Tĩnh mạch là hệ thống mạch máu dẫn máu từ các mô ngoại vi trở về tim. Viêm tĩnh mạch (phlebitis) là tình trạng viêm hoặc tổn thương thành tĩnh mạch do nhiều nguyên nhân khác nhau, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuần hoàn ngoại vi, vận động chi thể, thậm chí đe dọa tính mạng nếu biến chứng thuyên tắc huyết khối xảy ra.
Viêm tĩnh mạch có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể, phổ biến nhất là ở chi dưới, nhưng cũng có thể xảy ra ở tay, dương vật hoặc tuyến vú. Bệnh thường gặp ở độ tuổi 25–50, với tuổi trung bình khoảng 40. Tỷ lệ mắc ở nam giới cao gấp 3 lần so với nữ giới.
Viêm tĩnh mạch được phân chia thành hai thể chính dựa theo vị trí và đặc điểm giải phẫu của tĩnh mạch bị tổn thương:
Viêm tĩnh mạch nông (superficial thrombophlebitis): Liên quan đến các tĩnh mạch nông dưới da, dễ quan sát bằng mắt thường. Thường là hậu quả của các tác nhân ngoại lai như đặt catheter ngoại vi, truyền dịch ưu trương hoặc thuốc có tính kích ứng cao.
Viêm tĩnh mạch sâu (deep vein thrombosis – DVT): Xảy ra tại hệ tĩnh mạch sâu nằm sâu trong các khoang cơ, thường đi kèm hình thành huyết khối trong lòng mạch. Viêm tĩnh mạch sâu nguy hiểm vì có thể gây thuyên tắc phổi nếu huyết khối di chuyển theo tuần hoàn về tim-phổi.
3.1 Viêm tĩnh mạch nông
Đặt ống thông tĩnh mạch ngoại vi trong thời gian dài.
Tiêm truyền các dung dịch ưu trương hoặc thuốc kích ứng.
Nhiễm khuẩn tại vị trí đặt kim.
3.2 Viêm tĩnh mạch sâu
Bất động kéo dài: hậu phẫu, liệt chi, nghỉ ngơi lâu ngày trên giường.
Can thiệp ngoại khoa, chấn thương, gãy xương làm tổn thương thành mạch.
Các yếu tố tăng đông: bệnh lý di truyền, ung thư, hội chứng tăng đông, rối loạn mô liên kết, sử dụng estrogen (thuốc tránh thai, điều trị hormon), thai kỳ, béo phì, hút thuốc lá, nghiện rượu.
4.1 Viêm tĩnh mạch nông
Đau dọc theo tĩnh mạch.
Mẩn đỏ, phù nề khu trú.
Vùng da viêm nóng, sưng, đau, có thể kèm cảm giác ngứa, bỏng rát.
Có thể sốt nhẹ nếu có viêm nhiễm.
4.2 Viêm tĩnh mạch sâu
Đau âm ỉ hoặc dữ dội ở một bên chi, đặc biệt khi đi lại hoặc gập chi.
Phù toàn bộ chi, sờ thấy nóng, căng cứng.
Một số trường hợp không có triệu chứng rõ rệt.
Các dấu hiệu toàn thân: sốt nhẹ, mệt mỏi, tim nhanh, hồi hộp.
Nếu biến chứng thuyên tắc phổi: khó thở, đau ngực, ho ra máu, tụt huyết áp, suy hô hấp cấp.
5.1 Viêm tĩnh mạch nông
Dựa vào lâm sàng và tiền sử can thiệp tĩnh mạch ngoại vi.
Không cần xét nghiệm hình ảnh nếu biểu hiện khu trú và không có biến chứng.
5.2 Viêm tĩnh mạch sâu
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chi: đánh giá dòng chảy, phát hiện huyết khối, vị trí và mức độ tắc nghẽn.
CT-scan ngực có cản quang: khi nghi ngờ thuyên tắc phổi.
Các xét nghiệm bổ sung: D-dimer, công thức máu, chức năng đông máu.
6.1 Viêm tĩnh mạch nông
Rút catheter, ngừng truyền dịch nếu liên quan đến can thiệp.
Chườm ấm, nâng cao chi bị ảnh hưởng.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
Kháng sinh nếu có dấu hiệu nhiễm trùng tại chỗ.
Truyền dịch ưu trương nên được chuyển sang đường trung tâm nếu cần thiết.
6.2 Viêm tĩnh mạch sâu
Thuốc chống đông: Heparin trọng lượng phân tử thấp hoặc kháng đông đường uống (warfarin, DOACs); thời gian điều trị từ 3–6 tháng hoặc suốt đời nếu có yếu tố nguy cơ không hồi phục.
Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới (IVC filter): chỉ định trong trường hợp chống chỉ định dùng thuốc chống đông.
Thuốc tiêu sợi huyết hoặc can thiệp lấy huyết khối nội mạch: chỉ định trong trường hợp nguy kịch, có nguy cơ tử vong do thuyên tắc phổi lớn.
Viêm tĩnh mạch nông thường có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm và loại bỏ nguyên nhân. Nếu để kéo dài, có thể diễn tiến thành viêm mủ, nhiễm trùng mô mềm, hoặc nhiễm khuẩn huyết.
Viêm tĩnh mạch sâu có thể gây thuyên tắc động mạch phổi – biến chứng nguy hiểm hàng đầu, có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời.
Viêm tĩnh mạch, đặc biệt là viêm tĩnh mạch sâu, là bệnh lý cần được nhận diện sớm và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm như thuyên tắc phổi. Việc phát hiện các yếu tố nguy cơ, triển khai biện pháp phòng ngừa và theo dõi sát người bệnh có vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh lý này trong thực hành lâm sàng.