✴️ Định lượng IGFBP-3 (Insulin-like grow factor bingding protein)

NGUYÊN LÝ

Nồng độ IGFBP-3 được xác định dựa trên phép phân tích miễn dịch hóa phát quang đánh dấu enzym ( Enzyme-labeled chemiluminescent immunoassay).

Quy trình phản ứng: Mẫu của người bệnh và thuốc thử sẽ được ủ cùng với hạt bead trong vòng 30 phút. Suốt thời gian này, IGFBP-3 trong mẫu sẽ liên kết với kháng thể đơn dòng kháng IGFBP-3 có trong thuốc thử và trên hạt bead để tạo nên phức hợp Sandwich: Kháng thể-Kháng nguyên-Kháng thể. Những thành phần không liên kết sẽ được rửa ly tâm để loại bỏ. Cuối cùng, cơ chất hóa phát quang được thêm vào tube phản ứng để tạo tín hiệu nhờ sự xúc tác của enzym ALP, tín hiệu thu được sẽ tỷ lệ thuận với lượng enzym ALP (có trong thuốc thử) gắn với kháng thể 2, hay tỷ lệ thuận với lượng IGFBP-3 có trong mẫu.

 

CHUẨN BỊ

Người thực hiện: Bác sỹ, cử nhân được đào tạo sử dụng máy Immulite 2000.

Phương tiện, hóa chất

Phương tiện: Hệ thống máy phân tích Immulite 2000 của hãng SIEMENS

Hóa chất

Pha rắn: Hộp chứa hạt bead IGFBP-3

  • Chứa 200 hạt bead được phủ kháng thể đơn dòng kháng IGFBP-3 từ chuột
  • Bảo quản ổn định ở 2–8oC đến ngày hết hạn

Pha lỏng: Hộp chứa thuốc thử IGFBP-3

  • Chứa 11,5 mL enzymn alkaline phosphatase (từ ruột bê) liên hợp với kháng thể đơn dòng kháng IGFBP-3 từ chuột, trong dung dịch đệm.
  • Bảo quản ổn định ở 2 – 8oC đến ngày hết hạn

Các dung dịch hiệu chuẩn ( djustor) IGFBP-3:

  • 2 lọ chứa IGFBP-3 (mức thấp và mức cao) trong dung dịch có nguồn gốc từ protein. (4mL/lọ). Không cần hòa loãng
  • Bảo quản ổn định ở 2 – 8oC trong 30 ngày sau mở nắp, 6 tháng ở -20oC.

Dung dịch hòa loãng mẫu: dùng để hòa loãng mẫu và control

  • Bảo quản ổn định ở 2 – 8oC trong 30 ngày sau mở nắp, 6 tháng ở -20oC.

Các thành phần không được cung cấp kèm theo Kit:

  • Cơ chất hóa phát quang (Chemiluminescent Substrate): là một ester phosphate của adamantyl dioxetane, bị thủy phân dưới xúc tác của enzym ALP tạo thành một dạng trung gian không ổn định. Chất trung gian này nhanh chóng bị phá vỡ liên kết để chuyển thành dạng ổn định, đồng thời phát xạ ánh sáng.
  • Dung dịch rửa các kim hút (Probe wash)
  • Dung dịch vệ sinh các kim hút (Probe Cleaning Kit)
  • Tube phản ứng, Tube mẫu
  • Dung dịch kiểm tra chất lượng (Control): 2 mức

Lưu ý:

  • Chỉ sử dụng để chẩn đoán trong phòng thí nghiệm
  • Thuốc thử được loại bỏ theo quy định
  • Chất bảo quản Natri azide (dưới 0,1 g/dL). Khi xử lý phải dùng một lượng nước lớn để rửa, tránh sự ăn mòn đường ống.
  • Cơ chất hoá phát quang: tránh nhiễm bẩn, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
  • Nước: sử dụng nước cất hoặc nước đã loại ion.

Người bệnh:

Người bệnh có dấu hiệu bất thường tuyến yên hoặc rối loạn trong sản xuất hormon tăng trưởng (GH – Growth hormone). Không nhất thiết yêu cầu người bệnh nhịn ăn trước khi lấy máu làm xét nghiệm.

