Ung thư buồng trứng: Yếu tố nguy cơ, nhận diện sớm và các vấn đề liên quan

Ung thư buồng trứng là loại ung thư đường sinh sản có tỷ lệ tử vong cao nhất ở phụ nữ. Mặc dù vậy, nhận thức của cộng đồng, đặc biệt là phụ nữ, về các yếu tố nguy cơ và dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh còn hạn chế. Việc hiểu rõ các đặc điểm dịch tễ, cơ chế bệnh sinh và dấu hiệu lâm sàng có vai trò quan trọng trong chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả.

1. Nguy cơ mắc ung thư buồng trứng sau phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng

Mặc dù phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng giúp giảm đáng kể nguy cơ ung thư, phụ nữ vẫn có thể phát triển ung thư buồng trứng hoặc ung thư phúc mạc nguyên phát (Primary Peritoneal Carcinoma – PPC), một bệnh lý có đặc điểm mô học và cơ chế tiến triển tương tự ung thư biểu mô buồng trứng.

  • Cắt tử cung toàn phần nhưng bảo tồn buồng trứng: Vẫn duy trì mô buồng trứng, do đó nguy cơ ung thư buồng trứng vẫn tồn tại.

  • Cắt toàn bộ buồng trứng và ống dẫn trứng: Giảm nguy cơ đáng kể, tuy nhiên vẫn còn khả năng (rất nhỏ) xuất hiện PPC, do các tế bào trung biểu mô phúc mạc có thể ác tính hóa.

Tỉ lệ PPC thấp hơn nhiều so với nguy cơ ung thư buồng trứng ở phụ nữ còn buồng trứng.

 

2. Phấn rôm và mối liên quan với ung thư buồng trứng

Bột talc trong phấn rôm từng được nghi ngờ liên quan đến nguy cơ ung thư buồng trứng do cơ chế giả định: các hạt talc có thể di chuyển qua đường sinh dục, gây viêm mạn tính ở buồng trứng và dẫn tới ác tính hóa. Tuy nhiên, bằng chứng hiện tại còn mâu thuẫn:

  • Một số nghiên cứu dịch tễ: Ghi nhận mối liên quan giữa sử dụng talc vùng sinh dục và tăng nguy cơ ung thư buồng trứng.

  • Nghiên cứu đoàn hệ quy mô lớn (JAMA, 2020, >250.000 phụ nữ): Không tìm thấy mối liên quan có ý nghĩa thống kê. Tuy nhiên, do tỷ lệ mắc bệnh thấp, nghiên cứu có thể chưa đủ mạnh để loại trừ hoàn toàn nguy cơ.

Kết luận hiện tại: nếu có mối liên quan, mức tăng nguy cơ là rất nhỏ.

 

3. Sản phẩm từ đậu nành và ung thư buồng trứng

Đậu nành chứa isoflavone – phytoestrogen có cấu trúc và tác dụng sinh học tương tự estrogen nội sinh nhưng yếu hơn nhiều.

  • Về lý thuyết: Isoflavone có thể ảnh hưởng đến ung thư nhạy cảm với estrogen.

  • Bằng chứng dịch tễ: Không ghi nhận mối liên quan giữa tiêu thụ đậu nành và tăng nguy cơ ung thư buồng trứng. Ngược lại, nhiều nghiên cứu cho thấy isoflavone có thể tác động bảo vệ, do khả năng cạnh tranh với estrogen nội sinh tại thụ thể, giảm tác động kích thích tăng sinh tế bào.

  • Quan sát dịch tễ học: Tỷ lệ ung thư buồng trứng thấp hơn ở các quốc gia châu Á – nơi tiêu thụ đậu nành thường xuyên.

Nguồn thực phẩm giàu isoflavone gồm đậu phụ, tempeh, miso, sữa đậu nành; đồng thời cung cấp protein chất lượng cao và hỗ trợ giảm nguy cơ bệnh tim mạch.

 

4. Nhận diện sớm ung thư buồng trứng

Chỉ khoảng 20% trường hợp được chẩn đoán ở giai đoạn sớm – khi bệnh còn khu trú và tiên lượng điều trị tốt.

  • Không có xét nghiệm sàng lọc chuẩn hóa cho cộng đồng.

  • Triệu chứng sớm không đặc hiệu, dễ nhầm với bệnh lý tiêu hóa hoặc tiết niệu.

Các triệu chứng cảnh báo cần lưu ý (nếu xuất hiện hàng ngày hoặc gần như hàng ngày trong ≥2 tuần):

  • Cảm giác đầy bụng, nhanh no.

  • Đau hoặc căng tức bụng, đau vùng chậu.

  • Táo bón hoặc rối loạn tiêu hóa kéo dài.

  • Tiểu lắt nhắt, tiểu gấp.

  • Mệt mỏi kéo dài.

  • Đau lưng.

  • Đau khi giao hợp.

Phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao (đột biến BRCA1/2, tiền sử gia đình) cần được theo dõi định kỳ, siêu âm vùng chậu và đánh giá chỉ số CA-125.

 

5. U nang buồng trứng và nguy cơ ung thư

  • U nang chức năng: Thường gặp, lành tính, liên quan đến chu kỳ rụng trứng và tự thoái triển sau vài tháng.

  • U nang thực thể: Có thể tiến triển thành ung thư, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Cần theo dõi kích thước, cấu trúc qua siêu âm; phẫu thuật khi u lớn hoặc có đặc điểm nghi ngờ ác tính.

 

6. Điều trị hỗ trợ sinh sản và nguy cơ ung thư buồng trứng

Các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (như IVF) sử dụng thuốc kích thích buồng trứng đã từng bị nghi ngờ làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng.

  • Bằng chứng hiện tại: Chưa thống nhất; nhiều nghiên cứu cho thấy nguy cơ không tăng đáng kể.

  • Giải thích khả dĩ: Nguy cơ tăng nhẹ nếu có, chủ yếu liên quan đến nguyên nhân vô sinh (rụng trứng liên tục, lạc nội mạc tử cung, béo phì) hơn là do thuốc.

Cần thêm nghiên cứu quy mô lớn và theo dõi dài hạn để kết luận chắc chắn.

return to top