Xơ phổi (Pulmonary fibrosis) là một nhóm bệnh lý mạn tính đặc trưng bởi sự hình thành mô sẹo (xơ hóa) trong nhu mô phổi, dẫn đến mất tính đàn hồi, giảm khả năng trao đổi khí và suy giảm chức năng hô hấp tiến triển. Sự xơ hóa không hồi phục của mô kẽ phổi cản trở sự khuếch tán oxy vào máu, gây giảm oxy máu mạn và có thể dẫn đến suy hô hấp, tăng áp động mạch phổi và suy tim phải.
Hiện nay, cơ chế bệnh sinh được cho là liên quan đến phản ứng viêm – tái tạo bất thường sau tổn thương mô phổi mạn tính, trong đó yếu tố miễn dịch, yếu tố di truyền và môi trường đều có vai trò đáng kể.
Bệnh thường tiến triển âm thầm, các triệu chứng khởi phát không đặc hiệu, dễ bị nhầm lẫn với tuổi già hoặc tình trạng ít vận động. Các biểu hiện điển hình bao gồm:
Khó thở tăng dần, đặc biệt khi gắng sức
Ho khan mạn tính
Mệt mỏi, suy nhược toàn thân
Sụt cân không rõ nguyên nhân
Khó chịu ngực
Ngón tay dùi trống, móng tay khum
Ở một số bệnh nhân, triệu chứng diễn tiến nhanh chóng chỉ trong vài tháng, trong khi những trường hợp khác có thể ổn định trong nhiều năm.
Nguyên nhân xơ phổi được phân loại như sau:
3.1. Do bệnh tự miễn
Các bệnh lý tự miễn dịch có thể gây viêm mạn và xơ hóa mô phổi:
Viêm khớp dạng thấp
Lupus ban đỏ hệ thống
Xơ cứng bì
Viêm đa cơ, viêm da cơ
Viêm mạch hệ thống
3.2. Do nhiễm trùng
Một số tác nhân gây viêm phổi mạn tính có thể để lại di chứng xơ hóa:
Vi khuẩn, vi rút (HBV, HCV, herpes, adenovirus,…)
Nấm, ký sinh trùng
3.3. Do tiếp xúc nghề nghiệp và môi trường
Tiếp xúc lâu dài với các yếu tố độc hại:
Khói thuốc lá
Amiăng, bụi silica, bụi gỗ
Khí độc công nghiệp
Bức xạ ion hóa (ví dụ xạ trị vùng ngực)
3.4. Do thuốc
Một số thuốc có độc tính trên phổi:
Thuốc hóa trị: cyclophosphamide
Kháng sinh: nitrofurantoin, sulfasalazine
Thuốc tim mạch: amiodarone
Thuốc sinh học: adalimumab, etanercept
3.5. Xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis - IPF)
Không xác định được nguyên nhân rõ ràng
Chiếm phần lớn các ca xơ phổi
Tiên lượng thường xấu, tiến triển nhanh
3.6. Do di truyền
Có tính chất gia đình: xơ phổi gia đình (Familial Pulmonary Fibrosis)
Một số gen liên quan: TERT, TERC, SFTPC, MUC5B,…
Các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh xơ phổi:
Nam giới > 40 tuổi
Người có tiền sử hút thuốc
Tiếp xúc nghề nghiệp (khai thác mỏ, xây dựng, nông nghiệp…)
Tiền sử bệnh tự miễn
Tiền sử điều trị hóa trị/xạ trị vùng ngực
Có thành viên gia đình mắc bệnh xơ phổi
Xơ phổi có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng:
Suy hô hấp mạn
Tăng áp động mạch phổi
Suy tim phải (cor pulmonale)
Ung thư phổi
Đợt cấp của xơ phổi vô căn: khởi phát đột ngột, tử vong cao
Lâm sàng: khó thở, rale nổ ở đáy phổi, ngón tay dùi trống
Chẩn đoán hình ảnh:
X-quang ngực: hình ảnh mờ lưới, đặc biệt ở vùng đáy phổi
CT ngực độ phân giải cao (HRCT): mô hình tổ ong (honeycombing), giãn phế quản co kéo
Chức năng hô hấp: giảm dung tích sống (VC), giảm DLCO
Sinh thiết phổi: xác định thể mô học nếu cần thiết
Xét nghiệm miễn dịch: tìm nguyên nhân tự miễn nếu nghi ngờ
Mục tiêu điều trị là làm chậm tiến triển xơ hóa và cải thiện chất lượng sống:
7.1. Thuốc điều trị
Thuốc kháng xơ hóa:
Pirfenidone (Esbriet): ức chế tăng sinh nguyên bào sợi
Nintedanib (Ofev): ức chế tyrosine kinase, làm chậm tiến triển mô sẹo
Corticoid và thuốc ức chế miễn dịch:
Prednisone
Azathioprine, Mycophenolate mofetil: đặc biệt trong bệnh lý tự miễn
7.2. Điều trị hỗ trợ
Thở oxy: cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa thiếu oxy mạn tính
Phục hồi chức năng hô hấp: chương trình tập luyện và giáo dục hô hấp
Thay đổi lối sống:
Cai thuốc lá
Chế độ ăn uống hợp lý
Giảm tiếp xúc với khói bụi, hóa chất
Tập luyện thể dục phù hợp
7.3. Ghép phổi
Dành cho bệnh nhân < 65 tuổi, bệnh tiến triển nặng không đáp ứng điều trị nội khoa
Xơ phổi là bệnh lý mạn tính, tiến triển không hồi phục. Tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ xơ hóa, đáp ứng điều trị và biến chứng kèm theo. Trung bình, bệnh nhân xơ phổi vô căn có thời gian sống còn khoảng 3–5 năm sau chẩn đoán nếu không được điều trị phù hợp.
Tránh tiếp xúc khói thuốc lá và môi trường độc hại
Mang thiết bị bảo hộ lao động khi làm việc trong môi trường nguy cơ cao
Phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý hô hấp hoặc bệnh tự miễn
Thăm khám sớm khi có dấu hiệu khó thở mạn tính