Viêm mô tế bào là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây đau ở các lớp sâu của da. Tình trạng này có thể khởi phát đột ngột và đe dọa đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Các trường hợp nhẹ liên quan đến nhiễm trùng cục bộ có kèm theo mẩn đỏ ở một vùng. Các trường hợp nghiêm trọng hơn liên quan đến nhiễm trùng lây lan nhanh chóng có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết. Ở một mức độ nào đó, sự lây lan sẽ phụ thuộc vào mức độ phản ứng của hệ thống miễn dịch của người đó.
Có nhiều loại viêm mô tế bào khác nhau, tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng xảy ra. Một số loại bao gồm:
Viêm mô tế bào có thể xảy ra ở mọi nơi trên cơ thể, bao gồm cả bàn tay và bàn chân. Nhiều trường hợp người lớn phát triển bệnh viêm mô tế bào ở cẳng chân, trong khi trẻ em có xu hướng phát triển bệnh ở mặt hoặc cổ.
Các triệu chứng sau có thể xảy ra ở vùng bị ảnh hưởng:
Một số trường hợp có sự xuất hiện của mụn nước, da bị lõm hoặc đốm. Một số người cũng có thể gặp các triệu chứng khác của nhiễm trùng như:
Ngoài ra, các tuyến bạch huyết có thể trở nên mềm hơn và sưng to. Ví dụ, viêm mô tế bào ở chân có thể ảnh hưởng đến các tuyến bạch huyết ở vùng bẹn.
Vi khuẩn thuộc nhóm Streptococcus và Staphylococcus thường xuất hiện trên bề mặt da - nơi chúng không gây hại. Tuy nhiên, nếu chúng xâm nhập vào các lớp bên dưới da, thường qua vết cắt hoặc vết xước có thể gây nhiễm trùng.
Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ viêm mô tế bào bao gồm:
Bác sĩ sẽ kiểm tra cá nhân và đánh giá các triệu chứng đồng thời có thể yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm. Các xét nghiệm này có thể giúp xác định loại vi khuẩn hoặc loại trừ nguyên nhân có thể khác gây ra các triệu chứng tương tự như viêm mô tế bào.
Việc xác định nguyên nhân và loại vi khuẩn giúp bác sĩ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp nhất. Tuy nhiên, điều này có thể là một thách thức, vì sự hiện diện của nhiều loại vi khuẩn trên da có thể dẫn đến kết quả không chính xác.
Trong một số trường hợp hiếm hoi, các biến chứng nghiêm trọng có thể phát sinh bao gồm:
Trong hầu hết các trường hợp, điều trị hiệu quả có thể ngăn ngừa các biến chứng.
Điều trị sớm bằng kháng sinh thường mang lại hiệu quả. Hầu hết các trường hợp có thể điều trị tại nhà, một số có biểu hiện nặng và diễn tiến phức tạp cần được điều trị tại bệnh viện.
Bác sĩ có thể áp dụng một hoặc nhiều phương pháp điều trị sau:
Trường hợp viêm mô tế bào nhẹ thường đáp ứng với điều trị kháng sinh đường uống trong 7–14 ngày. Các triệu chứng ban đầu có thể xấu đi, nhưng thường bắt đầu cải thiện trong vòng 2 ngày.
Các loại kháng sinh khác nhau có thể điều trị viêm mô tế bào. Bác sĩ sẽ quyết định lựa chọn tốt nhất sau khi xác định loại vi khuẩn gây ra nhiễm trùng và các yếu tố cụ thể đối với từng người.
Hầu hết bệnh nhân sẽ hồi phục trong vòng 2 tuần, tuy nhiên có thể mất nhiều thời gian hơn nếu các triệu chứng nghiêm trọng.
Ngoài ra, có thể kê đơn thuốc kháng sinh đường uống liều thấp để sử dụng lâu dài nhằm ngăn ngừa bệnh tái phát.
Một số trường hợp viêm mô tế bào nặng cần được điều trị tại bệnh viện, đặc biệt nếu có các trường hợp như:
Tại bệnh viện, hầu hết những trường hợp này được điều trị kháng sinh qua đường tĩnh mạch.
Viêm mô tế bào cần được điều trị y tế ngay lập tức. Một số biện pháp có thể giúp cải thiện tình trạng khó chịu bao gồm:
Một số người sử dụng các biện pháp tự nhiên có đặc tính kháng khuẩn, chẳng hạn như cỏ xạ hương và dầu cây bách. Tuy nhiên, không có đủ bằng chứng khoa học để chỉ ra rằng bất kỳ chiết xuất nào từ thực vật có thể điều trị viêm mô tế bào.
Nếu bất kỳ ai có các triệu chứng nên đi khám bác sĩ ngay lập tức. Viêm mô tế bào không được điều trị có thể đe dọa tính mạng.
Không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa viêm mô tế bào nhưng có một số cách để giảm nguy cơ.
Tìm hiểu thêm: áp xe da
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh