Viêm da dị ứng ở trẻ em: Nhận biết, chẩn đoán và xử trí

1. Đại cương

Viêm da dị ứng (atopic dermatitis – AD), còn gọi là chàm thể tạng, là một bệnh lý viêm da mạn tính, thường khởi phát ở giai đoạn nhũ nhi từ 3 đến 6 tháng tuổi và ảnh hưởng đến khoảng 15–20% trẻ em trên toàn thế giới. Bệnh có thể thuyên giảm theo thời gian ở nhiều trường hợp, tuy nhiên một số trẻ có thể tiến triển kéo dài đến tuổi trưởng thành, ảnh hưởng đến chất lượng sống và tâm lý – xã hội.

 

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hiện tại, nguyên nhân chính xác của viêm da dị ứng chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, bệnh có liên quan đến sự tương tác phức tạp giữa yếu tố di truyền, hệ miễn dịch và môi trường.

Các yếu tố nguy cơ chính:

  • Tiền sử gia đình: Trẻ có cha mẹ bị viêm da dị ứng, hen phế quản hoặc viêm mũi dị ứng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

  • Rối loạn hàng rào bảo vệ da: Da của trẻ có thể bị mất nước, dễ kích ứng và dễ xâm nhập bởi các dị nguyên.

  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện: Đáp ứng miễn dịch lệch Th2 dễ dẫn đến phản ứng viêm quá mức.

  • Tác nhân môi trường: Thời tiết hanh khô, nhiệt độ cao, hóa chất trong xà phòng, sợi vải thô ráp, bụi nhà, chất gây dị ứng từ thức ăn, phấn hoa hoặc lông động vật.

 

3. Lâm sàng

Triệu chứng viêm da dị ứng có thể thay đổi tùy theo độ tuổi và mức độ bệnh, bao gồm:

  • Ngứa dữ dội, là triệu chứng nổi bật

  • Ban đỏ, phù nề, bong vảy, da khô nứt nẻ

  • Có thể có rỉ dịch, lichen hóa do gãi nhiều

  • Tổn thương phân bố đặc trưng theo lứa tuổi:

Độ tuổi

Vị trí thường gặp

Nhũ nhi (<12 tháng)

Má, trán, da đầu, có thể lan đến thân mình, tứ chi

Trẻ nhỏ (1–5 tuổi)

Nếp gấp cổ tay, khuỷu, khoeo, cổ, bàn tay, bàn chân

Trẻ lớn và thanh thiếu niên

Tổn thương mạn tính, da dày sạm, lichen hóa

4. Chẩn đoán

Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng và khai thác tiền sử dị ứng cá nhân – gia đình. Hiện không có xét nghiệm đặc hiệu để chẩn đoán viêm da dị ứng.

Các bước chẩn đoán bao gồm:

  • Khai thác tiền sử: Hen phế quản, viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng trong gia đình

  • Khám lâm sàng: Vị trí, tính chất tổn thương da, mức độ ngứa, lichen hóa

  • Cận lâm sàng hỗ trợ (trong trường hợp nghi ngờ):

    • IgE huyết thanh: Có thể tăng ở trẻ bị dị ứng

    • Test lẩy da (Skin Prick Test): Xác định dị nguyên nghi ngờ

    • Sinh thiết da (rất hiếm khi cần)

 

5. Điều trị

Viêm da dị ứng không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát bằng các biện pháp điều trị triệu chứng và dự phòng tái phát.

5.1. Biện pháp điều trị không dùng thuốc

  • Dưỡng ẩm toàn thân bằng kem/thuốc mỡ không mùi, không chất bảo quản, ít nhất 2 lần/ngày, đặc biệt sau khi tắm

  • Tránh yếu tố khởi phát: nhiệt, ma sát, hóa chất, chất gây dị ứng

  • Quấn ướt (wet-wrap therapy) với gạc ẩm để làm dịu tổn thương nặng

  • Tắm với nước ấm, thời gian 5–10 phút; tránh tắm nước nóng hoặc xà phòng có chất tẩy mạnh

  • Cắt móng tay trẻ, mặc quần áo cotton mềm, tránh sợi tổng hợp

  • Duy trì độ ẩm không khí và tránh để trẻ bị quá nóng

5.2. Điều trị bằng thuốc

Thuốc không kê đơn:

  • Chất dưỡng ẩm (emollients)

  • Thuốc kháng histamine thế hệ 1 (giảm ngứa, hỗ trợ ngủ)

  • Paracetamol nếu có đau hoặc khó chịu

Thuốc kê toa:

  • Corticoid bôi ngoài da: Lựa chọn theo mức độ tổn thương (hydrocortisone, mometasone,...); dùng ngắn ngày, đúng chỉ định

  • Thuốc ức chế calcineurin: Tacrolimus, pimecrolimus, an toàn dùng kéo dài cho vùng da mỏng

  • Thuốc ức chế PDE4 (crisaborole): Giảm viêm nhẹ đến vừa

  • Chất ức chế JAK (ruxolitinib bôi): Dành cho trường hợp không đáp ứng thuốc thông thường

  • Kháng sinh tại chỗ/toàn thân: Khi có bội nhiễm (tụ cầu vàng,...)

  • Thuốc ức chế miễn dịch (cyclosporin, methotrexate,...): Dành cho trường hợp nặng, kháng trị

  • Thuốc sinh học: Dupilumab – kháng thể đơn dòng điều trị viêm da dị ứng nặng ở trẻ >6 tuổi

  • Liệu pháp ánh sáng (UVB): Cho trẻ lớn bị tổn thương lan rộng, không đáp ứng điều trị khác

 

6. Theo dõi và phòng ngừa tái phát

Vai trò của phụ huynh trong chăm sóc trẻ:

  • Tuân thủ điều trị theo phác đồ bác sĩ

  • Theo dõi triệu chứng: mức độ ngứa, tổn thương mới, dấu hiệu nhiễm trùng

  • Tái khám định kỳ để đánh giá đáp ứng và điều chỉnh thuốc

  • Đưa trẻ đến cơ sở y tế khi có các dấu hiệu bội nhiễm như:

    • Da đỏ, sưng nóng, rỉ dịch, có mủ

    • Sốt, mệt mỏi

    • Xuất hiện mụn nước dạng herpes (eczema herpeticum)

 

7. Kết luận

Viêm da dị ứng ở trẻ em là bệnh lý da mạn tính phổ biến, có thể ảnh hưởng kéo dài đến sức khỏe thể chất, tâm lý và chất lượng sống nếu không được kiểm soát đúng cách. Việc phối hợp chặt chẽ giữa gia đình – nhân viên y tế – nhà trường trong chăm sóc, điều trị và giáo dục bệnh nhân là nền tảng giúp cải thiện tiên lượng lâu dài cho trẻ.

return to top