Viêm tai ngoài do bơi lội (swimmer’s ear), hay còn gọi là viêm ống tai ngoài cấp, là một tình trạng viêm nhiễm phổ biến ở ống tai ngoài, thường gặp ở trẻ em và người lớn có thói quen tiếp xúc thường xuyên với nước, đặc biệt trong mùa hè.
1. Căn nguyên và sinh bệnh học
Nguyên nhân chủ yếu gây viêm tai ngoài do bơi là do ứ đọng nước trong ống tai, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, đặc biệt là Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus. Ngoài ra, việc can thiệp vào ống tai (ngoáy tai, dùng vật nhọn hoặc bông ngoáy tai) có thể gây tổn thương da ống tai và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Cần phân biệt viêm tai ngoài do bơi với:
Viêm tai giữa cấp: thường gây đau sâu trong tai, kèm theo sốt và có thể chảy dịch nếu màng nhĩ vỡ.
Viêm tai ngoài mạn tính: triệu chứng dai dẳng, có thể do nhiễm nấm hoặc bệnh lý nền.
Các dấu hiệu đặc trưng của viêm tai ngoài do bơi gồm:
Đau tai khi kéo vành tai hoặc ấn vào nắp tai (tragus).
Ngứa trong ống tai.
Chảy dịch tai, có thể kèm mủ.
Ống tai ngoài đỏ, sưng nề.
Cảm giác đầy tai hoặc nghe kém tạm thời.
Mặc dù thường lành tính, nếu không được điều trị đúng cách, viêm tai ngoài có thể tiến triển thành:
Viêm mô tế bào quanh tai.
Viêm tai ngoài ác tính (chủ yếu ở người đái tháo đường hoặc suy giảm miễn dịch).
Tổn thương vĩnh viễn cấu trúc tai ngoài.
5.1. Thuốc nhỏ tai kháng sinh
Là phương pháp điều trị chính. Các thuốc thường dùng bao gồm:
Nhóm fluoroquinolone (ciprofloxacin, ofloxacin): hiệu quả và ít gây kích ứng.
Nhóm aminoglycoside (neomycin, polymyxin B): có thể gây độc tai nếu màng nhĩ thủng.
5.2. Thuốc giảm đau
Paracetamol hoặc ibuprofen được chỉ định khi có đau tai vừa đến nặng.
5.3. Thuốc làm khô tai
Dung dịch isopropyl alcohol hoặc acetic acid có thể được sử dụng để tạo môi trường khô ráo, hạn chế vi khuẩn phát triển (chỉ sử dụng khi không có tổn thương hoặc loét ống tai).
5.4. Làm sạch ống tai
Bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng có thể thực hiện thủ thuật hút dịch và làm sạch ống tai để tăng hiệu quả của thuốc nhỏ tai.
5.5. Phẫu thuật (hiếm gặp)
Chỉ định trong các trường hợp nặng, không đáp ứng điều trị nội khoa, hoặc có biến chứng.
Tránh tiếp xúc với nước cho đến khi khỏi hẳn.
Không sử dụng vật lạ để ngoáy tai hoặc loại bỏ ráy tai tại nhà.
Tái khám định kỳ nếu triệu chứng không cải thiện sau 48–72 giờ điều trị.
Các biện pháp phòng ngừa viêm tai ngoài do bơi bao gồm:
7.1. Giữ tai khô sau khi tiếp xúc với nước
Nghiêng đầu sang một bên để nước thoát ra khỏi ống tai.
Dùng khăn sạch hoặc máy sấy tóc ở mức gió thấp, giữ cách tai ít nhất 30 cm.
7.2. Sử dụng thiết bị bảo vệ tai
Mũ bơi, nút tai chuyên dụng hoặc khuôn đúc tai giúp ngăn nước vào ống tai.
7.3. Tránh đưa vật lạ vào tai
Không dùng tăm bông, kẹp, hoặc vật nhọn để ngoáy tai vì dễ gây tổn thương da ống tai.
7.4. Cân nhắc dùng thuốc nhỏ tai dự phòng
Có thể sử dụng dung dịch làm khô tai sau khi bơi nếu thường xuyên tiếp xúc với nước (chỉ khi không có triệu chứng hoặc loét tai).
Viêm tai ngoài do bơi lội là bệnh lý thường gặp, đặc biệt ở trẻ em, tuy lành tính nhưng có thể gây nhiều khó chịu và biến chứng nếu không được điều trị đúng cách. Việc nhận biết sớm triệu chứng, tuân thủ phác đồ điều trị và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu nguy cơ tái phát và bảo vệ sức khỏe tai cho người bệnh.