Trầm cảm: Bệnh lý phổ biến và có thể điều trị được

1. Dịch tễ học và ý nghĩa sức khỏe cộng đồng

Trầm cảm là một rối loạn sức khỏe tâm thần phổ biến, ảnh hưởng đến con người ở mọi độ tuổi, giới tính và nền tảng xã hội. Theo số liệu thống kê tại Hoa Kỳ, trong thời kỳ đại dịch COVID-19, tỷ lệ người trưởng thành có các triệu chứng lo âu hoặc trầm cảm đã tăng đáng kể, với khoảng 40% dân số ghi nhận có biểu hiện rối loạn tâm thần nhẹ đến trung bình. Ngay cả trước đại dịch, trầm cảm mạn tính – định nghĩa là trạng thái trầm cảm kéo dài tối thiểu 2 năm – đã ảnh hưởng đến khoảng 1,5% người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên tại Mỹ.

Trầm cảm được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xếp vào nhóm nguyên nhân hàng đầu gây mất sức khỏe và giảm chất lượng cuộc sống trên toàn cầu.

 

2. Biểu hiện lâm sàng của trầm cảm

Triệu chứng của trầm cảm rất đa dạng và có thể khác nhau ở từng cá nhân. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Khí sắc trầm buồn hoặc cảm giác trống rỗng kéo dài.

  • Mất hứng thú với những hoạt động từng yêu thích (anhedonia).

  • Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ hoặc ngủ nhiều).

  • Mệt mỏi, giảm năng lượng kéo dài.

  • Giảm khả năng tập trung, suy nghĩ chậm chạp.

  • Cảm giác vô dụng, tội lỗi quá mức hoặc không thích hợp.

  • Ý nghĩ tiêu cực, bi quan, trong trường hợp nặng có thể xuất hiện ý tưởng hoặc hành vi tự sát.

  • Ở một số người, có thể biểu hiện bằng cáu gắt, tăng cô lập xã hội, và giảm tương tác giao tiếp.

Triệu chứng của trầm cảm có thể dao động theo thời gian, mức độ từ nhẹ đến nặng, và có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý nội khoa hoặc rối loạn tâm thần khác.

 

3. Cơ chế bệnh sinh và các yếu tố nguy cơ

Trầm cảm là bệnh lý có nguyên nhân đa yếu tố, bao gồm cả yếu tố sinh học, di truyền, tâm lý và xã hội. Một số yếu tố góp phần khởi phát hoặc duy trì trầm cảm bao gồm:

  • Yếu tố di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh trầm cảm hoặc các rối loạn tâm thần khác có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

  • Sang chấn tâm lý: Mất người thân, chấn thương thời thơ ấu, ly hôn, thất nghiệp, hoặc các biến cố cuộc sống lớn.

  • Căng thẳng mạn tính: Môi trường sống áp lực, nghèo đói, cô lập xã hội hoặc bạo lực gia đình.

  • Rối loạn chức năng não bộ: Mất cân bằng hệ thống dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là serotonin, norepinephrine và dopamine.

  • Bệnh lý nội khoa: Một số bệnh mạn tính như ung thư, bệnh tim mạch, đái tháo đường có liên quan đến tăng nguy cơ trầm cảm.

  • Thuốc: Một số loại thuốc như corticosteroid, interferon, hoặc thuốc điều trị tăng huyết áp có thể gây triệu chứng trầm cảm.

Các yếu tố này thường tương tác với nhau, làm phức tạp thêm cơ chế bệnh sinh và biểu hiện lâm sàng của trầm cảm.

 

4. Điều trị trầm cảm

Tin vui là trầm cảm có thể điều trị được. Có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả, và đa số bệnh nhân có thể cải thiện đáng kể nếu được chẩn đoán và can thiệp sớm.

4.1. Điều trị bằng thuốc

  • Thuốc chống trầm cảm (antidepressants): Các nhóm chính bao gồm SSRI, SNRI, TCA, và MAOI.

  • Lựa chọn thuốc cần cá thể hóa theo đáp ứng, tác dụng phụ và tình trạng bệnh lý kèm theo.

  • Cần thời gian từ 2–4 tuần để thuốc phát huy hiệu quả lâm sàng.

4.2. Tâm lý trị liệu

  • Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT): Tập trung thay đổi lối suy nghĩ tiêu cực và hành vi không thích nghi.

  • Liệu pháp tương tác cá nhân (IPT): Tập trung vào mối quan hệ xã hội và vai trò của cảm xúc trong đời sống.

  • Tâm lý trị liệu hỗ trợ: Dành cho trường hợp nhẹ hoặc phối hợp cùng các phương pháp khác.

4.3. Các phương pháp điều trị khác

  • Kích thích não sâu (Deep brain stimulation) hoặc kích thích từ xuyên sọ (TMS) có thể được chỉ định trong các trường hợp trầm cảm kháng trị.

  • Liệu pháp ánh sáng (Light therapy) hữu ích ở bệnh nhân có trầm cảm theo mùa.

  • Liệu pháp điện giật (ECT): Được áp dụng trong trầm cảm nặng, có nguy cơ tự sát cao hoặc không đáp ứng điều trị khác.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần được thực hiện bởi chuyên gia sức khỏe tâm thần, trên cơ sở đánh giá toàn diện về bệnh sử, mức độ trầm cảm, tiền sử dùng thuốc và mong muốn của người bệnh.

 

5. Kết luận

Trầm cảm là một rối loạn phổ biến, phức tạp và có thể ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống nếu không được nhận diện và điều trị đúng. Tuy nhiên, với các tiến bộ trong khoa học y học hiện nay, trầm cảm hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả bằng các liệu pháp phù hợp. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng của bệnh. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu trầm cảm, hãy mạnh dạn tìm kiếm sự hỗ trợ từ nhân viên y tế chuyên ngành để được đánh giá và hướng dẫn điều trị thích hợp.

return to top