Vô kinh sau khi ngừng sử dụng thuốc tránh thai thường được định nghĩa là tình trạng không có kinh nguyệt trong vòng ≥3 tháng kể từ thời điểm ngừng thuốc. Đây là một biểu hiện có thể do sinh lý, do tác động nội tiết tạm thời, hoặc liên quan đến các bệnh lý tiềm ẩn. Việc hiểu rõ nguyên nhân và hướng xử trí là cần thiết để đánh giá khả năng sinh sản và sức khỏe sinh lý – nội tiết tổng quát ở phụ nữ.
Thuốc tránh thai phối hợp thường chứa estrogen tổng hợp và progestin, hoạt động thông qua ba cơ chế chính:
Ức chế rụng trứng
Làm dày chất nhầy cổ tử cung
Làm thay đổi nội mạc tử cung, không thuận lợi cho sự làm tổ
Chảy máu khi sử dụng thuốc tránh thai thường là hiện tượng xuất huyết do thiếu hụt hormone trong tuần sử dụng viên giả dược (placebo pills), không phải là kinh nguyệt thật sự (withdrawal bleeding ≠ menstruation). Do đó, việc thuốc ngăn chặn rụng trứng có thể che giấu các rối loạn chu kỳ kinh vốn có sẵn ở người dùng.
Nghiên cứu đăng trên BMJ 2018 cho thấy: sử dụng thuốc tránh thai không làm giảm khả năng thụ thai lâu dài. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân có các bệnh lý nền như vô kinh thứ phát, rối loạn rụng trứng, PCOS, thì chu kỳ kinh có thể không trở lại ngay khi ngừng thuốc, do bản chất bệnh bị “che khuất” trong quá trình dùng thuốc.
3.1. Cho con bú – Vô kinh do prolactin
Cho con bú hoàn toàn (đặc biệt về đêm) có thể ức chế phóng thích GnRH và ức chế trục HPA, dẫn đến tình trạng vô kinh tiết sữa. Tình trạng này thường kéo dài ≤6 tháng sau sinh, hoặc lâu hơn nếu vẫn cho bú nhiều.
3.2. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
Là nguyên nhân phổ biến nhất gây vô kinh thứ phát ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Các đặc điểm chẩn đoán theo Rotterdam 2003 bao gồm:
Rối loạn rụng trứng (vô kinh hoặc kinh không đều)
Tăng androgen lâm sàng hoặc cận lâm sàng
Buồng trứng có hình ảnh đa nang qua siêu âm
PCOS ảnh hưởng đến khả năng sinh sản do rối loạn phóng noãn mãn tính và có thể liên quan đến hội chứng chuyển hóa. Giảm cân, điều chỉnh lối sống và các thuốc hỗ trợ rụng trứng là phương pháp điều trị chính.
3.3. Ba hội chứng nữ vận động viên (Female Athlete Triad)
Bao gồm:
Rối loạn ăn uống
Vô kinh chức năng do giảm năng lượng
Giảm mật độ xương
Tình trạng này thường gặp ở phụ nữ tập luyện thể thao chuyên nghiệp, lượng calo không đủ, dẫn đến ức chế trục HPG, giảm estrogen và vô kinh chức năng. Ảnh hưởng lâu dài gồm loãng xương, rối loạn kinh nguyệt và vô sinh.
3.4. Suy buồng trứng sớm (POI)
Xảy ra khi chức năng buồng trứng suy giảm trước tuổi 40, thường có biểu hiện:
Vô kinh thứ phát hoặc thiểu kinh
Triệu chứng tiền mãn kinh: bốc hỏa, khô âm đạo, giảm ham muốn
Giảm estradiol, tăng FSH
Mặc dù không thể điều trị dứt điểm, liệu pháp hormone thay thế có thể giúp kiểm soát triệu chứng. Mang thai tự nhiên khó khăn, nhưng vẫn có thể xảy ra ở 5–10% phụ nữ POI.
3.5. Hội chứng Asherman (Dính buồng tử cung)
Xảy ra sau các thủ thuật tử cung (nạo buồng tử cung, sẩy thai, sinh khó…). Dính buồng tử cung gây:
Vô kinh
Chu kỳ ngắn không ra máu
Đau vùng chậu khi đến kỳ
Chẩn đoán bằng nội soi buồng tử cung, điều trị bằng nội soi tách dính và estrogen hỗ trợ tái tạo nội mạc tử cung. Tỷ lệ mang thai sau điều trị phụ thuộc vào mức độ dính.
3.6. Tăng prolactin máu (Hyperprolactinemia)
Ngoài cho con bú, tăng prolactin có thể do:
U tuyến yên (prolactinoma)
Suy giáp nguyên phát
Tác dụng phụ của thuốc (antipsychotics, SSRIs)
Stress, bệnh thận mạn
Prolactin cao ức chế GnRH, dẫn đến giảm FSH/LH và estrogen, gây vô kinh. Biểu hiện điển hình: vô kinh + tiết sữa bất thường + giảm libido. Điều trị bằng dopamine agonist (cabergoline, bromocriptine) hoặc can thiệp ngoại khoa nếu có u lớn.
Thông thường, kinh nguyệt sẽ quay trở lại trong vòng 2–6 tuần sau khi ngừng thuốc. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, mất đến 3 tháng để trục nội tiết điều chỉnh lại. Nếu sau ≥90 ngày không có kinh, người bệnh nên được thăm khám bởi bác sĩ sản phụ khoa để đánh giá các nguyên nhân nền như:
Vô kinh chức năng do stress hoặc vận động
PCOS
POI
Tăng prolactin
Hội chứng Asherman
Vô kinh sau khi ngừng thuốc tránh thai không phải là tình trạng hiếm gặp và thường không do thuốc gây ra. Tuy nhiên, nó có thể là dấu hiệu của một rối loạn nội tiết hoặc sinh lý nền trước đó. Đánh giá toàn diện bao gồm khai thác bệnh sử, khám lâm sàng, xét nghiệm nội tiết, siêu âm, và trong một số trường hợp, nội soi buồng tử cung là cần thiết. Việc xử trí tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể và nhu cầu sinh sản của bệnh nhân.