Ung thư buồng trứng: Triệu chứng, yếu tố nguy cơ và chẩn đoán

Ung thư buồng trứng là một trong những loại ung thư phụ khoa khó phát hiện ở giai đoạn sớm, do triệu chứng lâm sàng thường mơ hồ và dễ nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa hoặc tiết niệu thông thường. Theo thống kê từ Hiệp hội Ung thư Buồng trứng Hoa Kỳ, chỉ khoảng 15% trường hợp được chẩn đoán ở giai đoạn sớm, khi khả năng điều trị hiệu quả cao hơn đáng kể.

1. Triệu chứng lâm sàng

Ở giai đoạn sớm, ung thư buồng trứng có thể không biểu hiện rõ ràng. Khi khối u phát triển lớn, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Cảm giác đầy hơi kéo dài

  • Đau vùng chậu hoặc bụng dưới

  • Cảm giác nhanh no khi ăn

  • Tăng tần suất hoặc cảm giác buồn tiểu gấp

Các triệu chứng ít đặc hiệu khác có thể bao gồm:

  • Khó tiêu hoặc đau vùng thượng vị

  • Mệt mỏi kéo dài

  • Đau lưng âm ỉ

  • Táo bón hoặc rối loạn đại tiện

  • Sưng bụng

  • Đau khi quan hệ tình dục

  • Rối loạn kinh nguyệt hoặc chảy máu âm đạo bất thường

Do các biểu hiện lâm sàng có thể trùng lặp với nhiều bệnh lý lành tính, người bệnh cần đặc biệt lưu ý nếu các triệu chứng:

  • Kéo dài trên 2 tuần

  • Không cải thiện sau điều trị nội khoa thông thường

  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày

 

2. Khi nào nên đến cơ sở y tế?

Khuyến cáo người dân, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và sau mãn kinh, nên đến cơ sở y tế chuyên khoa nếu có các triệu chứng vùng bụng hoặc vùng chậu không giải thích được, kéo dài dai dẳng, và không đáp ứng với điều trị không kê đơn.

Việc thăm khám kịp thời có thể bao gồm:

  • Khám phụ khoa

  • Siêu âm qua đường âm đạo

  • Xét nghiệm marker ung thư (CA-125)

  • Chẩn đoán hình ảnh nâng cao (CT scan, MRI)

  • Thăm khám tiền sử bệnh lý và gia đình

 

3. Các yếu tố nguy cơ của ung thư buồng trứng

Nhiều yếu tố được ghi nhận làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc ung thư buồng trứng, ung thư vú, hoặc ung thư đại trực tràng

  • Đột biến gen BRCA1, BRCA2 hoặc hội chứng Lynch

  • Chưa từng mang thai đủ tháng hoặc có con muộn (sau 35 tuổi)

  • Sử dụng liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh

  • Béo phì

  • Tiền sử lạc nội mạc tử cung

  • Sử dụng một số loại thuốc hỗ trợ sinh sản

  • Hút thuốc lá

 

4. Các biện pháp làm giảm nguy cơ

Một số biện pháp có thể góp phần làm giảm nguy cơ mắc ung thư buồng trứng:

  • Sử dụng thuốc tránh thai đường uống trong thời gian thích hợp

  • Phẫu thuật phòng ngừa (cắt bỏ tử cung, buồng trứng, hoặc thắt ống dẫn trứng ở người có nguy cơ cao)

  • Tránh hút thuốc lá

  • Duy trì cân nặng hợp lý

  • Duy trì chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây tươi, ít đường và chất béo bão hòa

 

5. Chẩn đoán và tiên lượng

Chẩn đoán ung thư buồng trứng dựa trên tổng hợp các yếu tố:

  • Khai thác triệu chứng lâm sàng

  • Khám lâm sàng phụ khoa

  • Xét nghiệm marker ung thư (như CA-125)

  • Chẩn đoán hình ảnh

  • Sinh thiết mô nếu cần thiết

Tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán:

  • Giai đoạn khu trú: tỷ lệ sống 5 năm khoảng 93%

  • Giai đoạn di căn: tỷ lệ sống 5 năm khoảng 31%

  • Tỷ lệ sống sót toàn bộ trong giai đoạn 2010–2016 tại Hoa Kỳ là khoảng 48,6%

Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, nhiều phương pháp điều trị mới đã được ứng dụng, góp phần cải thiện kết quả điều trị và thời gian sống thêm của người bệnh.

return to top