Tổng quan lâm sàng về bệnh vẩy nến và các biến chứng liên quan

1. Đặc điểm lâm sàng của bệnh vẩy nến

Bệnh vẩy nến (psoriasis) là một rối loạn viêm da mạn tính, có cơ chế tự miễn, đặc trưng bởi tăng sinh tế bào sừng và rối loạn biệt hóa tế bào biểu bì. Bệnh có thể ảnh hưởng đến da, móng, khớp và có liên quan đến nhiều bệnh lý toàn thân khác.

Triệu chứng phổ biến

  • Mảng da viêm tăng sừng có vảy trắng bạc: Thường xuất hiện trên nền da đỏ ở người da sáng hoặc tím/xám/nâu ở người da sẫm màu. Đây là biểu hiện đặc trưng nhất của bệnh.

  • Các đốm nhỏ có vảy (vẩy nến giọt): Phổ biến ở trẻ em, đặc biệt sau nhiễm trùng hô hấp.

  • Da khô, nứt nẻ có thể chảy máu

  • Ngứa, rát, đau nhức

  • Móng tay biến dạng: Rỗ móng, dày móng, móng giòn, tách móng.

  • Đau, sưng và cứng các khớp: Gợi ý biểu hiện viêm khớp vẩy nến.

  • Các tổn thương có thể khu trú hoặc lan rộng, thường tiến triển theo chu kỳ bùng phát và thuyên giảm.

 

2. Các thể lâm sàng thường gặp

2.1. Vẩy nến mảng bám (Plaque psoriasis)

  • Chiếm đến 90% các trường hợp vẩy nến.

  • Biểu hiện bằng các mảng da viêm, giới hạn rõ, có lớp vảy bạc phủ lên.

  • Vị trí thường gặp: khuỷu tay, đầu gối, lưng dưới, da đầu.

  • Các mảng có thể riêng lẻ hoặc kết tụ, kích thước thay đổi.

  • Thường kèm theo ngứa, trầy xước làm dày tổn thương.

  • Biểu hiện móng đi kèm: rỗ móng, móng giòn, tách móng.

2.2. Vẩy nến giọt (Guttate psoriasis)

  • Chiếm khoảng 8% trường hợp.

  • Thường khởi phát sau nhiễm liên cầu (như viêm họng).

  • Xuất hiện các đốm nhỏ, hình giọt nước, phân bố chủ yếu ở thân mình, tay, chân.

  • Có thể tự khỏi trong vài tuần hoặc vài tháng.

2.3. Vẩy nến mủ (Pustular psoriasis)

  • Hiếm gặp (khoảng 3%).

  • Đặc trưng bởi các tổn thương đỏ da, phù nề và các mụn mủ vô khuẩn.

  • Vị trí thường gặp: lòng bàn tay, bàn chân.

  • Trường hợp lan tỏa toàn thân có thể kèm sốt, rét run, đau khớp, mệt mỏi, mất nước.

 

3. Chẩn đoán

  • Lâm sàng: Dựa trên đặc điểm tổn thương da, vị trí điển hình, tiền sử cá nhân và gia đình.

  • Sinh thiết da: Chỉ định khi cần phân biệt với các bệnh da khác (chàm tổ đỉa, viêm da tiết bã, liken phẳng, hắc lào, vảy phấn hồng).

  • Chẩn đoán phân biệt: Với các bệnh lý viêm da khác hoặc lupus ban đỏ, lichen planus, bệnh da do nấm.

 

4. Biến chứng và bệnh lý liên quan

4.1. Viêm khớp vẩy nến (Psoriatic arthritis – PsA)

  • Ảnh hưởng tới ~30% bệnh nhân vẩy nến.

  • Thường xuất hiện ở độ tuổi 30–50.

  • Triệu chứng: sưng đau khớp, cứng khớp, viêm gân, tổn thương móng.

  • Có thể dẫn đến biến dạng khớp nếu không điều trị kịp thời.

4.2. Bệnh lý tim mạch

  • Tăng nguy cơ mắc tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, xơ vữa động mạch và nhồi máu cơ tim.

  • Liên quan đến tình trạng viêm hệ thống mạn tính.

4.3. Ung thư

  • Một số nghiên cứu cho thấy tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng, ung thư gan.

  • Cần thêm nghiên cứu để xác định vai trò của điều trị kéo dài bằng thuốc ức chế miễn dịch.

4.4. Đái tháo đường

  • Bệnh nhân vẩy nến nặng có nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 cao hơn 30%.

  • Cần tầm soát định kỳ nếu có yếu tố nguy cơ.

4.5. Bệnh Celiac (gluten-sensitive enteropathy)

  • Có tỷ lệ kháng thể kháng gluten cao hơn dân số chung.

  • Tương quan miễn dịch giữa các bệnh lý tự miễn.

4.6. Bệnh lý về mắt

  • Gồm viêm kết mạc, viêm bờ mi, viêm màng bồ đào.

  • Tỷ lệ viêm màng bồ đào ở bệnh nhân viêm khớp vẩy nến khoảng 7%.

4.7. Trầm cảm

  • Hơn 25% bệnh nhân có triệu chứng trầm cảm.

  • Tác động bởi hình ảnh cơ thể, rối loạn giấc ngủ và đau mạn tính.

4.8. Bệnh thận mạn

  • Tăng nguy cơ tiến triển bệnh thận mạn ở bệnh nhân vẩy nến nặng.

  • Cần kiểm tra chức năng thận định kỳ.

4.9. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (MASLD)

  • Tăng nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ do rối loạn chuyển hóa, đặc biệt ở bệnh nhân vẩy nến có hội chứng chuyển hóa.

4.10. Viêm ruột mạn tính (IBD)

  • Nguy cơ mắc bệnh Crohn tăng 2,5 lần, viêm loét đại tràng tăng 1,7 lần.

4.11. Vấn đề thính giác

  • Tăng nguy cơ mắc mất thính giác thần kinh cảm giác đột ngột (SSHL).

4.12. Béo phì

  • Béo phì vừa là yếu tố nguy cơ vừa là yếu tố làm nặng thêm vẩy nến.

  • Chỉ số BMI cao có mối tương quan với mức độ nghiêm trọng của bệnh.

 

Kết luận

Bệnh vẩy nến là một bệnh lý viêm da mạn tính, ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống và có liên quan đến nhiều bệnh lý hệ thống. Việc chẩn đoán sớm, theo dõi các biến chứng và điều trị toàn diện, bao gồm điều trị triệu chứng da và các bệnh lý kèm theo, là cần thiết để giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và cải thiện tiên lượng lâu dài cho bệnh nhân.

return to top