Viêm khớp gối là một tình trạng bệnh lý phổ biến, biểu hiện bằng các triệu chứng như đau, sưng và cứng khớp gối. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên thường gặp hơn ở người lớn tuổi do quá trình thoái hóa tự nhiên hoặc hậu quả của chấn thương. Trong một số trường hợp, người trẻ cũng có thể bị ảnh hưởng.
Hai thể bệnh phổ biến nhất liên quan đến khớp gối gồm:
Viêm xương khớp (osteoarthritis - OA): Là hậu quả của hiện tượng mòn sụn khớp theo thời gian, đặc biệt ở các khớp chịu lực như khớp gối. Yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi cao, thừa cân, lao động nặng hoặc tiền sử chấn thương khớp gối.
Viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis - RA): Là bệnh lý tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công vào màng hoạt dịch của khớp, gây viêm mạn tính. RA có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp cùng lúc và thường gặp ở phụ nữ từ 30–60 tuổi.
Các biểu hiện thường gặp của viêm khớp gối bao gồm:
Đau khớp: Viêm xương khớp thường đau tăng khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi. Trong khi đó, viêm khớp dạng thấp thường đau nhiều vào buổi sáng hoặc khi nghỉ ngơi, đau giảm khi vận động nhẹ.
Cứng khớp: Thường xuất hiện vào buổi sáng hoặc sau một khoảng thời gian bất động.
Sưng và hạn chế vận động: Gây khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày như đi bộ, leo cầu thang hoặc đứng lâu.
RA có thể đi kèm các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sốt nhẹ, chán ăn, sụt cân và biểu hiện ở nhiều khớp nhỏ khác (cổ tay, ngón tay).
Việc chẩn đoán viêm khớp gối bao gồm:
Lâm sàng: Khám đánh giá triệu chứng đau, biến dạng khớp, phạm vi vận động, sưng nề và các dấu hiệu viêm tại chỗ.
Cận lâm sàng:
X-quang khớp gối: Cho thấy dấu hiệu hẹp khe khớp, gai xương, xơ đặc dưới sụn (trong OA).
MRI hoặc CT scan: Đánh giá chi tiết mô mềm, sụn khớp và tổn thương bao khớp.
Xét nghiệm máu: Định lượng CRP, ESR, RF, anti-CCP hỗ trợ chẩn đoán RA.
4.1. Dược lý
Thuốc giảm đau không kê đơn: Paracetamol, ibuprofen, naproxen hoặc các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) có thể được sử dụng trong giai đoạn đau cấp.
Corticosteroids: Có thể dùng đường uống hoặc tiêm nội khớp trong trường hợp sưng viêm nhiều.
Thuốc điều trị bệnh nền RA:
DMARDs cổ điển: Methotrexate, sulfasalazine.
Sinh phẩm học: Anti-TNF, anti-IL6.
JAK inhibitors: Tofacitinib, baricitinib.
Việc điều trị RA nên được bắt đầu sớm để làm chậm tiến triển bệnh và ngăn ngừa tổn thương khớp không hồi phục.
4.2. Không dùng thuốc
Vật lý trị liệu: Sử dụng nhiệt nóng/lạnh, xoa bóp, siêu âm trị liệu.
Kỹ thuật hỗ trợ: Nẹp khớp, đệm bảo vệ khớp, thiết bị hỗ trợ di chuyển.
Châm cứu hoặc điện xung kích thích thần kinh qua da (TENS): Giảm đau trong một số trường hợp.
4.3. Vận động trị liệu
Tập thể dục nhẹ nhàng, đều đặn giúp duy trì chức năng khớp và giảm triệu chứng:
Các bài tập ít gây áp lực lên khớp: đi bộ, bơi lội, đạp xe.
Tăng cường cơ tứ đầu đùi, nhóm cơ quanh khớp.
Kéo giãn cơ, tập thể dục dưới nước (aerobic dưới nước).
4.4. Điều chỉnh lối sống
Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm tải trọng lên khớp gối, cải thiện chức năng vận động.
Chế độ ăn uống khoa học: Bổ sung thực phẩm giàu omega-3 (cá béo, hạt lanh), rau củ quả giàu chất chống oxy hóa. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường, rượu và thuốc lá.
Ngủ đủ giấc và đúng tư thế: Dùng gối hỗ trợ nếu cần.
4.5. Phẫu thuật
Khi điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả, có thể cân nhắc:
Nội soi khớp gối: Loại bỏ mảnh sụn hỏng, sinh thiết khớp.
Thay khớp gối bán phần hoặc toàn phần: Với viêm khớp gối tiến triển nặng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Mặc dù không thể phòng ngừa tuyệt đối viêm khớp gối, một số biện pháp có thể giúp làm giảm nguy cơ:
Duy trì chỉ số khối cơ thể (BMI) ở mức bình thường.
Tránh các chấn thương khớp gối khi chơi thể thao (dùng đồ bảo hộ đúng cách).
Không hút thuốc lá.
Duy trì chế độ ăn chống viêm.
Khám chuyên khoa cơ xương khớp nếu có biểu hiện đau hoặc cứng khớp kéo dài không đáp ứng với các biện pháp thông thường.