Viêm da tiếp xúc (Contact dermatitis) là một bệnh lý viêm da do tiếp xúc trực tiếp với một chất gây kích ứng hoặc dị ứng. Có hai thể lâm sàng chính:
Viêm da tiếp xúc kích ứng (Irritant Contact Dermatitis – ICD): do tiếp xúc với các chất gây tổn thương trực tiếp lớp sừng và hàng rào bảo vệ da.
Viêm da tiếp xúc dị ứng (Allergic Contact Dermatitis – ACD): là phản ứng quá mẫn muộn (type IV), trung gian qua tế bào lympho T, xảy ra khi da tiếp xúc với chất gây dị ứng đã được mẫn cảm từ trước.
Viêm da tiếp xúc dị ứng xảy ra khi hệ miễn dịch nhận diện một chất (dị nguyên) là có hại, từ đó khởi phát phản ứng viêm tại chỗ thông qua sự hoạt hóa của tế bào lympho T.
Các dị nguyên thường gặp gây viêm da tiếp xúc dị ứng:
Kim loại: niken, coban
Thực vật: thường xuân độc, sồi độc (poison ivy, poison oak)
Chất bảo quản: formaldehyde, methylisothiazolinone, sulfite
Cao su và latex
Thuốc bôi tại chỗ: kháng sinh nhóm aminoglycoside (neomycin, bacitracin)
Hóa mỹ phẩm: kem chống nắng, mực xăm, henna đen
Hóa chất công nghiệp: epoxy resin, acrylates
Phản ứng da có thể xuất hiện sau 12–72 giờ kể từ khi tiếp xúc với dị nguyên.
Triệu chứng điển hình:
Ban đỏ giới hạn rõ, ngứa
Phù nề, bóng nước, có thể rỉ dịch
Da khô, tróc vảy, dày sừng nếu tiếp xúc kéo dài
Cảm giác bỏng rát hoặc tăng nhạy cảm với ánh sáng
Một số trường hợp có thể kèm mày đay, nổi mẩn từng đám
Tổn thương có thể khu trú hoặc lan rộng nếu dị nguyên lan ra các vùng da khác
Các triệu chứng thường kéo dài 2–4 tuần, tùy thuộc vào mức độ tiếp xúc và tình trạng da nền.
Lưu ý: Viêm da tiếp xúc dị ứng không liên quan đến kháng thể IgE, khác biệt với phản ứng phản vệ – một tình trạng cấp cứu có thể gây tổn thương đường hô hấp.
Người bệnh nên được khám bác sĩ chuyên khoa da liễu hoặc dị ứng nếu:
Tổn thương da kéo dài, không cải thiện với chăm sóc thông thường
Có biểu hiện nhiễm trùng: da nóng, đau, chảy dịch vàng đục hoặc có mủ
Tổn thương lan rộng, đặc biệt ở mặt, vùng sinh dục hoặc bàn tay
Phát ban ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày
Có kèm sốt, nổi hạch, mệt mỏi
Cần xác định rõ dị nguyên thông qua test áp (patch test)
5.1. Nguyên tắc điều trị
Loại bỏ và tránh tiếp xúc với dị nguyên
Giảm viêm và ngứa
Phòng ngừa nhiễm trùng thứ phát
Phục hồi hàng rào bảo vệ da
5.2. Các phương pháp điều trị cụ thể
Phản ứng nhẹ đến trung bình:
Corticosteroid bôi tại chỗ: hydrocortisone, betamethasone, mometasone
Thuốc kháng histamine đường uống: cetirizine, loratadine, diphenhydramine
Kem làm dịu, giữ ẩm: chứa kẽm oxide, colloidal oatmeal, ceramide
Tắm yến mạch (colloidal oatmeal bath) để giảm ngứa
Phản ứng nặng hoặc lan rộng:
Corticosteroid toàn thân: prednisone uống liều ngắn 5–14 ngày
Băng ướt (wet wrap therapy) cho tổn thương lan tỏa
Kháng sinh đường uống hoặc tại chỗ nếu có nhiễm trùng (cephalexin, mupirocin…)
Liệu pháp ánh sáng (Phototherapy):
Chỉ định trong các trường hợp viêm da mạn tính, dai dẳng hoặc kháng trị
Lưu ý:
Tránh gãi vì dễ gây trầy xước và bội nhiễm
Không tự ý dùng corticosteroid kéo dài nếu không có hướng dẫn chuyên môn
Xác định và tránh tiếp xúc với dị nguyên (thông qua patch test nếu cần thiết)
Đọc kỹ thành phần trên nhãn sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm, chất tẩy rửa
Sử dụng đồ bảo hộ (găng tay, khẩu trang…) khi tiếp xúc với hóa chất
Rửa sạch da bằng xà phòng dịu nhẹ và nước ấm sau khi nghi ngờ tiếp xúc
Dùng gạc lạnh, ẩm để làm dịu tổn thương cấp tính
Viêm da tiếp xúc dị ứng có thể kiểm soát tốt nếu loại trừ được dị nguyên. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc lặp lại, bệnh có thể tái phát và chuyển sang mạn tính, gây lichen hóa, dày sừng, ảnh hưởng thẩm mỹ và chất lượng sống. Điều trị sớm, đúng cách giúp rút ngắn thời gian bệnh và phòng ngừa biến chứng.