạn tính ở chi dưới. Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), có tới 50% bệnh nhân đái tháo đường gặp các dạng tổn thương thần kinh. Triệu chứng thường biểu hiện đầu tiên ở bàn chân, có thể gồm: tê, châm chích, đau rát, giảm cảm giác, rối loạn thăng bằng. Nặng hơn, bệnh nhân có thể xuất hiện loét bàn chân, nhiễm trùng và nguy cơ hoại tử, dẫn tới cắt cụt chi.
Hội chứng ống cổ chân: xảy ra do chèn ép dây thần kinh chày sau khi đi qua ống cổ chân ở mặt trong mắt cá chân. Bệnh nhân có thể cảm giác tê, rát, đau nhói hoặc cảm giác điện giật lan từ mắt cá đến gan bàn chân. Điều trị sớm có thể ngăn ngừa tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
Tổn thương rễ thần kinh do thoát vị đĩa đệm hoặc thoái hóa cột sống thắt lưng: gây chèn ép rễ thần kinh tủy sống, dẫn đến tê hoặc đau kiểu phân bố rễ thần kinh, thường đi kèm yếu cơ hoặc rối loạn phản xạ.
2.2. Bệnh lý hệ thần kinh trung ương
Đa xơ cứng (Multiple Sclerosis - MS): là bệnh lý tự miễn ảnh hưởng đến myelin bao quanh sợi thần kinh. Tê bì và châm chích là triệu chứng khởi phát phổ biến. Các biểu hiện kèm theo có thể bao gồm co cứng cơ, rối loạn thăng bằng, chóng mặt và mệt mỏi. Bệnh tiến triển thành từng đợt tái phát – lui bệnh hoặc tiến triển mạn tính.
2.3. Bệnh lý chuyển hóa – viêm – cơ xương khớp
Xơ cơ đau mạn tính (Fibromyalgia): là hội chứng đau lan tỏa toàn thân không rõ nguyên nhân, kèm theo rối loạn giấc ngủ, rối loạn trí nhớ, cảm xúc và thường có triệu chứng tê bì bàn tay và bàn chân. Cơ chế bệnh sinh được cho là do tăng nhạy cảm thần kinh trung ương với tín hiệu đau. Bệnh gặp phổ biến hơn ở nữ giới, thường xuất hiện sau các yếu tố khởi phát như chấn thương, nhiễm trùng, phẫu thuật hoặc sang chấn tâm lý.
2.4. Bệnh lý mạch máu
Bệnh động mạch ngoại biên (Peripheral Artery Disease – PAD): do xơ vữa và hẹp lòng động mạch nuôi chi dưới, làm giảm tưới máu mô, gây cảm giác lạnh, đau cách hồi, tê bì và khó lành vết loét. Các biểu hiện nặng bao gồm: rụng lông chi dưới, teo da – cơ, thay đổi màu sắc da, mất mạch ngoại biên, loét và hoại tử chi. PAD làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ, cần được đánh giá và điều trị tích cực.
Ngoài các bệnh lý kể trên, cần phân biệt với các nguyên nhân cơ học hoặc tư thế như:
Ngồi hoặc bắt chéo chân quá lâu gây chèn ép dây thần kinh
Mặc quần áo hoặc mang giày dép quá chật
Các sang chấn hoặc vi chấn thương vùng cột sống, chi dưới
4.1. Chẩn đoán nguyên nhân
Khai thác tiền sử bệnh lý: đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid, bệnh tự miễn
Khám lâm sàng thần kinh và mạch máu chi dưới
Xét nghiệm máu: glucose, HbA1c, chức năng gan – thận, TSH
Cận lâm sàng: điện cơ (EMG), đo dẫn truyền thần kinh (NCV), siêu âm mạch máu, cộng hưởng từ cột sống hoặc não nếu nghi ngờ bệnh lý trung ương
4.2. Điều trị nguyên nhân nền
Bệnh thần kinh do đái tháo đường: kiểm soát đường huyết chặt chẽ
PAD: điều trị rối loạn lipid máu, ngưng hút thuốc, thuốc kháng kết tập tiểu cầu, có thể can thiệp mạch khi cần
Hội chứng ống cổ chân: giảm áp lực cơ học, thuốc chống viêm, vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật giải áp
4.3. Điều trị triệu chứng
Thuốc giảm đau thần kinh: pregabalin, gabapentin, amitriptyline, duloxetine
Thuốc bôi ngoài da: kem capsaicin, lidocain
Thuốc giảm đau thông thường: acetaminophen, NSAIDs khi cần
Điều trị thay thế: vật lý trị liệu, châm cứu, yoga, massage
4.4. Biện pháp hỗ trợ tại nhà
Nghỉ ngơi vùng chi bị ảnh hưởng
Chườm lạnh hoặc chườm ấm tùy theo nguyên nhân và đáp ứng
Ngâm chân với nước ấm hoặc nước muối giúp cải thiện tuần hoàn
Massage lòng bàn chân và cẳng chân kích thích dây thần kinh
Kiểm tra da bàn chân hàng ngày để phát hiện sớm phồng rộp, loét
Tê bì và châm chích chi dưới là triệu chứng thường gặp và có thể là dấu hiệu ban đầu của nhiều bệnh lý nghiêm trọng. Việc đánh giá toàn diện, chẩn đoán nguyên nhân nền và điều trị sớm có thể giúp cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa các biến chứng nặng nề như loét chi, hoại tử hoặc mất chức năng vận động. Người bệnh cần được theo dõi sát và hướng dẫn rõ ràng về chế độ chăm sóc và phòng ngừa biến chứng tại nhà.