Bệnh đa xơ cứng (MS) là một rối loạn tự miễn dịch mạn tính ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, đặc trưng bởi tình trạng viêm và thoái hóa myelin. Mặc dù chưa có bằng chứng xác lập chế độ ăn nào có thể điều trị hoặc làm chậm tiến triển bệnh, ngày càng có nhiều quan tâm đối với vai trò tiềm năng của dinh dưỡng trong kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Hiện tại, dữ liệu khoa học về ảnh hưởng của chế độ ăn đối với MS còn hạn chế và chưa đồng nhất. Một số yếu tố dinh dưỡng được đặt trong nghi vấn bao gồm:
Thiếu vitamin D và B12: Mức thấp các vi chất này có liên quan đến nguy cơ mắc MS, song chưa có bằng chứng rõ ràng về hiệu quả của việc bổ sung trong điều trị.
Chế độ ăn loại trừ nghiêm ngặt: Một số chế độ ăn loại bỏ nhóm thực phẩm quan trọng, có thể gây thiếu hụt vi chất dinh dưỡng nếu không được bổ sung đúng cách.
Nguy cơ độc tính: Một số thành phần như dầu gan cá tuyết (trong chế độ ăn Swank) có thể dẫn đến nguy cơ quá liều vitamin A nếu sử dụng kéo dài.
Tác nhân gây viêm: Một số thực phẩm giàu chất béo bão hòa, đường tinh luyện có thể góp phần làm tăng viêm hệ thống, tiềm ẩn làm trầm trọng triệu chứng MS.
Vì lý do này, mọi thay đổi chế độ ăn nên được thảo luận với nhân viên y tế chuyên môn hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
a. Chế độ ăn Paleo và Wahls Elimination
Chế độ ăn kiểu Paleo tập trung vào thực phẩm nguyên thủy không qua chế biến, ưu tiên rau củ, trái cây, protein nạc, dầu omega-3 và loại trừ các sản phẩm chứa gluten, sữa và trứng. Biến thể đáng chú ý là chế độ Wahls Elimination do TS. Terry Wahls đề xuất, vốn có căn cứ trên trải nghiệm cá nhân phục hồi chức năng vận động sau MS tiến triển.
Một số nghiên cứu tiền cứu và quan sát nhỏ cho thấy chế độ Wahls có thể làm giảm mệt mỏi, cải thiện chức năng thể chất, tuy nhiên cần các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng để khẳng định hiệu quả.
b. Chế độ ăn Swank
Được phát triển bởi BS Roy Swank từ thập niên 1950, chế độ ăn này giới hạn lượng chất béo bão hòa ≤15g/ngày, khuyến khích sử dụng dầu không bão hòa, cá trắng, rau củ, ngũ cốc nguyên cám và hạn chế thịt đỏ, sản phẩm sữa béo, thực phẩm chế biến. Mặc dù có các báo cáo lâm sàng dài hạn cho thấy giảm tiến triển tàn tật ở người tuân thủ, các nghiên cứu hiện đại chưa xác nhận mạnh mẽ lợi ích của chế độ này trong MS.
c. Chế độ ăn Địa Trung Hải
Chế độ ăn Địa Trung Hải giàu thực phẩm chống viêm (dầu ô liu, cá, rau quả, ngũ cốc nguyên cám, các loại đậu) và hạn chế chất béo bão hòa. Dù chưa có bằng chứng đặc hiệu cho bệnh MS, đây là chế độ ăn được khuyến nghị cho người bệnh nhờ lợi ích toàn diện về tim mạch, chuyển hóa và chống viêm.
d. Chế độ ăn Ketogenic (Keto)
Chế độ ăn Ketogenic đặc trưng bởi tỷ lệ cao chất béo và rất thấp carbohydrate, nhằm đưa cơ thể vào trạng thái ketosis – sử dụng thể ketone thay vì glucose làm năng lượng. Ban đầu được sử dụng trong động kinh kháng trị, chế độ ăn này đang được nghiên cứu sơ bộ trong MS. Một số dữ liệu trên mô hình động vật cho thấy tiềm năng cải thiện chức năng thần kinh, tuy nhiên chế độ ăn này cũng đi kèm nguy cơ tim mạch và cần giám sát chặt chẽ.
e. Chế độ ăn bắt chước nhịn ăn (Fasting-Mimicking Diet – FMD)
FMD là chế độ ăn theo chu kỳ, mô phỏng trạng thái nhịn ăn sinh lý với lượng calo cực thấp trong vài ngày, được cho là có khả năng giảm viêm thông qua ức chế các tế bào miễn dịch gây bệnh. Một số nghiên cứu trên mô hình động vật MS cho thấy cải thiện triệu chứng đáng kể, tuy nhiên dữ liệu trên người còn rất hạn chế và cần đánh giá thêm về độ an toàn, khả năng duy trì lâu dài.
Cho đến nay, chưa có chế độ ăn nào được xác nhận rõ ràng là điều trị hiệu quả cho bệnh đa xơ cứng. Tuy nhiên, các chiến lược ăn uống lành mạnh, giàu thực phẩm chống viêm, hạn chế thực phẩm chế biến và giàu chất béo bão hòa có thể hỗ trợ giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng sống ở người bệnh MS.
Việc thay đổi chế độ ăn nên được cá nhân hóa và thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế có kinh nghiệm trong lĩnh vực thần kinh và dinh dưỡng lâm sàng.