Phiếu xét nghiệm: theo mẫu quy định của Bệnh viện và của Bộ Y tế, phải điền đầy đủ thông tin người bệnh…

 

CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH

Lấy bệnh phẩm

Mẫu phân tích: Huyết thanh hoặc huyết tương có chất chống đông heparin.

Xử lý mẫu:

  • Đảm bảo cục máu đông co lại hoàn toàn trước khi ly tâm mẫu tách huyết thanh, tránh nhiễu kết quả do sự có mặt của fibrin.
  • Khi sử dụng máu bị vỡ hồng cầu, việc đánh giá kết quả cần thận trọng.
  • Sử dụng máy siêu ly tâm để làm trong những mẫu có Lipid cao.

Thể tích mẫu cần thiết: 5 µl huyết thanh hoặc huyết tương.

Bảo quản: 24 giờ ở 2 – 8oC hoặc ở nhiệt độ phòng 22oC, 12 tháng ở -25oC.

Hệ số pha loãng mẫu tự động: 100

Tiến hành kỹ thuật

Quy trình phân tích

Để có kết quả tối ưu, cần tuân thủ các bước của quy trình bảo trì theo sách hướng dẫn IMMULITE 2000. Bao gồm: chuẩn bị, cài đặt, hòa loãng, hiệu chỉnh đường chuẩn ( djustment), chạy kiểm tra chất lượng và phân tích.

Chu kỳ hiệu chỉnh lại đường chuẩn ( djustment) được khuyến cáo là 2 tuần, hoặc khi chạy kiểm tra chất lượng không đạt, hoặc khi thay Lot hóa chất mới.

Chạy kiểm tra chất lượng ít nhất là 2 mức (thấp và cao)

Chu kỳ ủ: 1 x 30 phút

Thời gian có kết quả đầu tiên: 35 phút

 

NHẬN ĐỊNH KẾT QUẢ

Hiển thị kết quả

Đơn vị đo: µg/mL

Hệ số chuyển đổi đơn vị:

µg/mL × 1 → mg/L

µg/mL × 34,78 → nmol/L

Giới hạn đo: 0,1 - 16 µg/mL

Độ nhạy: 0,1 µg/mL

Giá trị tham khảo

Trẻ sơ sinh:

Từ 1 đến 7 ngày: 0,7 µg/mL

Từ 8 đến 15 ngày: Trung vị 0,9 µg/mL (giới hạn 95%: 0,5 -1,4 µg/mL)

Đối tượng khác:

Mỗi Phòng thí nghiệm nên thiết lập một giá trị tham khảo riêng.

Đánh giá

Nồng độ IGFBP-3 chịu ảnh hưởng bởi GH, do đó rất hữu ích trong việc đánh giá sự tiết của GH, đồng thời đánh giá các rối loạn tăng trưởng: Nồng độ thấp của IGFBP-3 thường liên quan đến sự thiếu hụt GH. Ngược lại, sự tăng nồng độ IGFBP-3 là do sự sản xuất quá mức của GH.

Ngoài GH, nồng độ IGFBP-3 còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như:

  • Độ tuổi: Nồng độ IGFBP-3 tăng dần theo độ tuổi, đạt đỉnh ở tuổi dậy thì (khoảng 15 tuổi), sau đó giảm dần ở tuổi trưởng thành.
  • Nồng độ IGFBP-3 tăng trong suy thận mạn, giảm trong suy dinh dưỡng, suy giáp, đái tháo đường và suy gan.

 

SAI SÓT VÀ XỬ TRÍ

Hạn chế của phương pháp

Các kháng thể không đồng nhất trong huyết thanh người có thể phản ứng với các Ig trong thuốc thử gây nhiễu kết quả phân tích

Những người bệnh thường xuyên tiếp xúc với động vật hoặc các sản phẩm từ huyết thanh động vật cũng có thể gây nhiễu kết quả phân tích

Sử dụng kết quả phân tích với mục đích chẩn đoán, cần kết hợp với các triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh của người bệnh.

Yếu tố gây nhiễu

Hiệu ứng High-dose Hook: >340 µg/mL

Các mẫu huyết thanh có nồng độ T-Bilirubin > 200 mg/L (342 µmol/L), hoặc nồng độ Hb > 550 mg/dL, hoặc nồng độ TG > 3000 mg/dL (33,9 mmol/L) có thể ảnh hưởng đến kết quả. Do đó, không sử dụng các mẫu này để phân tích

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top