Trầm cảm (Depression) là một rối loạn tâm thần phổ biến, đặc trưng bởi sự thay đổi kéo dài về tâm trạng với các biểu hiện buồn bã, mất hứng thú và giảm năng lượng, đi kèm với những rối loạn về thể chất và nhận thức. Khác với cảm xúc buồn thoáng qua, trầm cảm lâm sàng kéo dài trong nhiều tuần và ảnh hưởng đáng kể đến chức năng sinh hoạt, học tập, công việc và các mối quan hệ xã hội.
Triệu chứng của trầm cảm có thể khác nhau tùy theo thể bệnh, mức độ và yếu tố cá nhân, tuy nhiên thường bao gồm:
Tâm trạng buồn dai dẳng, cảm giác trống rỗng
Mất hứng thú với các hoạt động thường ngày
Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, ngủ quá nhiều)
Thay đổi khẩu vị và cân nặng
Mệt mỏi, giảm năng lượng
Cảm giác tội lỗi, vô dụng
Giảm tập trung, khó đưa ra quyết định
Ý nghĩ tự sát hoặc hành vi tự sát
Các triệu chứng cơ thể không rõ nguyên nhân như đau đầu, rối loạn tiêu hóa, đau mạn tính
Trầm cảm là một trong những biến chứng tâm thần phổ biến nhất ở bệnh nhân mắc bệnh lý mạn tính. Tỷ lệ trầm cảm ở người bệnh mạn tính cao hơn đáng kể so với dân số chung và có thể dao động từ 25–33%, so với khoảng 10–25% ở phụ nữ và 5–12% ở nam giới trong cộng đồng.
Các nguyên nhân góp phần bao gồm:
Gánh nặng bệnh tật kéo dài
Mất chức năng vận động hoặc tự chủ
Biến đổi trong hình ảnh bản thân và vai trò xã hội
Tác dụng phụ của thuốc hoặc điều trị dài hạn
Cô lập xã hội, giảm chất lượng sống
Tỷ lệ trầm cảm theo một số bệnh lý mạn tính:
Bệnh lý |
Tỷ lệ trầm cảm ước tính |
---|---|
Nhồi máu cơ tim |
40–65% |
Bệnh Parkinson, Đa xơ cứng |
~40% |
Ung thư, Đái tháo đường |
~25% |
Bệnh mạch vành (chưa nhồi máu cơ tim) |
18–20% |
Đột quỵ |
10–27% |
Trầm cảm trong bệnh lý mạn tính không chỉ là phản ứng tâm lý thông thường với bệnh tật mà còn có thể là một rối loạn nguyên phát cần can thiệp điều trị.
4.1. Cơn đau thể chất
Trầm cảm thường đi kèm với các triệu chứng thể chất không rõ nguyên nhân như đau đầu, đau bụng, đau lưng hoặc đau mạn tính, làm giảm chất lượng sống và làm phức tạp quá trình điều trị bệnh lý nền. Cơ chế có thể liên quan đến sự rối loạn trong xử lý cảm giác đau của hệ thần kinh trung ương.
4.2. Rối loạn giấc ngủ
Rối loạn giấc ngủ là một triệu chứng điển hình của trầm cảm. Bệnh nhân có thể mất ngủ, ngủ không sâu hoặc ngủ rũ (hypersomnia). Thiếu ngủ làm trầm trọng thêm tình trạng mệt mỏi, suy giảm tập trung và ảnh hưởng tiêu cực đến đáp ứng điều trị.
4.3. Rối loạn tình dục
Trầm cảm có thể làm giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương hoặc khoái cảm. Ngoài ra, một số thuốc chống trầm cảm (đặc biệt nhóm SSRIs) cũng có tác dụng phụ làm suy giảm chức năng tình dục, từ đó gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và mối quan hệ cá nhân.
Cô lập xã hội: Người bệnh thường thu mình, giảm tương tác với người thân và cộng đồng.
Suy giảm chức năng: Trầm cảm ảnh hưởng đến khả năng làm việc, học tập và chăm sóc bản thân.
Ý tưởng tự sát: Là biến chứng nghiêm trọng nhất, cần đánh giá và can thiệp kịp thời.
Trong bối cảnh bệnh lý mạn tính, một số người có biểu hiện buồn bã, lo lắng hoặc mệt mỏi thoáng qua. Nếu các biểu hiện này không kéo dài và không đi kèm các triệu chứng nặng của trầm cảm, có thể được phân loại là “rối loạn điều chỉnh” hoặc “rối loạn do stress cấp”. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài trên 2 tuần, ảnh hưởng rõ rệt đến chức năng sống, cần xem xét chẩn đoán trầm cảm lâm sàng.
Trầm cảm không chỉ là một rối loạn tâm thần riêng lẻ mà còn có thể làm trầm trọng thêm bệnh lý nền, tăng nguy cơ biến chứng và tử vong. Việc nhận diện sớm và điều trị trầm cảm ở người mắc bệnh mạn tính có ý nghĩa quan trọng trong cải thiện kết quả điều trị toàn diện.
Khuyến nghị:
Sàng lọc trầm cảm định kỳ ở bệnh nhân có bệnh lý mạn tính.
Kết hợp điều trị tâm thần – thể chất, bao gồm sử dụng thuốc, liệu pháp tâm lý và hỗ trợ xã hội.
Tăng cường phối hợp liên chuyên khoa (nội khoa, tâm thần, tâm lý, công tác xã hội) để quản lý toàn diện người bệnh.