Trầm cảm ở nam giới: Đặc điểm lâm sàng, khó khăn chẩn đoán và khuyến nghị xử trí

1. Tổng quan

Trầm cảm là một rối loạn khí sắc phổ biến, ảnh hưởng đến mọi giới tính, tuy nhiên biểu hiện triệu chứng giữa nam và nữ có thể khác biệt rõ rệt. Mặc dù cảm giác buồn bã thường là đặc điểm nổi bật, nam giới có xu hướng biểu hiện bệnh lý này qua sự tức giận, hành vi hung hăng, hoặc lạm dụng chất gây nghiện. Những khác biệt về biểu hiện lâm sàng này cùng với rào cản xã hội khiến trầm cảm ở nam giới thường bị chẩn đoán muộn hoặc không được nhận diện.

Theo Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ, khoảng 9% nam giới tại Hoa Kỳ thường xuyên trải qua cảm giác lo âu hoặc trầm cảm, và khoảng 30,6% sẽ có ít nhất một giai đoạn trầm cảm trong đời. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới thấp hơn nữ giới, tỷ lệ tử vong do tự sát ở nam lại cao hơn gấp bốn lần.

 

2. Triệu chứng trầm cảm ở nam giới

2.1. Triệu chứng cảm xúc

  • Cáu kỉnh, tức giận không rõ nguyên nhân

  • Cảm giác trống rỗng, mất hứng thú

  • Giảm động lực, đặc biệt trong công việc hoặc sở thích cá nhân

  • Cảm giác tuyệt vọng, tội lỗi hoặc vô giá trị

  • Ý nghĩ tự tử

2.2. Triệu chứng hành vi

  • Lạm dụng rượu bia hoặc chất kích thích

  • Tránh né xã hội hoặc các hoạt động gia đình

  • Tăng hành vi chấp nhận rủi ro (ví dụ: lái xe nguy hiểm, quan hệ tình dục không an toàn, đánh bạc)

  • Làm việc quá sức như một cơ chế đối phó

  • Tăng xu hướng kiểm soát hoặc hành vi bạo lực trong các mối quan hệ

2.3. Triệu chứng thể chất

  • Mệt mỏi kéo dài

  • Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ hoặc ngủ nhiều)

  • Đau đầu, đau ngực, đau cơ xương không rõ nguyên nhân

  • Rối loạn tiêu hóa

  • Giảm ham muốn tình dục và rối loạn chức năng tình dục

  • Thay đổi cân nặng không chủ ý (tăng hoặc giảm)

Các triệu chứng thể chất này có thể liên quan đến thay đổi hệ thống dẫn truyền thần kinh (như serotonin, norepinephrine), vốn đóng vai trò trong cả điều hòa tâm trạng và cảm nhận đau.

 

3. Thách thức trong chẩn đoán

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng nam giới ít có xu hướng chia sẻ cảm xúc hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý. Họ thường mô tả triệu chứng dưới dạng thể chất (đau nhức, mất ngủ, mệt mỏi) thay vì triệu chứng cảm xúc, dẫn đến khả năng bị chẩn đoán sai hoặc bỏ sót.

Thêm vào đó, các chuẩn mực văn hóa về "nam tính" có thể ngăn cản nam giới thể hiện yếu đuối hoặc thừa nhận tình trạng sức khỏe tâm thần của mình. Các hành vi như tức giận, lạm dụng chất kích thích hoặc tự cô lập có thể bị hiểu nhầm là rối loạn hành vi thay vì biểu hiện của trầm cảm.

 

4. Nguy cơ và hậu quả

Không được điều trị, trầm cảm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng xã hội, nghề nghiệp và chất lượng cuộc sống. Đáng chú ý, trầm cảm là yếu tố nguy cơ hàng đầu của hành vi tự sát ở nam giới. Do đó, việc nhận diện sớm và điều trị kịp thời có vai trò sống còn.

 

5. Khuyến nghị can thiệp

5.1. Khi nào cần đi khám

Nam giới nên được đánh giá sức khỏe tâm thần khi:

  • Có các thay đổi cảm xúc kéo dài trên 2 tuần

  • Cảm thấy tuyệt vọng, mất hứng thú, hoặc có ý nghĩ tự sát

  • Có hành vi nguy cơ hoặc lạm dụng chất kích thích

  • Gặp khó khăn trong công việc, gia đình hoặc xã hội

5.2. Phương pháp điều trị

Phác đồ điều trị trầm cảm có thể bao gồm:

  • Tâm lý trị liệu: liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) hoặc liệu pháp giao tiếp cá nhân (IPT)

  • Dược trị liệu: thuốc chống trầm cảm như SSRI hoặc SNRI

  • Can thiệp hỗ trợ: nhóm hỗ trợ, chương trình phục hồi chức năng xã hội, tư vấn gia đình

 

6. Kết luận

Trầm cảm ở nam giới là một tình trạng nghiêm trọng nhưng có thể điều trị được nếu được phát hiện sớm. Cần tăng cường nhận thức cộng đồng và đào tạo nhân viên y tế về các biểu hiện không điển hình ở nam giới để tránh bỏ sót chẩn đoán. Nam giới có dấu hiệu nghi ngờ trầm cảm nên được khuyến khích tiếp cận chăm sóc y tế tâm thần mà không bị kỳ thị.

return to top