Thừa cân: Là tình trạng trọng lượng cơ thể vượt quá mức phù hợp so với chiều cao của một cá nhân.
Béo phì: Là tình trạng tích lũy mỡ bất thường hoặc quá mức ở một khu vực hoặc toàn thân, đến mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Tình trạng thừa cân và béo phì ở trẻ em đang gia tăng nhanh chóng tại Việt Nam, đặc biệt ở khu vực thành thị. Tại TP. Hồ Chí Minh, các nghiên cứu từ đầu những năm 2000 cho thấy tỷ lệ béo phì ở trẻ 6–7 tuổi đã tăng gấp đôi chỉ trong 3 năm. Đến năm 2020, tỷ lệ thừa cân ở trẻ em cả nước đạt 19,0%, với sự chênh lệch đáng kể giữa khu vực thành thị (26,8%) và nông thôn (18,3%). Thừa cân, béo phì đã trở thành một vấn đề y tế công cộng, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất, tâm lý và chất lượng sống của trẻ em.
Nguyên nhân chủ yếu (60–80%): Dinh dưỡng không hợp lý – chế độ ăn dư năng lượng so với nhu cầu.
Nguyên nhân khác:
Yếu tố di truyền và gia đình.
Ít vận động, lối sống tĩnh tại.
Rối loạn chuyển hóa.
Rối loạn giấc ngủ (ngủ muộn).
Tiền sử suy dinh dưỡng bào thai hoặc suy dinh dưỡng thể thấp còi.
Thừa cân và béo phì ở trẻ em là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến các bệnh không lây nhiễm như:
Tim mạch: Tăng huyết áp, bệnh mạch vành.
Chuyển hóa: Kháng insulin, rối loạn lipid máu, đái tháo đường typ 2.
Tiêu hóa: Gan nhiễm mỡ, rối loạn tiêu hóa.
Nội tiết: Buồng trứng đa nang, dậy thì sớm.
Hô hấp: Ngưng thở khi ngủ.
Tâm lý - xã hội: Tự ti, lo âu, hạn chế tham gia hoạt động xã hội.
Khác: Tăng nguy cơ tử vong sớm do các bệnh mạn tính.
5.1. Dinh dưỡng hợp lý
Mục tiêu không phải là giảm cân cấp tốc mà là điều chỉnh chế độ ăn để kiểm soát cân nặng mà vẫn đảm bảo nhu cầu phát triển chiều cao:
Hạn chế: Thực phẩm giàu năng lượng rỗng như đồ chiên xào, bánh kẹo ngọt, snack, nước ngọt có gas.
Khuyến khích: Thực phẩm giàu đạm (thịt, cá, trứng, sữa), giàu chất xơ (rau xanh, trái cây), thực phẩm địa phương và theo mùa.
Nguyên tắc:
Cân bằng giữa đạm động vật và thực vật.
Giảm muối và đường tinh luyện.
Uống đủ nước.
Phối hợp bữa ăn giữa nhà trường và gia đình.
Nhu cầu khuyến nghị năng lượng (Viện Dinh dưỡng Quốc gia):
Độ tuổi (năm) |
Nam (kcal/ngày) |
Nữ (kcal/ngày) |
---|---|---|
6–7 |
1570 |
1460 |
8–9 |
1820 |
1730 |
10–11 |
2150 |
1980 |
5.2. Tăng cường hoạt động thể chất
Khuyến khích tham gia hoạt động vận động phù hợp độ tuổi.
Hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử dưới 1 giờ/ngày.
Khuyến khích các hoạt động hằng ngày: đi bộ, cầu thang bộ, giúp việc nhà.
Khuyến khích lựa chọn môn thể thao yêu thích.
5.3. Truyền thông giáo dục dinh dưỡng
Mục tiêu: Thay đổi kiến thức, thái độ và hành vi về dinh dưỡng lành mạnh trong cộng đồng.
a) Đối với học sinh
Tăng hiểu biết về nguyên nhân, hậu quả của thừa cân, béo phì.
Hướng dẫn lựa chọn thực phẩm lành mạnh, kiểm soát khẩu phần, hạn chế đồ uống có đường, tăng rau xanh và trái cây.
b) Đối với cán bộ nhà trường
Nhân viên y tế học đường: Theo dõi chỉ số BMI, đánh giá thể lực định kỳ.
Giáo viên thể dục: Triển khai chương trình rèn luyện thể lực thường xuyên.
Nhân viên bếp ăn: Xây dựng thực đơn học đường hợp lý, phù hợp nhu cầu năng lượng.
c) Đối với phụ huynh
Tăng cường nhận thức về hậu quả và biện pháp phòng ngừa béo phì.
Khuyến khích trẻ tham gia hoạt động thể lực ngoài trời.
Tổ chức các buổi tư vấn, trò chuyện nhóm cho cha mẹ có con bị thừa cân/béo phì.
Béo phì trẻ em là một trong những nguy cơ y tế cộng đồng ngày càng gia tăng tại Việt Nam. Việc can thiệp sớm, toàn diện từ dinh dưỡng đến vận động và truyền thông giáo dục là cần thiết để ngăn chặn xu hướng gia tăng tỷ lệ béo phì, từ đó góp phần cải thiện sức khỏe thể chất, tinh thần và chất lượng sống của thế hệ tương lai.