Ung thư phổi: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

1. Đại cương

Ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác trên thế giới. Bệnh khởi phát từ các tế bào bất thường tại mô phổi, có khả năng xâm lấn mô lân cận và di căn đến các cơ quan khác. Phát hiện và điều trị sớm có thể cải thiện tiên lượng đáng kể cho người bệnh.

 

2. Phân loại

Ung thư phổi được phân thành hai nhóm chính:

  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Chiếm khoảng 80–85% tổng số ca. Bao gồm:

    • Ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma)

    • Ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma)

    • Ung thư biểu mô tế bào lớn (large cell carcinoma)

    • Ung thư biểu mô tuyến vảy (adenosquamous carcinoma)

  • Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC): Chiếm khoảng 15–20%. Loại này có xu hướng phát triển nhanh và di căn sớm hơn NSCLC.

Ngoài ra, ung thư trung biểu mô (mesothelioma) – thường liên quan đến phơi nhiễm amiăng – cũng là một loại ung thư liên quan đến phổi.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của ung thư phổi phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và mức độ lan rộng của khối u.

  • Triệu chứng sớm (thường mơ hồ, dễ bỏ sót):

    • Ho kéo dài, ho khan hoặc ho ra đờm máu

    • Đau ngực tăng khi hít sâu hoặc ho

    • Khó thở, thở khò khè

    • Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân

    • Nhiễm trùng hô hấp tái phát (viêm phế quản, viêm phổi)

  • Triệu chứng muộn (liên quan đến di căn hoặc hội chứng cận ung thư):

    • Đau xương (lưng, sườn, hông)

    • Đau đầu, chóng mặt, mất thăng bằng

    • Tê yếu chi, hội chứng Horner (sụp mi, co đồng tử, giảm tiết mồ hôi một bên mặt)

    • Sưng mặt và cổ (hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ trên)

    • Vàng da, lú lẫn, co giật (do hội chứng cận ung thư)

 

4. Yếu tố nguy cơ

  • Hút thuốc lá (chiếm ~90% ca ung thư phổi), kể cả hút thuốc lá thụ động

  • Phơi nhiễm radon (nguyên nhân phổ biến thứ hai)

  • Tiếp xúc nghề nghiệp với amiăng, thạch tín, cadimi, niken, khí thải diesel…

  • Tiền sử xạ trị vùng ngực

  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình có người mắc ung thư phổi

  • Đột biến di truyền

 

5. Chẩn đoán

  • Chẩn đoán hình ảnh: X-quang ngực, CT scan, MRI, PET-CT giúp phát hiện tổn thương nghi ngờ.

  • Nội soi phế quản: Cho phép quan sát trực tiếp đường thở và sinh thiết mô nghi ngờ.

  • Xét nghiệm tế bào học đờm: Phát hiện tế bào ác tính.

  • Sinh thiết: Thực hiện qua nội soi, xuyên thành ngực (sinh thiết kim), hoặc nội soi trung thất để chẩn đoán mô học và giai đoạn bệnh.

 

6. Phân giai đoạn

  • NSCLC: Chia từ giai đoạn I đến IV theo TNM.

    • Giai đoạn I–II: Bệnh còn khu trú, chưa lan xa

    • Giai đoạn III: Lan đến hạch lympho trung thất

    • Giai đoạn IV: Di căn xa (gan, xương, não...)

  • SCLC: Phân hai giai đoạn chính:

    • Giai đoạn giới hạn: Ung thư khu trú ở một phổi và hạch lân cận

    • Giai đoạn lan rộng: Di căn xa hoặc tổn thương cả hai phổi

 

7. Điều trị

Tùy theo loại và giai đoạn bệnh, các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Phẫu thuật: Cắt bỏ thùy phổi hoặc toàn bộ phổi đối với NSCLC giai đoạn sớm.

  • Hóa trị: Áp dụng ở nhiều giai đoạn, đặc biệt trong SCLC.

  • Xạ trị: Kết hợp với phẫu thuật hoặc hóa trị trong các trường hợp chọn lọc.

  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Dành cho bệnh nhân có đột biến gen như EGFR, ALK, ROS1…

  • Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (PD-1/PD-L1).

  • Chăm sóc giảm nhẹ: Tập trung vào kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

 

8. Hỗ trợ điều trị và chăm sóc tại nhà

Một số biện pháp hỗ trợ có thể được sử dụng song song với điều trị y khoa để cải thiện triệu chứng và chất lượng sống:

  • Xoa bóp (massage), châm cứu, thiền định, yoga

  • Sử dụng thảo dược (ví dụ: gừng, bạc hà), dầu cần sa (tùy theo quy định pháp lý)

  • Hỗ trợ tâm lý và dinh dưỡng cá thể hóa

 

9. Dinh dưỡng trong ung thư phổi

  • Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày, ưu tiên thực phẩm giàu năng lượng và dễ tiêu hóa

  • Tránh thức ăn cay, nóng nếu có loét miệng hoặc viêm đường tiêu hóa

  • Bổ sung chất xơ khi có táo bón

  • Sử dụng gừng hoặc bạc hà để giảm buồn nôn

  • Uống đủ nước và theo dõi cân nặng

 

10. Phòng ngừa

  • Bỏ thuốc lá và tránh tiếp xúc khói thuốc thụ động

  • Kiểm tra và giảm mức phơi nhiễm radon tại nhà hoặc nơi làm việc

  • Hạn chế tiếp xúc với các chất độc nghề nghiệp

  • Duy trì chế độ ăn lành mạnh, giàu rau củ và trái cây

  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt đối với người có yếu tố nguy cơ

 

Kết luận

Ung thư phổi là bệnh lý ác tính có tiên lượng nghiêm trọng nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc hiểu rõ triệu chứng, các yếu tố nguy cơ, phương pháp chẩn đoán và điều trị sẽ giúp cải thiện khả năng sống còn và chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Cần tăng cường sàng lọc và tư vấn bỏ thuốc lá trong cộng đồng nhằm phòng ngừa bệnh hiệu quả.

return to top