Tình trạng tích nước, hay còn gọi là phù (edema), xảy ra khi có sự tích tụ dịch bất thường trong mô kẽ ngoài mạch máu, dẫn đến sưng tại các vùng như chi dưới, bụng hoặc mặt. Đây có thể là biểu hiện sinh lý tạm thời hoặc là dấu hiệu của các bệnh lý tiềm ẩn cần được đánh giá chuyên khoa.
Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
Thay đổi nội tiết tố: Thường gặp trong thời kỳ thai nghén hoặc giai đoạn tiền kinh nguyệt do sự biến đổi hormone (đặc biệt là progesterone).
Giảm vận động: Ít hoạt động thể lực, đứng hoặc ngồi lâu (ví dụ: sau phẫu thuật, đi máy bay) làm giảm hồi lưu tĩnh mạch và dẫn đến ứ dịch tại chi dưới.
Bệnh lý thận mạn tính: Suy giảm chức năng lọc của thận ảnh hưởng đến điều hòa nước và điện giải, gây phù toàn thân.
Suy tim sung huyết: Giảm khả năng bơm máu của tim dẫn đến ứ dịch tại phổi và các chi.
Tổn thương mao mạch: Gây tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến rò rỉ dịch ra khoang kẽ.
Rối loạn hệ bạch huyết: Chấn thương, nhiễm trùng, phẫu thuật hoặc xạ trị làm tổn thương dòng bạch huyết, gây phù bạch huyết.
Béo phì: Tăng áp lực mô mềm và thay đổi nội tiết góp phần vào giữ nước.
Suy dinh dưỡng: Thiếu hụt protein gây giảm áp lực keo huyết tương, dẫn đến phù do thoát dịch.
Nhiễm trùng hoặc phản ứng dị ứng: Kích hoạt hệ miễn dịch gây giãn mạch, tăng tính thấm mạch và phù nề.
Tác dụng phụ thuốc: Một số thuốc như corticosteroid, thuốc tránh thai, NSAID, thuốc chẹn kênh calci hoặc thuốc điều trị đái tháo đường có thể gây giữ nước.
Nếu tình trạng phù nhẹ, không do nguyên nhân bệnh lý nghiêm trọng, có thể áp dụng các chiến lược thay đổi chế độ ăn và lối sống để hỗ trợ giảm giữ nước:
2.1. Hạn chế natri trong khẩu phần ăn
Natri liên kết với nước và góp phần duy trì thể tích dịch ngoại bào. Dư thừa natri (do ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn mặn) làm tăng giữ nước. Giảm lượng muối ăn có thể giúp giảm phù, đặc biệt ở những người nhạy cảm với muối. Tuy nhiên, đáp ứng này có thể khác nhau giữa các cá nhân và phụ thuộc vào chức năng thận, hormon và các yếu tố di truyền.
Khuyến nghị: Hạn chế thực phẩm đóng hộp, thực phẩm chế biến sẵn; ưu tiên nấu ăn tại nhà với lượng muối vừa phải.
2.2. Tăng cường bổ sung magiê
Magiê là khoáng chất thiết yếu tham gia hơn 300 phản ứng enzyme trong cơ thể, có vai trò trong cân bằng điện giải và điều hòa trương lực mạch máu. Một số nghiên cứu cho thấy bổ sung 250 mg magiê/ngày giúp giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt, bao gồm phù và chướng bụng.
Nguồn cung cấp magiê: Các loại hạt, ngũ cốc nguyên cám, rau lá xanh, socola đen hoặc viên bổ sung dưới chỉ định bác sĩ.
2.3. Bổ sung vitamin B6
Vitamin B6 (pyridoxine) tham gia chuyển hóa protein, tổng hợp hemoglobin và chức năng miễn dịch. Một số nghiên cứu cho thấy vitamin B6 có thể làm giảm giữ nước ở phụ nữ có hội chứng tiền kinh nguyệt khi sử dụng đơn độc hoặc kết hợp canxi.
Nguồn thực phẩm giàu B6: Chuối, khoai tây, đậu xanh, quả óc chó, cá ngừ.
2.4. Tăng cường kali qua chế độ ăn
Kali đối vận với tác dụng giữ nước của natri và giúp điều hòa huyết áp, thể tích tuần hoàn. Kali cũng hỗ trợ thải natri qua nước tiểu và duy trì trương lực cơ, bao gồm cơ trơn ruột, từ đó giúp cải thiện các triệu chứng như đầy bụng.
Nguồn thực phẩm giàu kali: Chuối, bơ, cà chua, khoai lang, rau chân vịt.
2.5. Sử dụng thảo dược lợi tiểu: Bồ công anh
Bồ công anh (Taraxacum officinale) được sử dụng trong y học cổ truyền như một loại thuốc lợi tiểu tự nhiên. Một nghiên cứu nhỏ cho thấy chiết xuất lá bồ công anh có thể làm tăng bài tiết nước tiểu trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng.
Ngoài tác dụng lợi tiểu, bồ công anh còn có thể mang lại lợi ích chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng nếu có bệnh lý thận, đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc thuốc điều trị tăng huyết áp.
2.6. Giảm lượng carbohydrate tinh chế
Chế độ ăn nhiều tinh bột tinh chế (bánh mì trắng, mì, bánh quy...) có thể làm tăng nhanh lượng đường và insulin trong máu, gây giữ natri và tăng tích nước. Ngoài ra, glycogen (dạng dự trữ carbohydrate trong gan và cơ) liên kết với nước, khiến chế độ ăn giàu tinh bột làm tăng thể tích dịch nội mô.
Khuyến nghị: Ưu tiên sử dụng ngũ cốc nguyên hạt giàu chất xơ như yến mạch, quinoa, gạo lứt, bánh mì nguyên cám.
Tình trạng tích nước có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ sinh lý đến bệnh lý. Trong trường hợp không có biểu hiện bệnh nền nghiêm trọng, thay đổi chế độ ăn uống, tăng cường vận động và điều chỉnh lối sống có thể giúp cải thiện đáng kể tình trạng phù nhẹ. Tuy nhiên, nếu phù tiến triển nhanh, kéo dài hoặc kèm các triệu chứng bất thường như khó thở, mệt mỏi, tiểu ít… người bệnh cần được khám và đánh giá bởi nhân viên y tế để loại trừ các bệnh lý tiềm ẩn.