Tối ưu hóa khả năng thụ thai: Khuyến nghị lâm sàng và các yếu tố cần lưu ý

1. Đánh giá sức khỏe tiền thụ thai

Việc khám sức khỏe tổng quát trước khi có kế hoạch mang thai là bước quan trọng nhằm xác định và kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể ảnh hưởng đến kết quả thai kỳ. Các khuyến nghị bao gồm:

  • Bổ sung acid folic: Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên được khuyến nghị bổ sung 400–800 mcg acid folic mỗi ngày, bắt đầu ít nhất 1 tháng trước khi mang thai, nhằm phòng ngừa dị tật ống thần kinh như tật nứt đốt sống.

  • Quản lý bệnh lý nền: Các bệnh mạn tính như đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh tuyến giáp cần được kiểm soát ổn định trước khi mang thai.

  • Sàng lọc bệnh truyền nhiễm, kiểm tra miễn dịch với rubella, viêm gan B, và thủy đậu.

 

2. Hiểu rõ chu kỳ kinh nguyệt và xác định thời điểm rụng trứng

Hiểu về chu kỳ kinh nguyệt giúp xác định cửa sổ thụ thai tối ưu – giai đoạn từ 5 ngày trước đến 1 ngày sau rụng trứng. Các phương pháp xác định bao gồm:

  • Theo dõi dịch cổ tử cung: Dịch loãng, trơn, trong giống lòng trắng trứng sống báo hiệu thời điểm dễ thụ thai.

  • Bộ dụng cụ dự đoán rụng trứng (OPK): Xác định sự gia tăng LH trong nước tiểu, báo hiệu rụng trứng sẽ xảy ra trong 24–36 giờ.

  • Tính toán theo chu kỳ kinh: Với chu kỳ 28 ngày, rụng trứng thường xảy ra vào ngày thứ 14.

Việc ngừng thuốc tránh thai không đòi hỏi khoảng thời gian chờ đợi trước khi cố gắng mang thai. Tuy nhiên, có thể mất vài tuần để chu kỳ rụng trứng trở lại đều đặn.

 

3. Tư thế giao hợp và thói quen sau giao hợp

Không có bằng chứng khoa học khẳng định tư thế giao hợp ảnh hưởng đến khả năng thụ thai, trừ khi có dị tật cấu trúc đặc biệt ở tử cung hoặc cổ tử cung. Một số lưu ý:

  • Nên nằm nghỉ tại giường 10–15 phút sau giao hợp để tạo điều kiện tinh trùng di chuyển vào cổ tử cung.

  • Không cần gác chân lên cao hoặc kiêng đi tiểu ngay, nhưng nên tránh thụt rửa âm đạo hoặc vận động mạnh ngay sau giao hợp.

 

4. Tần suất quan hệ tình dục và yếu tố ảnh hưởng đến tinh trùng

  • Quan hệ mỗi 1–2 ngày trong giai đoạn rụng trứng là tối ưu. Tinh trùng có thể sống tới 5 ngày trong đường sinh dục nữ.

  • Yếu tố ảnh hưởng đến tinh trùng:

    • Mặc đồ lót chật, sử dụng bồn tắm nước nóng, đặt điện thoại gần tinh hoàn → có thể làm giảm chất lượng tinh trùng.

    • Ăn nhiều thực phẩm chứa isoflavone (như đậu nành) có thể liên quan đến giảm mật độ tinh trùng (theo một số nghiên cứu).

 

5. Quản lý căng thẳng và hỗ trợ tâm lý

Căng thẳng kéo dài có thể ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng, ảnh hưởng đến sự rụng trứng. Các biện pháp giúp thư giãn bao gồm:

  • Thực hành thiền, yoga, hoặc châm cứu (một số bằng chứng cho thấy có thể tăng tỷ lệ thụ thai).

  • Giảm bớt áp lực tâm lý liên quan đến kỳ vọng mang thai, đặc biệt nếu đang điều trị vô sinh.

 

6. Thói quen sống lành mạnh

Yếu tố

Khuyến nghị

Tập thể dục

Tập vừa phải (như đi bộ nhanh ≥150 phút/tuần); tránh vận động quá mức có thể gây rối loạn rụng trứng

Cân nặng

Duy trì chỉ số BMI lý tưởng (18.5–24.9); béo phì và thiếu cân đều làm giảm khả năng thụ thai

Hút thuốc lá

Nên ngừng hoàn toàn; hút thuốc làm giảm dự trữ buồng trứng và tăng nguy cơ thai ngoài tử cung

Rượu

Hạn chế hoặc ngưng hẳn khi có kế hoạch mang thai. Một ly rượu nhẹ không gây ảnh hưởng rõ ràng, nhưng nên tránh lạm dụng

 

7. Khả năng thụ thai theo thời gian

  • Khoảng 85% các cặp vợ chồng sẽ thụ thai trong vòng 12 tháng nếu quan hệ đều đặn mà không sử dụng biện pháp tránh thai.

  • Nếu sau ≥12 tháng (hoặc ≥6 tháng nếu ≥35 tuổi) chưa thụ thai, nên tham vấn bác sĩ sản phụ khoa để đánh giá khả năng sinh sản của cả hai vợ chồng.

 

Kết luận

Việc chuẩn bị mang thai nên bắt đầu bằng đánh giá toàn diện về sức khỏe sinh sản, hiểu rõ chu kỳ rụng trứng, duy trì lối sống lành mạnh và kiểm soát căng thẳng. Áp dụng các biện pháp dựa trên bằng chứng khoa học không chỉ tối ưu hóa khả năng thụ thai mà còn nâng cao sức khỏe cho thai kỳ tương lai.

return to top