Ở người trưởng thành khỏe mạnh, số lần tiểu tiện trung bình trong vòng 24 giờ dao động từ 5 đến 7 lần, chủ yếu vào ban ngày. Tuy nhiên, tần suất này có thể thay đổi tùy theo lượng nước uống, hoạt động thể lực, nhiệt độ môi trường và các tình trạng sinh lý – bệnh lý.
Việc đi tiểu nhiều hơn 8 lần/ngày hoặc có tiểu đêm lặp lại thường xuyên có thể là dấu hiệu của rối loạn tiểu tiện và cần được đánh giá y tế nếu kèm theo các triệu chứng bất thường khác.
2.1. Tăng lượng nước đưa vào cơ thể
Uống nhiều nước, đặc biệt là trong thời gian ngắn, có thể gây ra tiểu nhiều sinh lý.
Các chất có tính lợi tiểu như caffeine (trong cà phê, trà, nước tăng lực) và ethanol (trong rượu bia) làm tăng bài tiết nước tiểu.
Acid citric, vitamin C liều cao hoặc thức ăn cay nóng cũng có thể kích thích bàng quang.
2.2. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (UTI)
Là nguyên nhân thường gặp, đặc biệt ở phụ nữ tiền mãn kinh.
Vi khuẩn (thường là E. coli) xâm nhập vào hệ tiết niệu gây kích thích niêm mạc bàng quang và niệu đạo.
Triệu chứng đi kèm: tiểu buốt, tiểu gấp, tiểu rắt, đau vùng hạ vị hoặc sốt.
2.3. Viêm bàng quang kẽ (Interstitial Cystitis)
Là một rối loạn mạn tính chưa rõ nguyên nhân, thường gặp ở phụ nữ 20–40 tuổi.
Không có bằng chứng nhiễm trùng, nhưng người bệnh có cảm giác đau hoặc khó chịu vùng bàng quang kèm theo tăng tần suất tiểu tiện.
Bệnh có thể liên quan đến các tình trạng như lạc nội mạc tử cung, hội chứng ruột kích thích, hoặc rối loạn lo âu – trầm cảm.
2.4. Thai kỳ
Giai đoạn sớm: hormon HCG tăng làm tăng tưới máu thận và lọc cầu thận.
Giai đoạn muộn: thai phát triển chèn ép lên bàng quang, làm giảm dung tích chứa.
Tiểu nhiều trong thai kỳ là sinh lý, trừ khi kèm triệu chứng viêm (rát buốt, sốt...).
2.5. Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH)
Gặp ở ≥50% nam giới tuổi 51–60 và >90% nam giới trên 80 tuổi.
Tuyến tiền liệt phì đại chèn ép niệu đạo, gây tiểu khó, tiểu són, tiểu nhiều lần, nhất là về đêm.
Điều trị thường bao gồm thuốc ức chế alpha hoặc 5-alpha-reductase.
2.6. Thiếu hụt estrogen sau mãn kinh
Estrogen ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng niệu đạo, bàng quang.
Suy giảm estrogen làm tăng nguy cơ kích thích bàng quang và giảm trương lực cơ sàn chậu, dẫn đến tiểu nhiều và tiểu không kiểm soát.
2.7. Tác dụng phụ của thuốc
Các thuốc lợi tiểu như furosemide, bumetanide được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, suy tim có tác dụng làm tăng bài tiết nước tiểu.
Một số thuốc an thần (benzodiazepine như diazepam, lorazepam) cũng có thể gây rối loạn kiểm soát bàng quang.
2.8. Đái tháo đường
Tăng đường huyết máu kéo dài vượt ngưỡng lọc cầu thận gây lợi niệu thẩm thấu.
Triệu chứng kinh điển: tiểu nhiều, khát nước, sụt cân không rõ nguyên nhân.
Tiểu nhiều là dấu hiệu sớm giúp phát hiện đái tháo đường ở giai đoạn chưa chẩn đoán.
2.9. Hội chứng bàng quang tăng hoạt (Overactive Bladder – OAB)
Là rối loạn chức năng bàng quang không do nguyên nhân thực thể.
Bệnh nhân có cảm giác tiểu gấp, tiểu nhiều lần, có thể kèm tiểu són không kiểm soát.
Nguyên nhân có thể liên quan đến thần kinh, kích thích bàng quang hoặc chưa xác định rõ.
2.10. Ung thư hệ tiết niệu
Hiếm gặp, nhưng cần loại trừ nếu tiểu nhiều đi kèm với các dấu hiệu báo động: tiểu máu đại thể, đau vùng hạ vị, sút cân, hoặc có tiền sử hút thuốc lá.
Ung thư bàng quang giai đoạn sớm có thể biểu hiện duy nhất là rối loạn tiểu tiện.
Người bệnh cần được khám và chỉ định cận lâm sàng khi:
Tiểu nhiều lần kèm theo:
Tiểu máu đại thể hoặc vi thể.
Sốt, đau vùng thắt lưng (nghi ngờ viêm thận – bể thận).
Yếu chi dưới (nghi tổn thương tủy sống).
Dịch tiết bất thường ở niệu đạo/âm đạo.
Tình trạng tiểu nhiều ảnh hưởng chất lượng sống hoặc gây mất ngủ kéo dài.
Có tiền sử đái tháo đường, phì đại tuyến tiền liệt hoặc bệnh lý thần kinh.
Tiểu nhiều lần là triệu chứng phổ biến nhưng không nên xem nhẹ, đặc biệt khi kéo dài hoặc đi kèm dấu hiệu bất thường khác. Việc đánh giá toàn diện – bao gồm khai thác tiền sử, khám lâm sàng và chỉ định xét nghiệm phù hợp – là cần thiết để xác định nguyên nhân và có hướng can thiệp hiệu quả.