Vitamin D là một vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa canxi, duy trì sức khỏe xương, cũng như điều hòa đáp ứng miễn dịch. Ngoài các chức năng truyền thống, vai trò tiềm năng của vitamin D trong phòng ngừa và điều trị ung thư đã thu hút sự quan tâm đáng kể trong cộng đồng y học những năm gần đây. Tuy nhiên, mối liên hệ nhân – quả giữa vitamin D và ung thư hiện vẫn đang là chủ đề nghiên cứu với nhiều kết quả chưa đồng thuận.
2.1. Dữ liệu dịch tễ học
Một số nghiên cứu quan sát cho thấy người có mức vitamin D huyết thanh cao hơn có nguy cơ mắc ung thư và tỷ lệ tử vong do ung thư thấp hơn, đặc biệt là tại các vùng có cường độ tia cực tím mạnh. Tuy nhiên, mức vitamin D cao trong máu cũng có thể phản ánh lối sống lành mạnh hơn (như hoạt động thể chất ngoài trời, ăn uống cân bằng), vốn là các yếu tố độc lập góp phần làm giảm nguy cơ ung thư. Do đó, mức vitamin D có thể chỉ đóng vai trò như một dấu chỉ sinh học gián tiếp, chứ không phải là yếu tố nhân quả chính.
2.2. Bằng chứng thử nghiệm lâm sàng
Một trong những nghiên cứu lớn và được thiết kế tốt nhất là thử nghiệm VITAL (Vitamin D and Omega-3 Trial) công bố trên The New England Journal of Medicine (2019). Đây là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng với giả dược, thực hiện trên hơn 25.000 người trưởng thành tại Hoa Kỳ, đánh giá ảnh hưởng của:
Vitamin D3 liều 2.000 IU/ngày
Axit béo Omega-3 liều 1 g/ngày
Kết quả cho thấy việc bổ sung vitamin D không làm giảm đáng kể nguy cơ mắc mới ung thư. Tuy nhiên, phân tích hậu kỳ của thử nghiệm này cho thấy giảm 17% nguy cơ ung thư tiến triển (ung thư di căn hoặc gây tử vong) ở nhóm dùng vitamin D, đặc biệt rõ hơn ở những người có chỉ số khối cơ thể (BMI) bình thường.
Một số nghiên cứu gần đây tập trung vào vai trò tiềm năng của vitamin D trong giảm tiến triển bệnh ở bệnh nhân ung thư. Trong phân tích tổng hợp của Cochrane Database (2023), bổ sung vitamin D có liên quan đến tỷ lệ tử vong do ung thư thấp hơn, tuy nhiên, mức độ chắc chắn của bằng chứng vẫn còn thấp và có thể bị ảnh hưởng bởi sai số ngẫu nhiên.
Các kết quả sơ bộ khác cũng cho thấy vitamin D có thể:
Cải thiện chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân ung thư vú
Tăng cường chức năng miễn dịch và kiểm soát viêm mạn tính
Tuy nhiên, cần có thêm thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn để xác nhận các kết quả này.
4.1. Mức khuyến nghị
Theo hướng dẫn hiện hành, nồng độ 25-hydroxyvitamin D (25[OH]D) trong máu:
≥ 20 ng/mL (50 nmol/L): đủ cho người khỏe mạnh
< 20 ng/mL: thiếu vitamin D
< 12 ng/mL: thiếu trầm trọng
Mức vitamin D có thể được đánh giá thông qua xét nghiệm máu định lượng 25(OH)D. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến loãng xương, rối loạn miễn dịch, và có thể ảnh hưởng gián tiếp đến tiên lượng bệnh nhân ung thư.
4.2. Liều bổ sung và độc tính
Việc bổ sung vitamin D chỉ nên thực hiện khi có chỉ định y khoa và dựa trên nồng độ máu. Liều cao không được khuyến nghị phổ biến vì thừa vitamin D có thể gây tăng calci máu, buồn nôn, sỏi thận, và tổn thương thận.
Hiện tại, không có đủ bằng chứng để khuyến cáo sử dụng vitamin D như một biện pháp độc lập nhằm phòng ngừa ung thư. Việc bổ sung chỉ có lợi ích rõ ràng ở những người thiếu vitamin D hoặc có yếu tố nguy cơ.
Vitamin D không thay thế cho các chiến lược phòng ngừa ung thư đã được chứng minh hiệu quả, bao gồm:
Chế độ ăn uống cân đối, hạn chế chất béo bão hòa và thịt chế biến
Duy trì cân nặng hợp lý, hoạt động thể lực đều đặn
Tránh hút thuốc, giảm tiêu thụ rượu bia
Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV
Khám sàng lọc định kỳ theo hướng dẫn
Vitamin D là một vi chất thiết yếu đối với sức khỏe xương và chức năng miễn dịch. Mặc dù một số dữ liệu sơ bộ cho thấy mối liên hệ giữa bổ sung vitamin D và giảm tiến triển ung thư, bằng chứng hiện tại chưa đủ để hỗ trợ việc sử dụng vitamin D như một chiến lược phòng ngừa ung thư chủ đạo.
Trong thực hành lâm sàng, cần đánh giá tình trạng vitamin D bằng xét nghiệm định lượng 25(OH)D, và chỉ bổ sung khi cần thiết. Việc dự phòng ung thư nên dựa trên lối sống lành mạnh, kiểm soát yếu tố nguy cơ và tuân thủ tầm soát định kỳ, trong đó vitamin D chỉ nên xem là một yếu tố hỗ trợ trong tổng thể chiến lược chăm sóc sức khỏe toàn diện.