Đau họng (sore throat) hay viêm họng là một trong những lý do phổ biến nhất khiến người bệnh tìm đến cơ sở y tế. Viêm họng thường là hậu quả của nhiễm trùng đường hô hấp trên, có thể do virus hoặc vi khuẩn gây ra. Trong đa số trường hợp, tình trạng này là lành tính, tự giới hạn và cải thiện trong vòng 5–7 ngày. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài trên 7–10 ngày hoặc xuất hiện dấu hiệu cảnh báo, người bệnh cần được khám và điều trị kịp thời.
Ngoài cảm giác đau, rát, ngứa hoặc khó chịu ở họng, người bệnh có thể kèm theo các triệu chứng toàn thân hoặc tại chỗ, bao gồm:
Sốt
Nhức đầu
Đau khớp, đau cơ
Sưng hạch cổ
Phát ban
Khó nuốt hoặc đau khi nuốt
Khó thở
Khàn tiếng kéo dài
Đau tai lan tỏa từ họng
Nước bọt hoặc đờm lẫn máu
Khối u hoặc sưng tại vùng cổ, mặt
Cảnh báo: Những triệu chứng như khó thở, khó nuốt, sốt cao (>38°C), khàn tiếng >2 tuần, đau họng kéo dài >10 ngày hoặc một bên, cần được đánh giá sớm bởi bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng.
1. Nguyên nhân thường gặp
Virus (phổ biến nhất): Rhinovirus, Influenza virus, Coronavirus (bao gồm SARS-CoV-2), Epstein-Barr virus (EBV), virus sởi, varicella, virus viêm thanh quản.
Vi khuẩn: Streptococcus pyogenes (liên cầu nhóm A), Corynebacterium diphtheriae (bạch hầu), Bordetella pertussis (ho gà), Neisseria gonorrhoeae, Chlamydia pneumoniae.
Nguyên nhân không nhiễm trùng:
Dị ứng (phấn hoa, bụi mịn, lông động vật)
Hít phải không khí khô, khói thuốc
Căng cơ cổ họng do la hét, nói nhiều
Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
Khối u vùng hầu họng, thanh quản
2. Yếu tố nguy cơ
Tiếp xúc gần với người nhiễm bệnh
Mùa lạnh, mùa cúm
Hút thuốc lá chủ động hoặc thụ động
Tiền sử dị ứng hoặc viêm xoang mạn
Trẻ em, thanh thiếu niên (cao nhất ở độ tuổi 5–15)
Suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, ung thư, dùng corticoid kéo dài)
Một số dấu hiệu gợi ý viêm họng do liên cầu khuẩn nhóm A:
Khởi phát đột ngột
Sốt cao >38°C
Amidan sưng, có mủ
Đau họng dữ dội, khó nuốt
Hạch cổ đau
Không có ho (phân biệt với viêm họng do virus)
Đau họng do virus: thường tự khỏi trong vòng 5–7 ngày, không cần kháng sinh.
Đau họng do vi khuẩn (đặc biệt là liên cầu khuẩn): đáp ứng tốt với kháng sinh, triệu chứng cải thiện sau 48–72 giờ.
Nếu không điều trị, viêm họng do liên cầu có thể gây biến chứng: sốt thấp khớp, viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu, áp xe quanh amidan, viêm xoang, viêm tai giữa.
1. Điều trị nguyên nhân
Virus:
Không sử dụng kháng sinh
Có thể dùng thuốc kháng virus nếu do cúm và khởi phát <48 giờ (oseltamivir, zanamivir)
Vi khuẩn:
Kháng sinh phổ hẹp (penicillin, amoxicillin) là lựa chọn đầu tay cho viêm họng liên cầu
Kháng sinh phổ rộng (amoxicillin-clavulanate) chỉ dùng khi nghi ngờ vi khuẩn kháng thuốc hoặc không đáp ứng điều trị
Trẻ em không nên dùng aspirin do nguy cơ hội chứng Reye.
2. Điều trị triệu chứng
Giảm đau, hạ sốt: acetaminophen hoặc ibuprofen
Viên ngậm họng, kẹo cứng (chỉ dùng cho người lớn)
Súc họng với nước muối ấm
Duy trì độ ẩm không khí, tránh khói thuốc
Uống đủ nước, tránh thức uống lạnh hoặc có cồn
Vệ sinh tay thường xuyên với xà phòng hoặc dung dịch chứa cồn ≥60%
Không dùng chung đồ ăn, nước uống hoặc vật dụng cá nhân
Che miệng khi ho/hắt hơi, loại bỏ khăn giấy sau khi sử dụng
Khử khuẩn các bề mặt tiếp xúc thường xuyên (điện thoại, tay nắm cửa, bàn phím…)
Cách ly trẻ em mắc viêm họng liên cầu tối thiểu 24 giờ sau khi bắt đầu dùng kháng sinh
Khoảng 50% các trường hợp viêm họng xảy ra ở trẻ em và thanh thiếu niên
Ở người trưởng thành, tỉ lệ đau họng cao nhất ở độ tuổi 40
Trong số người trưởng thành bị đau họng, ~10% là do liên cầu khuẩn
Ở trẻ em, ~30% trường hợp đau họng do liên cầu khuẩn nhóm A