Giấc ngủ là một quá trình sinh học thiết yếu, ảnh hưởng đến mọi tế bào trong cơ thể, đặc biệt là hệ thần kinh trung ương. Nó điều hòa các chức năng liên quan đến quản lý và biểu đạt cảm xúc, cũng như khả năng học tập, ghi nhớ và hoạt động trí tuệ.
Trong các giai đoạn của giấc ngủ, giấc ngủ sâu (slow-wave sleep) đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu trữ và củng cố trí nhớ. Đồng thời, các cơ chế thải loại chất thải chuyển hóa và các sản phẩm phụ độc hại tích tụ trong não trong suốt ngày cũng được thực hiện hiệu quả trong giấc ngủ. Thiếu ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ gây ảnh hưởng tiêu cực đến các quá trình này, dẫn đến suy giảm tư duy và trí nhớ.
Quá trình học hỏi bao gồm ba giai đoạn chính:
Mã hóa (Encoding): Tiếp nhận và ghi nhận thông tin mới trong trạng thái tỉnh táo, tạo thành dấu vết trí nhớ ban đầu.
Củng cố (Consolidation): Sắp xếp, phân loại và lưu trữ thông tin mới trong các vùng não khác nhau, đặc biệt trong giấc ngủ sâu. Giai đoạn này giúp tích hợp ký ức mới vào hệ thống kiến thức hiện có.
Truy xuất (Retrieval): Quá trình nhớ lại thông tin từ kho lưu trữ não khi cần thiết.
Trong đó, giai đoạn mã hóa và truy xuất diễn ra chủ yếu khi tỉnh táo, còn quá trình củng cố đòi hỏi giấc ngủ chất lượng cao, kéo dài từ 7 đến 9 giờ với đủ các chu kỳ giấc ngủ bao gồm giấc ngủ nhẹ, giấc ngủ sâu và giấc ngủ chuyển động mắt nhanh (REM).
Mỗi giai đoạn giấc ngủ đóng góp vào việc củng cố các loại ký ức khác nhau thông qua các hoạt động điện não đặc thù và sự tái cấu trúc các kết nối thần kinh:
Giấc ngủ sóng chậm (slow-wave sleep): Tham gia vào việc củng cố ký ức biểu diễn và thực tế, sắp xếp thông tin thu thập trong ngày.
Giấc ngủ REM: Hỗ trợ tổng hợp các quy trình phức tạp và phát triển kỹ năng vận động, giúp lập trình và phát triển các kết nối não bộ mới.
Sự phối hợp giữa giấc ngủ sóng chậm và giấc ngủ REM giải thích tại sao giấc ngủ sau khi học các kỹ năng vận động như chơi nhạc cụ hoặc thể thao giúp tăng cường khả năng ghi nhớ.
Ngoài vai trò củng cố trí nhớ, giấc ngủ còn kích hoạt quá trình loại bỏ các protein và chất thải chuyển hóa tích tụ trong não, bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi tổn thương. Trong đó, hệ thống glymphatic đóng vai trò chính trong việc loại bỏ các protein amyloid-beta – một thành phần quan trọng liên quan đến bệnh Alzheimer – và các protein tau.
Nghiên cứu cho thấy, sau một đêm mất ngủ, nồng độ amyloid-beta trong não tăng lên đáng kể ở những người khỏe mạnh, gợi ý rằng thiếu ngủ kéo dài có thể thúc đẩy quá trình tích tụ các protein độc hại này, góp phần làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ.
Giấc ngủ chất lượng là yếu tố quan trọng bảo vệ chức năng nhận thức và trí nhớ, đồng thời hỗ trợ quá trình bảo vệ não khỏi tổn thương do các protein gây độc hại. Các nghiên cứu đang tập trung phát triển các phương pháp can thiệp nhằm tăng cường khả năng “làm sạch” não, bao gồm việc sử dụng thuốc hoặc công nghệ như sóng siêu âm để mở rộng rào cản máu–não, thúc đẩy loại bỏ amyloid.
Tuy nhiên, cho đến khi các biện pháp điều trị đặc hiệu được phát triển, việc duy trì giấc ngủ đầy đủ và chất lượng vẫn là phương pháp thiết yếu nhất để bảo vệ sức khỏe não bộ và giảm nguy cơ rối loạn nhận thức. Mặc dù hiện tại chưa có biện pháp hoàn toàn ngăn ngừa sa sút trí tuệ, việc tối ưu hóa giấc ngủ được xem là chiến lược hiệu quả trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các rối loạn thoái hóa thần kinh.